Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Global Warming - Global success

429

Toptailieu biên soạn và giới thiệu trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Global Warming - Global success hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng Anh 11 Unit 5 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 11.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Global Warming - Global success

Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt
absorb V thấm, hút
atmosphere N khí quyển
awareness N sự nhận thức, hiểu biết
ban N/V cấm, lệnh cấm
capture V lưu lại, giam giữ lại
catastrophic ADJ thảm họa
clean-up N sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
climate change N biến đổi khí hậu
diversity N sự đa dạng
ecological ADJ thuộc vể sinh thái
ecosystem N hệ sinh thái
emission N sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
greenhouse gas N chất khí gây hiệu ứng nhà kính
heat -related ADJ có liên quan tới nhiệt
infectious ADJ lây nhiễm, lan truyền
lawmaker N người làm luật, nhà lập pháp
oil spill N tràn dầu

 

Đánh giá

0

0 đánh giá