Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party - Global Success

230

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party Global Success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

January (n)

/ˈdʒænjuəri/

tháng Một

February (n)

/ˈfebruəri/

tháng Hai

March (n)

/mɑːtʃ/

tháng Ba

April (n)

/ˈstʌdi/

tháng Tư

May (n)

/meɪ/

tháng Năm

birthday (n)

/ˈbɜːθdeɪ/

ngày sinh

chips (n)

/tʃɪps/

khoai tây rán

grape (n)

/ɡreɪp/

quả nho

jam (n)

/dʒæm/

mứt

juice (n)

/dʒuːs/

nước ép

lemonade (n)

/ˌleməˈneɪd/

nước chanh

party (n)

/ˈpɑːti/

buổi tiệc

water (n)

/ˈwɔːtə(r)/

nước

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: My week

Từ vựng Unit 5: Things we can do

Từ vựng Unit 6: Our school facilities

Từ vựng Unit 7: Our timetable

Từ vựng Unit 8: My favourite subjects

Đánh giá

0

0 đánh giá