Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends Global Success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends- Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
America (n) |
/əˈmerɪkə/ |
nước Hoa Kì |
Australia (n) |
/ɒˈstreɪliə/ |
nước Ô-xtơ-rây-li-a |
Britain (n) |
/ˈbrɪtn/ |
nước Anh |
Japan (n) |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật |
Malaysia (n) |
/məˈleɪziə/, /məˈleɪʒə/ |
nước Ma-lay-xi-a |
Singapore (n) |
/ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ |
nước Xin-ga-po |
Thailand (n) |
/ˈtaɪlænd/ |
nước Thái Lan |
Viet Nam (n) |
/ˌviːetˈnɑːm/ |
nước Việt Nam |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global success hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 2: Time and daily routines
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.