Với giải Câu hỏi 4 trang 10 sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus chi tiết trong Unit 1: Fads and fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:
Tina says there used to be …………… of fashion when she was young
4 (trang 10 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus).Listen again and choose the correct answer. (Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1 Tina says there used to be …………… of fashion when she was young.
(Tina nói rằng đã từng có ………….. thời trang khi cô ấy còn trẻ.)
a more types (nhiều loại hơn)
b only a small number of types (chỉ có một số ít các loại)
c only one type (chỉ có một loại)
2 Tina ……………. the style of clothes her brother and his friends wore.
(Tina……………. phong cách quần áo mà anh trai cô và bạn bè của anh ấy mặc.)
a used to dislike (đã từng không thích)
b used to like (từng thích)
c didn’t use to care about (đã không sử dụng để quan tâm đến)
3 Tina says that punks used to wear …………… trousers.
(Tina nói rằng những người chơi chữ thường mặc quần…………….)
a colourful (sặc sỡ)
b tight (bó)
c smart (thông minh)
4 Tina’s parents ……………. the clothes she wore.
(Cha mẹ của Tina……………. bộ quần áo cô mặc.)
a used to be unhappy about (người đã từng không hài lòng về)
b didn’t use to be interested in (đã không sử dụng để được quan tâm đến)
c used to love (đã từng yêu)
5 At first, Dan …………….. fashion.
(Lúc đầu, Dan…………….. thời trang.)
a wanted to study (muốn học)
b didn’t have money for (không có tiền cho)
c wasn’t into (không tham gia)
6 Dan says his hop hopclothes used to be …………… .
(Dan nói rằng bộ quần áo hop hop của anh ấy từng là…………….)
a easy to find (dễ dàng tìm thấy)
b very large (rất rộng)
c messy (lộn xộn)
7 Dan didn’t use to …………… very often.
(Dan đã không sử dụng để ............... rất thường xuyên.)
a listen to music (nghe nhạc)
b buy new trainers (mua giày thể thao mới)
c brush his hair (chải tóc)
8 When Dan was young, he used to think fashion was ………….. .
(Khi Dan còn trẻ, anh ấy từng nghĩ thời trang là ………….. .)
a very important (điều rất quan trọng)
b funny (buồn cười)
c expensive (đắt tiền)
Lời giải chi tiết:
1 Tina says there used to be more types of fashion when she was young.
(Tina nói rằng khi cô còn trẻ đã từng có nhiều kiểu thời trang hơn.)
Thông tin: When I was a teenager, there used to be a lot of fashions, probably more than today.
(Khi tôi còn là một thiếu niên, đã từng có rất nhiều mốt, có lẽ nhiều hơn ngày nay.)
2 Tina used to like the style of clothes her brother and his friends wore.
(Tina từng thích phong cách quần áo mà anh trai và bạn bè của anh ấy mặc.)
Thông tin: It was the 1980s and I used to like the punk style. It was probably because of my brother and his friends.
(Đó là những năm 1980 và tôi từng thích phong cách punk. Có lẽ là do anh trai tôi và bạn bè của anh ấy.)
3 Tina says that punks used to wear tight trousers.
(Tina nói rằng dân chơi chữ thường mặc quần bó sát.)
Thông tin: They used to wear very tight trousers, long boots, old T-shirts and short jackets.
(Họ thường mặc quần bó sát, đi bốt dài, áo phông cũ và áo khoác ngắn.)
4 Tina’s parents used to be unhappy about the clothes she wore.
(Bố mẹ của Tina từng không hài lòng về quần áo cô ấy mặc.)
Thông tin: My parents used to hate it.
(Bố mẹ tôi từng rất ghét nó. )
5 At first, Dan wasn’t into fashion.
(Lúc đầu, Dan không thích thời trang.)
Thông tin: Well, I wasn't into fashion in my early teens.
(Chà, tôi không thích thời trang khi còn ở tuổi thiếu niên.)
6 Dan says his hop hopclothes used to be very large.
(Dan nói quần áo hop hop của anh ấy từng rất rộng.)
Thông tin: Suddenly, everybody was wearing big baggy trousers and sports shirts and expensive trainers and I did too.
(Đột nhiên, mọi người đều mặc quần rộng thùng thình, áo sơ mi thể thao và đi giày thể thao đắt tiền và tôi cũng vậy.)
7 Dan didn’t use to listen to music very often.
(Dan không thường xuyên nghe nhạc.)
Thông tin: All that changed around 1992 when I started listening to hip hop music.
(Tất cả đã thay đổi vào khoảng năm 1992 khi tôi bắt đầu nghe nhạc hip hop.)
8 When Dan was young, he used to think fashion was very important.
(Khi Dan còn trẻ, anh ấy từng nghĩ thời trang rất quan trọng.)
Thông tin: As a parent, I laugh at the fashions now, but then they were an important part of my identity.
(Là cha mẹ, bây giờ tôi cười nhạo thời trang, nhưng sau đó chúng là một phần quan trọng trong bản sắc của tôi.)
Xem thêm các bài giải sách bài tập Unit 1 Tiếng Anh 8 Friends plus hay, chi tiết khác:
1 (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Cross out the incorrect word. (Gạch bỏ từ sai.)
3 (trang 9 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Correct the words. (Sửa các từ.)
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Choose the correct words (Chọn từ đúng.)
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.