Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future - Global success

334

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future - Global success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 3 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future - Global success

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. aging population

/ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒpjuˈleɪʃn/(n)

 dân số già

2. authority

/ɔːˈθɒrəti/ (n)

nhà chức trách, thẩm quyền

3. city dweller

/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)

 người sống ờ đô thị, cư dân thành thị

4. compost

/ˈkɒmpɒst/ (n)

 phân trộn

5. commercial space

/kəˈmɜːʃl speɪs/(n)

 khu thương mại, chỗ buôn bán

6. detect

/dɪˈtekt/(v)

 dò tìm, phát hiện ra

7. environmentally

/ɪnˌvaɪrənˈmentəli/ (adv)

với môi trường

8. generate

/ˈdʒenəreɪt/ (v)

 phát, tạo ra

9. impact

/ˈɪmpækt/ (n)

ảnh hưởng

10. infrastructure

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n)

cơ sở hạ tầng

11. inhabitant

/ɪnˈhæbɪtənt/ (n)

 cư dân, người cư trú

12. liveable

/ˈlɪvəbl/ (a)

 sống được

13. optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj)

 lạc quan

14. overcrowded

/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj)

 chật ních, đông nghẹt

15. pessimistic

/ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj)

bi quan

16. quality of life

(n)

chất lượng sống

17. renewable

/rɪˈnjuːəbl/ (adj)

 có thể tái tạo lại

18. sensor

/ˈsensə(r)/ (n)

 thiết bị cảm biến

19. sustainable

/səˈsteɪnəbl/ (adj)

 không gây hại cho môi trường, có tính bển vững

20. solar energy

/ˈsəʊlə(r) ˈenədʒi/ (n)

 năng lượng mặt trời

21. solar panel

/ˈsəʊlə(r) ˈpænl/ (n)

 tấm pin năng lượng mặt trời

22. upgrade

/ˈʌpɡreɪd/ (v)

 nâng cấp

23. urban

/ˈɜːbən/ (adj)

 thuộc về đô thị

24. urban planner

/ˈɜːbən ˈplænə(r)/ (n)

người/ chuyên gia quy hoạch đô thị

25. warning

/ˈwɔːnɪŋ/ (n)

 lời cảnh cáo

26. wastewater

/ˈweɪstwɔːtə(r)/ (n)

 nước thải

 

Đánh giá

0

0 đánh giá