Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines - Global Success

273

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2:Time and daily routines Global Success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 4.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

at (pre)

/ət/, /æt/

fifteen (n)

/fifˈtiːn/

số 15

forty-five (n)

/ˌfɔːti ˈfaɪv/

số 45

o’clock (n)

/əˈklɒk/

giờ (dùng sau giờ chẵn,

ví dụ: 8 gi: eight o’clock)

thirty (n)

/ˈθɜːti/

số 30

get up (v)

/get ˈʌp/

thức dậy

go (to bed) (v)

/ˈgəʊ (tə ˈbed)/

đi (ngủ)

go (to school) (v)

/ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/

đi (học)

have (breakfast) (v)

/hæv (ˈbrekfəst)/

dùng (bữa sáng)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 1: My friends

Từ vựng Unit 3: My week

Từ vựng Unit 4: My birthday party

Từ vựng Unit 5: Things we can do

Từ vựng Unit 6: Our school facilities

Đánh giá

0

0 đánh giá