Read the sentences aloud, paying attention to the numbers

151

Với giải Câu hỏi 5 trang 39 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 3. Mời các bạn đón xem:

Read the sentences aloud, paying attention to the numbers

5 (trang 39 Tiếng Anh 11 Friends Global)Read the sentences aloud, paying attention to the numbers. Then listen again and decide whether the sentences are true or false. Write T or F and correct the false sentences. (Đọc to các câu, chú ý đến các con số. Sau đó nghe lại và xác định xem câu đó đúng hay sai. Viết T hoặc F và sửa những câu sai.)

1. When a Russian space capsule had a major problem in 1971, the cosmonauts died in less than 30 seconds.

2. In 1966, a scientist passed out after 15 seconds in a vacuum.

3. The scientist passed out for 27 seconds.

4. In the 1960s, Randy Gardner stayed awake for more than 250 hours.

5. After staying awake for so long, Randy Gardner then slept for almost 50 hours.

Đáp án:

1. F

2. T

3. F

4. T

5. F

Correcting the false sentences (Sửa câu sai):

1. They died after 30–40 seconds. (Họ đã chết sau 30-40 giây.)

3. The pressure dropped to almost zero for 27 seconds. (Áp lực giảm xuống gần như bằng 0 trong vòng 27 giây.)

5. He slept for almost 15 hours. (Anh ấy đã ngủ gần 15 tiếng đồng hồ.)

Giải thích:

1. Thông tin:

Three Russian cosmonauts died in 1971 when their space capsule had a major problem at an altitude of 168 kilometres. The pressure inside the capsule dropped to zero and the crew died after 30 to 40 seconds. (Ba nhà du hành vũ trụ người Nga đã chết vào năm 1971 khi khoang vũ trụ của họ gặp sự cố lớn ở độ cao 168 km. Áp suất bên trong khoang tàu giảm xuống 0 và phi hành đoàn chết sau 30 đến 40 giây.)

2. Thông tin:

In 1966 a scientist was testing a spacesuit in a special room when the pressure suddenly dropped to almost zero for a period of 27 seconds. He passed out after 15 seconds and he woke up when the pressure inside the room returned to normal. (Năm 1966, một nhà khoa học đang thử nghiệm bộ đồ phi hành gia trong một căn phòng đặc biệt thì áp suất đột ngột giảm xuống gần như về 0 trong khoảng thời gian 27 giây. Anh ta bất tỉnh sau 15 giây và tỉnh dậy khi áp suất trong phòng trở lại mức bình thường.)

3. Thông tin:

In 1966 a scientist was testing a spacesuit in a special room when the pressure suddenly dropped to almost zero for a period of 27 seconds. (Năm 1966, một nhà khoa học đang thử nghiệm bộ đồ phi hành gia trong một căn phòng đặc biệt thì áp suất đột ngột giảm xuống gần như về 0 trong khoảng thời gian 27 giây.)

4. Thông tin:

For example, on 28 December 1963, Randy Gardner, a 17-year-old student, got up at 6 o’clock in the morning and didn’t go back to sleep again until the morning of 8 January 1964. That’s 264 hours. (Cụ thể, vào ngày 28 tháng 12 năm 1963, Randy Gardner, một sinh viên 17 tuổi, thức dậy lúc 6 giờ sáng và không ngủ lại cho đến sáng ngày 8 tháng 1 năm 1964. Tổng là 264 giờ.)

5. Thông tin:

His first sleep after those 11 days lasted almost 15 hours. (Giấc ngủ đầu tiên của anh ta sau 11 ngày đó kéo dài gần 15 tiếng.)

Hướng dẫn dịch:

1. Khi một con tàu vũ trụ của Nga gặp sự cố lớn vào năm 1971, các phi hành gia đã chết trong vòng chưa đầy 30 giây.

2. Năm 1966, một nhà khoa học đã bất tỉnh sau 15 giây trong môi trường chân không.

3. Nhà khoa học bất tỉnh trong 27 giây.

4. Vào những năm 1960, Randy Gardner đã thức hơn 250 giờ.

5. Sau khi thức quá lâu, Randy Gardner sau đó đã ngủ gần 50 giờ đồng hồ.

Đánh giá

0

0 đánh giá