Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week - Global Success

253

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week Global Success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Monday (n)

/ˈmʌndeɪ/

thứ Hai

Tuesday (n)

/ˈtjuːzdeɪ/

thứ Ba

Wednesday (n)

/ˈtjuːzdeɪ/

thứ Tư

Thursday (n)

/ˈθɜːzdeɪ/

thứ Năm

Friday (n)

/ˈfraɪdeɪ/

thứ Sáu

Saturday (n)

/ˈsætədeɪ/

thứ Bảy

Sunday (n)

/ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật

listen to music

(v. phr)

/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

study at school
(v. phr)

/ˈstʌdi ət skuːl/

học, nghiên cứu ở  trường

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Time and daily routines

Từ vựng Unit 4: My birthday party

Từ vựng Unit 5: Things we can do

Từ vựng Unit 6: Our school facilities

Từ vựng Unit 7: Our timetable

Đánh giá

0

0 đánh giá