Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28 Kết nối tri thức

698

Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28 sách Kết nối tri thức giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh lớp 3 Unit 4. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 28

Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

 

 
 
 
 
 
 
 
 

Lời giải chi tiết:

a. Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.)

    OK. (Đồng ý.)

b. What’s this? (Đây là cái gì?)

    It’s a nose. (Đây là cái mũi.)

Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

 

Phương pháp giải:

What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s __ .  (Đó là __.)

 

Lời giải chi tiết:

a. What’s this? - It’s a face.

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

b. What’s this? - It’s a hand.

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

c. What’s this? - It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

d. What’s this? - It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

What’s this? (Đây là cái gì?)

It’s __ .  (Đó là __.)

 

Lời giải chi tiết:

1. What’s this? - It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

2. What’s this? - It’s a nose.

(Đây là cái gì? - Đây là cái mũi.)

3. What’s this? - It’s a hand.

(Đây là cái gì? - Đây là bàn tay.)

4. What’s this? - It’s a face.

(Đây là cái gì? - Đây là khuôn mặt.)

5. What’s this? - It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

 

Lời giải chi tiết:

1. a    2. a  

1. A. What's this? (Đây là cái gì?) 

    B. It's a hand. (Đây là bàn tay.) 

2. A. What's this? (Đây là cái gì?) 

    B. It's an ear. (Đây là cái tai.) 

Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. What’s this? - It’s an ear.

(Đây là cái gì? - Đây là cái tai.)

2. What’s this? - It’s an eye.

(Đây là cái gì? - Đây là con mắt.)

3. What’s that? - It’s a nose.

(Đó là cái gì? - Đó là cái mũi.)

4. What’s that? - It’s a hand.

(Đó là cái gì? - Đó là bàn tay.)

Tiếng anh lớp 3 trang 28 Bài 6

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)

 

Lời giải chi tiết:

Parts of the body

(Những phần trên cơ thể con người)

What’s this? It’s an eye. (Đây là cái gì? Đây là mắt.)

What’s this? It’s an ear. (Đây là cái gì? Đây là tai.)

An eye and an ear. (Mắt và tai.)

 

What’s that? It’s a face. (Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.)

What’s that? It’s a hand. (Đó là cái gì? Đó là bàn tay.)

A face and a hand. (Khuôn mặt và bàn tay.)




Đánh giá

0

0 đánh giá