KEY PHRASES Look at the useful phrases below. Are you more likely to use them for general

140

Với giải Câu hỏi 3 trang 44 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 3. Mời các bạn đón xem:

 KEY PHRASES Look at the useful phrases below. Are you more likely to use them for general

3 (trang 44 Tiếng Anh 11 Friends Global)KEY PHRASES Look at the useful phrases below. Are you more likely to use them for general or detailed descriptions? (Nhìn vào các cụm từ hữu ích dưới đây. Bạn có khả năng sử dụng chúng nhiều hơn khi mô tả chung hay mô tả chi tiết?)

Unit 3G lớp 11 Speaking (trang 44) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

Those phrases above are likely to be used for detailed descriptions.

Hướng dẫn dịch:

Các cụm từ phía trên có khả năng được dùng để mô tả chi tiết.

Identifying people in photos (Nhận dạng người trong bức tranh):

- The man/ woman/ boy/ girl wearing/ in/ with purple leggings: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái đang mặc/ trong trang phục/ với quần legging màu tím.

- The man/ woman/ boy/ girl wearing/ in/ with a red top: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái đang mặc/ trong trang phục/ với chiếc áo màu đỏ.

- The man/ woman/ boy/ girl wearing/ in/ with casual/ smart clothes: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái đang mặc/ trong trang phục/ với quần áo giản dị/ lịch sự.

- The man/ woman/ boy/ girl with a beard/ a moustache: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái có râu/ ria mép.

- The man/ woman/ boy/ girl with his/ her foot in the air: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái giơ chân lên trời.

- The man/ woman/ boy/ girl with his/ her hands on his/ her hips: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái chống tay lên hông.

- The man/ woman/ boy/ girl with bare feet: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái với đôi chân trần.

- The man/ woman/ boy/ girl who is pumping/ couching/ walking/ holding (some weights): Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái đang bơm/ nằm/ đi bộ/ cầm (vài quả tạ).

- The man/ woman/ boy/ girl who is on the ground: Người đàn ông/ người phụ nữ/ cậu bé/ cô gái đang ở trên mặt đất.

Đánh giá

0

0 đánh giá