VOCABULARY Match a-e with 1-5 and f-j with 6-10. Then listen and check

327

Với giải Câu hỏi 4 trang 61 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 5: Technology giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 5. Mời các bạn đón xem:

VOCABULARY Match a-e with 1-5 and f-j with 6-10. Then listen and check

4 (trang 61 Tiếng Anh 11 Friends Global): VOCABULARY Match a-e with 1-5 and f-j with 6-10. Then listen and check. (Nối a-e với 1-5 và f-j với 6-10. Sau đó nghe và kiểm tra)

Track 2.16

Unit 5A lớp 11 Vocabulary (trang 60, 61) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. e

2. d

3. c

4. b

5. a

6. g

7. f

8. i

9. j

10. h

Giải thích:

1 - a. open / close the trash, the recycle bin: mở/ đóng thùng rác

2 - d. save a document, a file, a photo, your work: lưu tài liệu, tập tin, ảnh, công việc của bạn

3 - b. enter your password, your username, your name, your address: nhập mật khẩu, tên người dùng, tên, địa chỉ của bạn

4 - i. scroll up / down a text, a photo, a file, a document, a link, a folder: cuộn lên / xuống văn bản, ảnh, tệp, tài liệu, liên kết, thư mục

5 - e. empty an app, a new window, a folder, a file, a document: làm trống một ứng dụng, một cửa sổ mới, một thư mục, một tập tin, một tài liệu

6 - g. check / uncheck a box: chọn/bỏ chọn một hộp

7 - f. follow a link: theo một liên kết

8 - h. copy and paste a text, a photo, a file, a document, a link, a folder: sao chép và dán văn bản, ảnh, tệp, tài liệu, liên kết, thư mục

9 - i. create a text, a photo, a file, a document, a link, a folder: tạo văn bản, ảnh, tập tin, tài liệu, liên kết, thư mục

10 - h. click / double click on a button, an icon, a link: nhấp chuột/nhấp đúp chuột vào một nút, một biểu tượng, một liên kết

Đánh giá

0

0 đánh giá