Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 2 | Cánh Diều

497

Với giải Tiếng Anh 7 Từ vựng sách Cánh Diều giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7 Từ vựng. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Từ vựng Tiếng Anh 7

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Wavy hair Cụm danh từ /ˈweɪ.vi her/ Tóc lượn sóng
Curly hair Cụm danh từ /ˈkɝː.li her/ Tóc xoăn
Blond hair Cụm danh từ /blɑːnd her/ Tóc vàng
Spiky hair Cụm danh từ /ˈspaɪ.ki her/ Tóc dựng thẳng
Green eyes Cụm danh từ /ɡriːn aɪz/ Mắt xanh lá
Medium height Cụm danh từ /ˈmiː.di.əm haɪt/ Chiều cao trung bình
Impression Danh từ /ɪmˈpreʃ.ən/ Ấn tượng
Physical appearance Cụm danh từ /ˈfɪz.ɪ.kəl əˈpɪr.əns/ Ngoại hình
Tall Tính từ /tɑːl/ Cao
Important Tính từ /ɪmˈpɔːr.tənt/ Quan trọng
Smart Tính từ /smɑːrt/ Thông minh
Powerful Tính từ /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ Quyền lực
Friendly Tính từ /ˈfrend.li/ Thân thiện
Beautiful Tính từ /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ Đẹp
Freckle Danh từ /ˈfrek.əl Tàn nhang
Gentle Tính từ /ˈdʒen.t̬əl/ Dịu dành, nhẹ nhàng
Glasses Danh từ /ˈɡlæs·əz/ Kính
Long hair Cụm danh từ /lɑːŋ her/ Tóc dài
Short hair Cụm danh từ /ʃɔːrt her/ Tóc ngắn
Straight hair Cụm danh từ /streɪt her/ Tóc thẳng
Braces Danh từ /ˈbreɪ·sɪz/ Niềng răng

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 7 sách Cánh Diều hay, chi tiết khác:

Preview trang 18 Tiếng Anh 7...

Language focus trang 20, 21 Tiếng Anh 7...

The real world trang 22 Tiếng Anh 7...

Pronunciation trang 23 Tiếng Anh 7...

Communication trang 23 Tiếng Anh 7...

Reading trang 25 Tiếng Anh 7...

Comprehension trang 26 Tiếng Anh 7...

Writing trang 26 Tiếng Anh 7...

Worksheet trang 140 Tiếng Anh 7...

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Cánh Diều hay, chi tiết khác:

Unit 1: What do you like to do?

Unit 3: I bought new shoes!

Unit 4: What’s the coldest place on Earth?

Unit 5: Are cats better pet than dogs?

Unit 6: I really like electronic music

Đánh giá

0

0 đánh giá