Với giải Câu hỏi 3 trang 41 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 3. Mời các bạn đón xem:
Complete the tables with words from exercises 1 and 2
3 (trang 41 Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the tables with words from exercises 1 and 2. (Hoàn thành các bảng với các từ từ bài tập 1 và 2.)
Đáp án:
1. anger |
2. anxious |
3. shame |
4. envy |
5. happiness |
6. proud |
7. sadness |
8. surprise |
Hướng dẫn dịch:
- anger (n): sự tức giận - angry (a): tức giận - anxiety (n): nỗi lo lắng - anxious (a): lo lắng - shame (n): sự xấu hổ - ashamed (a): xấu hổ - envy (n): sự ghen tỵ - envious (a): ghen tỵ |
- happiness (n): niềm vui, niềm hạnh phúc - happy (a): vui, hạnh phúc - pride (n): niềm tự hào - proud (a): tự hào - sadness (n): nỗi buồn - sad (a): buồn - surprise (n): sự ngạc nhiên - surprised (a): ngạc nhiên |
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global hay, chi tiết khác:
Unit 3A Vocabulary trang 36, 37
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.