VOCABULARY Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below

392

Với giải Câu hỏi 2 trang 36 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 3. Mời các bạn đón xem:

 VOCABULARY Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below

2 (trang 36 Tiếng Anh 11 Friends Global)VOCABULARY Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below. Check the meaning of all the words in the list. (Ghép các số 1-14 trong ảnh với các bộ phận của cơ thể từ danh sách bên dưới. Kiểm tra nghĩa của tất cả các từ trong danh sách.)

Unit 3A lớp 11 Vocabulary (trang 36, 37) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. nail

2. wrist

3. calf

 

4. elbow

5. shoulder

6. neck

7. cheek

8. forehead

9. ankle

10. skin

11. knee

12. thigh

13. chin

14. thumb

 

Hướng dẫn dịch:

Parts of the body (Các bộ phận trên cơ thể):

- ankle: mắt cá chân

- blood: máu

- bottom: mông

- brain: não

- calf: bắp chân

- cheek: má

- chin: cằm

- elbow: khuỷu tay

- eyebrow: lông mày

- eyelid: mí mắt

- forehead: trán

- heart: trái tim

- heel: gót chân

- hip: hông

- intestine: ruột

- jaw: hàm

- kidney: thận

- knee: đầu gối

- lung: phổi

- muscle: cơ

- nail: móng

- rib: xương sườn

- scalp: da đầu

- shin: cẳng chân

- shoulder: vai

- skin: da

- skull: sọ

- spine: xương sống

- stomach: dạ dày

- thigh: đùi

- throat: cổ họng

- thumb: ngón tay cái

- toe: ngón chân

- waist: eo

- wrist: cổ tay

Đánh giá

0

0 đánh giá