Write sentences to compare you and your family in the past and present

207

Với giải Câu hỏi 4 trang 9 sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus chi tiết trong Unit 1: Fads and fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Write sentences to compare you and your family in the past and present

4 (trang 9 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus)Write sentences to compare you and your family in the past and present. Use used to and the present simple. Write three or four sentences for each topic. (Viết câu để so sánh bạn và gia đình của bạn trong quá khứ và hiện tại. Sử dụng used to và hiện tại đơn. Viết ba hoặc bốn câu cho mỗi chủ đề.)

When I was younger, I used to listen to music on an iPod. Now I use my smartphone or tablet.

(Khi tôi còn trẻ, tôi thường nghe nhạc trên iPod. Bây giờ tôi sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của mình.)

1 Gadgets (Tiện ích)

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

2 Toys (Đồ chơi)

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

………………………………………….………………………………………….

Lời giải chi tiết:

1 Gadgets (Tiện ích)

When technology was not yet developed, I used correspondence to communicate. Now I use social media to make friends and talk to other people.

(Khi công nghệ chưa phát triển, tôi dùng thư từ để liên lạc. Bây giờ tôi sử dụng mạng xã hội để kết bạn và nói chuyện với những người khác.)

When I was young, my family used to watch movies on black and white TV. Now, we mostly watch movies on smartphones or tablets.

(Trước đây, gia đình tôi thường xem phim trên TV đen trắng. Bây giờ, chúng ta chủ yếu xem phim trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.)

When I was young, I used to send letters to vote for my favorite singer. Now, I use free smartphone apps to support them.

(Khi tôi còn nhỏ, tôi đã từng gửi thư để bình chọn cho ca sĩ mà tôi yêu thích. Bây giờ, tôi sử dụng các ứng dụng điện thoại thông minh miễn phí để hỗ trợ họ.)

2 Toys (Đồ chơi)

When I was a child, my parents took me to my hometown to play traditional games such as: To He, Human Chess... Now, I can only play those games on my phone.

(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi đã đưa tôi về quê chơi các trò chơi dân gian như: Tò he, Cờ người... Bây giờ, tôi chỉ có thể chơi những trò chơi đó trên điện thoại.)

When I was a child, I used to play with doll-related toys. Now I like to play with model toys.

(Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi đồ chơi liên quan đến búp bê. Bây giờ tôi thích chơi với đồ chơi mô hình.)

When I was a kid, I used to use banana leaves and tree branches to turn them into restaurant games. Now I play cooking on the phone app.

(Khi còn nhỏ, tôi từng dùng lá chuối, cành cây để biến chúng thành trò chơi nhà hàng. Bây giờ tôi chơi nấu ăn trên ứng dụng điện thoại.)

Đánh giá

0

0 đánh giá