Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life - Global success

460

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life - Global success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life - Global success

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. ageing process (n)

 

 quá trình lão hóa

2. anti-ageing food (n)

 

thức ăn chống lão hóa

3. be attributed to

/əˈtrɪbjuːt/

quy cho

4. boost (v)

/buːst/

đẩy mạnh, nâng lên

5. consume (v)

/kənˈsjuːm

tiêu thụ

6. consumption (n)

/kənˈsʌmpʃn/

sự tiêu thụ

7. diet (n)

/ˈdaɪət/

chế độ ăn kiêng

8. dietary (a)

/ˈdaɪətəri/

 thuộc chế độ ăn kiêng

9. go/be on a diet

 

 đang thực hiện chế độ ăn kiêng

10. immune system (n)

/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/

 hệ thống miễn dịch

11. life expectancy (n)

/laɪf ɪkˈspektənsi/

 tuổi thọ trung bình

12. longevity (n)

/lɒnˈdʒevəti/

 tuổi thọ

13. make sense to sb

 

 làm cho ai đó hiểu rõ cái gì

14. meditation (n)

/ˌmedɪˈteɪʃn/

sự điều đình, sự hòa giải

15. natural remedy

/ˈnætʃrəl ˈremədi/

 phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

16. nutrition (n)

/njuˈtrɪʃn/

 sự dinh dưỡng

17. nutritious (a)

/njuˈtrɪʃəs/

có chất dinh dưỡng

18. obesity (n)

/əʊˈbiːsəti/

béo phì

19. prescription (n)

/prɪˈskrɪpʃn/

đơn thuốc, toa

20. prescription medicine (n)

/prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/

thuốc do bác sĩ kê đơn

21. precaution (n)

/prɪˈkɔːʃn/

sự phòng ngừa, đề phòng

22. relieve (v)

/rɪˈliːv/

làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, …)

23. remedy (n) (+ for sth)

/ˈremədi/

phương thuốc, thuốc cứu chữa

24. stress-free (adj)

/stress - fri:/

không bị căng thẳng

25. workout (n)

/ˈwɜːkaʊt/

tập luyện

 

Đánh giá

0

0 đánh giá