Listen and check your answers to exercise 1. Think of more words to add to the web

221

Với giải Câu hỏi 2 trang 14 sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Friends Plus chi tiết trong Unit 1: Fads and Fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Listen and check your answers to exercise 1. Think of more words to add to the web

2 (trang 14 SGK Tiếng Anh 8): Listen and check your answers to exercise 1. Think of more words to add to the web. (Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 1. Nghĩ thêm nhiều từng vựng khác để thêm vào chuỗi.)

Lời giải:

Top haft Bottom haft Adjectives

T-shirt (áo thun)

cap (mũ lưỡi trai)

sweater (áo nỉ dài tay)

cardigan (áo khoác len)

tie (cà vạt)

overcoat (áo măng tô)

pants (quần tây)

 jeans (quần bò)

 sock (tất ngắn)

shockpant (quần tất)

stylish/ fashionable (thời trang, phong cách)

leather (da)

cotton (bông) 

striped (kẻ sọc)

checkered (kẻ caro)

classic (đơn giản, cổ điển)

 close-fitting (vừa sát người)

old-fashioned (lỗi thời)

Đánh giá

0

0 đánh giá