Rewrite the sentences using gerunds or participle clauses

303

Với giải Câu hỏi 2 trang 63 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Review 2  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Review 2 Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Rewrite the sentences using gerunds or participle clauses

2 (trang 63 Tiếng Anh 11 Global Success): Rewrite the sentences using gerunds or participle clauses. (Viết lại câu sử dụng động danh từ hoặc mệnh đề phân từ)

1. If you use an online dictionary in this way, you can learn many new words.

_______________, an online dictionary can help you learn many new words.

2. It was wonderful to go on the ASEAN tour.

_______________, was a wonderful experience.

3. The farmers cut down the trees, and started using the land for growing crops.

_______________, the farmers started using the land for growing crops.

4. The sun warms the earth’s surface, which releases heat into the air.

_______________, the earth’s surface releases heat into the air.

5. She usually prepares the guest list for all conferences.

She is responsible for _______________ for all conferences.

Đáp án:

1. Used in this way

2. Going on the ASEAN tour

3. Cutting down the trees

4. Warmed by the Sun

5. preparing the guest list

Giải thích:

- Hiện tại phân từ được sử dụng để tạo thành mệnh đề phân từ khi phân từ và động từ trong mệnh đề chính có cùng chủ ngữ và hành động được thực hiện bởi cùng một người hoặc vật. Phân từ hiện tại là dạng động từ kết thúc bằng -ing và nó có nghĩa chủ động.

- Quá khứ phân từ là một dạng động từ thường kết thúc bằng -ed, thường mang nghĩa bị động. Tương tự như hiện tại phân từ, quá khứ phân từ có thể tạo thành mệnh đề phân từ quá khứ, nhưng với nghĩa bị động.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Nếu bạn sử dụng từ điển trực tuyến theo cách này, bạn có thể học được nhiều từ mới.

2. Thật tuyệt vời khi được tham gia chuyến du lịch ASEAN.

3. Những người nông dân chặt cây và bắt đầu sử dụng đất để trồng trọt.

4. Mặt trời sưởi ấm bề mặt trái đất, tỏa nhiệt vào không khí.

5. Cô ấy thường chuẩn bị danh sách khách mời cho tất cả các hội nghị.

B. Câu mới

1. Sử dụng từ điển trực tuyến theo cách này có thể giúp bạn học được nhiều từ mới.

2. Đi du lịch ASEAN là một trải nghiệm tuyệt vời.

3. Chặt cây, nông dân bắt đầu sử dụng đất để trồng trọt.

4. Làm bề mặt trái đất nóng lên, mặt trời tỏa nhiệt vào không khí.

5. Cô ấy chịu trách nhiệm chuẩn bị danh sách khách mời cho tất cả các hội nghị.

Đánh giá

0

0 đánh giá