Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 4 | Chân trời sáng tạo

756

Với giải Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 4 sách Chân trời sáng tạo giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7Từ vựng. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 4

Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amazing

a

/əˈmeɪzɪŋ/

Tuyệt đẹp

Angle

n

/ˈæŋɡəl/

Góc nhìn (để chụp ảnh)

Animation

n

/ˌænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật làm phim hoạt hình

Blockbuster

n

/ˈblɒkˌbʌstər/

Phim bom tấn

Bulldozer

a

/ˈbʊlˌdəʊzər/

Xe máy ủi

Cel

n

/sel/

Tấm phim trong suốt (để vẽ tranh hoạt hình)

Computer-generated imagery

 

/kəmˌpjuːtə dʒenəreɪtɪd ˈɪmɪdʒəri/

Quá trình dựng phim bằng máy tính

Exciting

a

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Đầy kịch tính

Hand-drawn animation

n

/ˈhændrɔːn ænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật quay phim hoạt hình qua tranh vẽ

Impressed

a

/ɪmˈprest/

Có ấn tượng

Observation

n

/ˌɒbzəˈveɪʃən/

Sự quan sát

Permission

n

/pəˈmɪʃən/

Sự cho phép

Realistic

a

/ˌrɪəˈlɪstɪk/

Thực tế

Rescue

n

/ˈreskjuː/

Việc giải cứu

Start-up

n

/ˈstɑːtʌp/

Doanh nghiệp khởi nghiệp

Stick figure

n

/ˈstɪkˌfɪɡər/

Hình người que

Stop-motion animation

n

/stɒp ˌməʊʃən ænɪˈmeɪʃən/

Kĩ thuật quay phim hoạt hình

Studio

n

/ˈstjuːdiəʊ/

Phòng ghi âm, quay phim, chụp ảnh

Success story

n

/səkˈsesˌstɔːri/

Người thành công

Technique

n

/tekˈniːk/

Kĩ thuật

Transparent

a

/trænˈspærənt/

Trong suốt

Zoopraxiscope

n

/zu:ˈpræksiskəʊp/

Máy chiếu phim

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 7 sách Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Vocabulary trang 44, 45 Tiếng Anh 7...

Reading trang 46 Tiếng Anh 7...

Language Focus trang 47 Tiếng Anh 7...

Vocabulary and Listening trang 48 Tiếng Anh 7...

Language Focus trang 49 Tiếng Anh 7...

Speaking trang 50 Tiếng Anh 7...

Writing trang 51 Tiếng Anh 7...

CLIL trang 52 Tiếng Anh 7...

Puzzles and games trang 53 Tiếng Anh 7...

Extra listening and speaking 4 trang 109 Tiếng Anh 7...

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:

Unit 3: The past

Progress review 2

Unit 5: Achieve

Unit 6: Survival

Progress review 3

Đánh giá

0

0 đánh giá