Read the text again and decide whether the following statements are true (T) or false (F

193

Với giải Câu hỏi 2 trang 41 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Review 1 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Review 1 Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Read the text again and decide whether the following statements are true (T) or false (F)

2 (trang 41 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the text again and decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc văn bản một lần nữa và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F)

1. Three reasons for the generation gap between parents and children are mentioned in the text.

2. Changes in society help parents and children get closer to each other.

3. Despite their busy schedules, all parents and children spend alot of time together.

4. Parents don’t have enough time for their children because they worklonghours.  

5. Many parents believe that comparing their children to others is good for them.

Hướng dẫn dịch:

1. Ba lý do dẫn đến khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái được đề cập trong văn bản.

2. Những thay đổi của xã hội giúp cha mẹ và con cái gần nhau hơn.

3. Mặc dù lịch làm việc bận rộn nhưng tất cả cha mẹ và con cái đều dành nhiều thời gian cho nhau.

4. Cha mẹ không có đủ thời gian cho con cái vì chúng phải làm việc nhiều giờ.

5. Nhiều bậc cha mẹ tin rằng việc so sánh con mình với người khác là tốt cho chúng.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

5. T

Giải thích:

Thông tin:

1. Đó là 3 lý do:

- Comparing to others (So sánh với người khác)

- Lack of understanding (Thiếu hiểu biết)

- Lack of interaction (Thiếu tương tác)

2. Thông tin: As each generation is strongly influenced by changes in society, parents and children may see the world differently. (Vì mỗi thế hệ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi trong xã hội, cha mẹ và con cái có thể nhìn thế giới khác nhau.)

3. Thông tin: Busy work and school schedules often prevent parents and children from spending time together. (Công việc và lịch học bận rộn thường khiến cha mẹ và con cái không thể dành thời gian cho nhau.)

4. Thông tin: After along and stressful day at work, parents come home, often feeling exhausted, and have little time to spend with their children. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, cha mẹ trở về nhà thường cảm thấy mệt mỏi và có rất ít thời gian dành cho con cái.)

5. Thông tin: They think it is good for their children to see these good examples and try to improve. (Họ nghĩ rằng thật tốt cho con cái họ khi nhìn thấy những tấm gương tốt này và cố gắng cải thiện.)

Đánh giá

0

0 đánh giá