Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6: Preserving our heritage - Global success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 6 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. abundant |
/əˈbʌndənt/ (adj) |
dồi dào, nhiều |
2. acknowledge |
/əkˈnɒlɪdʒ/ (v) |
chấp nhận, công nhận, thừa nhận |
3. archaeological |
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj) |
thuộc về khảo cổ học |
4. authentic |
/ɔːˈθentɪk/ (adj) |
thật, thực |
5. breathtaking |
/ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) |
đẹp đến ngỡ ngàng |
6. bury |
/ˈberi/ (v) |
chôn vùi, giấu trong lòng đất |
7. cave |
/keɪv/ (n) |
hang động |
8. citadel |
/ˈsɪtədəl/ (n) |
thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công) |
9. complex |
/ˈkɒmpleks/ (n) |
quẩn thể, tổ hợp |
10. comprise |
/kəmˈpraɪz/ (v) |
bao gổm, gổm |
11. craftsman |
/ˈkrɑːftsmən/ (n) |
thợ thủ công |
12. cruise |
/kruːz/ (n) |
chuyến du ngoạn trên biển |
13. cuisine |
/kwɪˈziːn/ (n) |
cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng |
14. decorate |
/ˈdekəreɪt/ (v) |
trang trí |
15. demolish |
/dɪˈmɒlɪʃ/ (v) |
đổ sập, đánh sập |
16. distinctive |
/dɪˈstɪŋktɪv/ (adj) |
nổi bật, rõ rệt, đặc trưng |
17. dome |
/dəʊm/ (n) |
mái vòm |
18. dynasty |
/ˈdɪnəsti/ (n) |
triểu đại |
19. emerge |
/iˈmɜːdʒ/ (v) |
trồi lên, nổi lên |
20. emperor |
/ˈempərə(r)/ (n) |
đế vương, nhà vua |
21. endow |
/ɪnˈdaʊ/ (v) |
ban tặng |
22. excavation |
/ˌekskəˈveɪʃn/ (n) |
việc khai quật |
23. expand |
/ɪkˈspænd/ (v) |
mở rộng |
24. fauna |
/ˈfɔːnə/ (n) |
hệ động vật |
25. flora |
/ˈflɔːrə/ (n) |
hệ thực vật |
26. geological |
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (a) |
thuộc về địa chất |
27. grotto |
/ˈɡrɒtəʊ/ (n) |
hang |
28. harmonious |
/hɑːˈməʊniəs/ (a) |
hài hòa |
29. heritage |
/ˈherɪtɪdʒ/ (n) |
di sản |
30. imperial |
/ɪmˈpɪəriəl/ (a) |
thuộc về hoàng tộc |
31. in ruins |
/ˈruːɪn/ (idiom) |
bị phá hủy, đổ nát |
32. intact |
/ɪnˈtækt/ (a) |
nguyên vẹn, không bị hư tổn |
33. irresponsible |
/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a) |
thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm |
34. islet |
/ˈaɪlət/ (n) |
hòn đảo nhỏ |
35. itinerary |
/aɪˈtɪnərəri/ (n) |
lịch trình cho chuyến đi |
36. landscape |
/ˈlændskeɪp/ (n) |
phong cảnh (thiên nhiên) |
37. lantern |
/ˈlæntən/ (n) |
đèn lồng |
38. limestone |
/ˈlaɪmstəʊn/ (n) |
đá vôi |
39. magnificent |
/mæɡˈnɪfɪsnt/ (a) |
tuyệt đẹp |
40. masterpiece |
/ˈmɑːstəpiːs/ (n) |
kiệt tác |
41. mausoleum |
/ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) |
lăng mộ |
42. mosaic |
/məʊˈzeɪɪk/ (adj) |
khảm, chạm khảm |
43. mosque |
/mɒsk/ (n) |
nhà thờ Hồi giáo |
44. outstanding |
/aʊtˈstændɪŋ/ (adj) |
nổi bật, xuất chúng |
45. picturesque |
/ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) |
đẹp theo kiểu cổ kính |
46. poetic |
/pəʊˈetɪk/ (adj) |
mang tính chất thơ ca |
47. preserve |
/prɪˈzɜːv/ (v) |
bảo tồn |
48. preservation |
/ˌprezəˈveɪʃn/ (n) |
việc bảo tồn |
49. relic |
/ˈrelɪk/ (n) |
cổ vật |
50. respectively |
/rɪˈspektɪvli/ (adv) |
theo thứ tự lắn lượt |
51. royal |
/ˈrɔɪəl/ (adj) |
thuộc về nhà vua, hoàng gia |
52. sanctuary |
/ˈsæŋktʃuəri/ (n) |
thánh địa, địa điểm thẩn thánh |
53. scenic |
/ˈsiːnɪk/ (adj) |
có cảnh quan đẹp |
54. subsequent |
/ˈsʌbsɪkwənt/ (adj) |
tiếp theo, kế tiếp |
55. tomb |
/tuːm/ (n) |
lăng mộ |
56. worship |
/ˈwɜːʃɪp/ (n) |
thờ cúng, tôn thờ |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.