Complete the crossword with the verbs: 1. avoid; 2. give; 3. fight; 4. get rid of; 5. plan; 6. write your name

236

Với giải Câu hỏi 1 trang 44 sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus chi tiết trong Unit 7: Big ideas giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Complete the crossword with the verbs: 1. avoid; 2. give; 3. fight; 4. get rid of; 5. plan; 6. write your name

1 (trang 44 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the crossword with the verbs. Use the dues to find the words with a similar meaning. (Hoàn thành ô chữ với các động từ. Sử dụng các khoản phí để tìm các từ có nghĩa tương tự.)

SBT Tiếng Anh 8 trang 44 Unit 7 Vocabulary | Tiếng Anh 8 Friends plus

 

 

Đáp án:

1. boycott

2. donate

3. campaign

4. ban

5. aim

6. sign

7. protest

8. end

9. believe

10. propose

11. volunteer

12. support

Giải thích:

1. avoid (tránh)

2. give (cho)

3. fight (cuộc chiến)

4. get rid of (thoát khỏi)

5. plan (kế hoạch)

6. write your name (viết tên của bạn)

7. object to (phản đối)

8. stop (điểm dừng)

9. think (suy nghĩ)

10. recommend (đề nghị)

11. help without pay (giúp việc không lương)

12. agree with (đồng ý với)

Đánh giá

0

0 đánh giá