Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party Global Success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
January (n) |
/ˈdʒænjuəri/ |
tháng Một |
February (n) |
/ˈfebruəri/ |
tháng Hai |
March (n) |
/mɑːtʃ/ |
tháng Ba |
April (n) |
/ˈstʌdi/ |
tháng Tư |
May (n) |
/meɪ/ |
tháng Năm |
birthday (n) |
/ˈbɜːθdeɪ/ |
ngày sinh |
chips (n) |
/tʃɪps/ |
khoai tây rán |
grape (n) |
/ɡreɪp/ |
quả nho |
jam (n) |
/dʒæm/ |
mứt |
juice (n) |
/dʒuːs/ |
nước ép |
lemonade (n) |
/ˌleməˈneɪd/ |
nước chanh |
party (n) |
/ˈpɑːti/ |
buổi tiệc |
water (n) |
/ˈwɔːtə(r)/ |
nước |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 5: Things we can do
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.