Match words 1 – 6 with a – f: shorts; trainers; hat; jacket

81

Với giải Câu hỏi 1 trang 10 sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus chi tiết trong Unit 1: Fads and fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Match words 1 – 6 with a – f: shorts; trainers; hat; jacket

1 (trang 10 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Match words 1 – 6 with a – f. (Ghép các từ 1 – 6 với a – f.)

1 shorts

2 trainers

3 hat

4 jacket

5 leggings

6 scarf

a shoes for sport

b to wear around your neck

c tight trousers

d very short trousers

e a short coat

f to wear on your head

Lời giải chi tiết:

Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and fashions - Friends plus (ảnh 9)

1 shorts - very short trousers (quần short - quần rất ngắn)

2 trainers - shoes for sport (giày thể thao)

3 hat - to wear on your head (mũ - để đội trên đầu của bạn)

4 jacket - a short coat (áo khoác - một chiếc áo khoác ngắn)

5 leggings - tight trousers (quần legging - quần bó)

6 scarf - to wear around your neck (chiếc khăn - để đeo quanh cổ)

Đánh giá

0

0 đánh giá