Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Vietnam - Global success

414

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Vietnam - Global success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 4 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Vietnam - Global success

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. assistance (n) /əˈsɪstəns/ sự giúp đỡ
2. association (n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/  hội, hiệp hội
3. behaviour (n) /bɪˈheɪvjə(r)/  tư cách đạo đức, hành vi
4. bend (v) /bend/  uốn cong
5. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích
6. bloc (n) /blɒk/ khối
7. brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/  sách mỏng(thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm (n) /tʃɑːm/  sự quyến rũ
9. charter (n) /ˈtʃɑːtə(r)/  hiến chương
10. constitution (n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ hiến pháp
11. delicate (adj) /ˈdelɪkət/  mềm mại, thanh nhã
12. digest (v) /dɪˈdʒest/  tiêu hóa
13. economic (adj) /ˌekəˈnɒmɪk/  (thuộc về nền) kinh tế
14. economy (n) /ɪˈkɒnəmi/  nền kinh tế
15. elongated (adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ thon dài
16. external (adj) /ɪkˈstɜːnl/  ở ngoài, bên ngoài
17. govern (v) /ˈɡʌvn/  cao trị, cầm quyền
18. infectious (adj) /ɪnˈfekʃəs/  lây nhiễm
19. inner (adj) /ˈɪnə(r)/  bên trong
20. interference (n) /ˌɪntəˈfɪərəns/ sự can thiệp
21. legal (adj) /ˈliːɡl/  pháp lý, hợp pháp
22. outer (adj) /ˈaʊtə(r)/  bên ngoài
23. principle (n) /ˈprɪnsəpl/  nguyên tắc
24. progress (n) /ˈprəʊɡres/ tiến bộ
25. project (n) /ˈprɒdʒekt/  đề án, dự án, kế hoạch
26. rank (n) /ræŋk/  thứ hạng
27. relaxation (n) /ˌriːlækˈseɪʃn/  sự nghỉ ngơi, sự giải trí
28. stability (n) /stəˈbɪləti/  sự ổn định
29. theory (n) /ˈθɪəri/ học thuyết, lý thuyết
30. vision (n) /ˈvɪʒn/  tầm nhìn

 

Đánh giá

0

0 đánh giá