Read the fact file. What things were popular in the eighties? Work in pairs

88

Với giải Câu hỏi 1 trang 17 sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Friends Plus chi tiết trong Unit 1: Fads and Fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Read the fact file. What things were popular in the eighties? Work in pairs

1 (trang 17 SGK Tiếng Anh 8): Read the fact file. What things were popular in the eighties? Work in pairs. Tell your partner what was popular in the eighties using the phrases. (Đọc hồ sơ thực tế. Những điều gì đã được phổ biến trong những năm tám mươi? Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn những gì phổ biến trong những năm 80 sử dụng các cụm từ.)

Hướng dẫn dịch:

THỜI TRANG

Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe. Đặc biệt, các cô gái giàu có thường mặc sơ mi cổ sen hoặc áo dài cổ điển.

ÂM NHẠC

Thập niên tám mươi là thập niên nhạc pop Việt Nam phát triển. Những bài hát của các nhạc sĩ như Nguyên Ngọc Thiện, Nguyễn Văn Tý ca ngợi một cuộc sống mới. Ví dụ, Ơi Cuộc Sống Mến Thương và Bài Ca Nām Tấn nói về công cuộc dựng nước.

CÔNG NGHỆ

Vào thời điểm đó, công nghệ là cơ bản hơn. Truyền hình bắt đầu trở nên phổ biến vào những năm 1980, nhưng mọi người chỉ có TV đen trắng chẳng hạn.

THIÊN ĐƯỜNG

Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, kích tre và trò lừa bịp của người mù. Vào thời đó, chúng là một xu hướng lớn đối với thanh thiếu niên.

Gợi ý:

In the (eighties), a loose shirt àn flared trousers were fashionable.

It was the decade when television became popular.

Hướng dẫn dịch:

Vào những năm tám mươi, áo sơ mi rộng và quần ống loe là mốt.

Đó là thập kỷ mà truyền hình trở nên phổ biến.

Lời giải:

Fashion, music, technology and crazes were popular in the eighties.

(Thời trang, âm nhạc, công nghệ và các cơn sốt đã phổ biến trong thập kỷ mười tám.)

In those days, Vietnamese people used to wear loose shirts and flared trousers.

(Vào những ngày ấy, người Việt Nam thường hay mặc áo sơ mi rộng và quần ống loe.)

It was the decade when Vietnamese pop music that praised a new life developed.

(Đó là thế kỷ mà nhạc pop ca ngợi cuộc sống mới Việt Nam đã phát triển.)

At that time, black-and-white television started to become popular.

(Vào thời đó, ti vi đen trắng bắt đầu trở nên phổ biến.)

During this decade, the crazes for fun things like tug of war or bamboo jacks were big trends for teenagers.

(Trong suốt thập kỷ này, những cơn sốt về những điều thú vị như kéo co hay chơi truyền là xu hướng lớn với giới trẻ.)

Đánh giá

0

0 đánh giá