Complete the tables with words from exercises 1 and 2

226

Với giải Câu hỏi 3 trang 41 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 3. Mời các bạn đón xem:

Complete the tables with words from exercises 1 and 2

3 (trang 41 Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the tables with words from exercises 1 and 2. (Hoàn thành các bảng với các từ từ bài tập 1 và 2.)

Unit 3E lớp 11 Word Skills (trang 41) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. anger

2. anxious

3. shame

4. envy

5. happiness

6. proud

7. sadness

8. surprise

Hướng dẫn dịch:

- anger (n): sự tức giận

- angry (a): tức giận

- anxiety (n): nỗi lo lắng

- anxious (a): lo lắng

- shame (n): sự xấu hổ

- ashamed (a): xấu hổ

- envy (n): sự ghen tỵ

- envious (a): ghen tỵ

- happiness (n): niềm vui, niềm hạnh phúc

- happy (a): vui, hạnh phúc

- pride (n): niềm tự hào

- proud (a): tự hào

- sadness (n): nỗi buồn

- sad (a): buồn

- surprise (n): sự ngạc nhiên

- surprised (a): ngạc nhiên

Đánh giá

0

0 đánh giá