Với giải Unit 1 Vocabulary trang 10, 11 Friends Plus chi tiết trong Unit 1: Fads and Fashions học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:
Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary trang 10, 11 - Friends Plus
Think!
Lời giải:
I think jeans and T-shirts are in fashion at the moment. Pop songs, action films and online games are popular.
(Tôi nghĩ rằng quần jean và áo phông đang là mốt vào lúc này. Các bài hát nhạc pop, phim hành động và trò chơi trực tuyến rất phổ biến.)
Đáp án:
1. b |
2. b |
3. b |
4. a |
5. a |
6. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Mốt hay cơn sốt là một hoạt động trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Cơn sốt nào trong số này đến từ Nhật Bản? - Pokémon.
2. Khi nhiều người 'thích' và chia sẻ ảnh hoặc video trên mạng xã hội, ảnh hoặc video đó sẽ nhận được nhiều lượt xem.
3. Loa Bluetooth là thiết bị nhỏ mà bạn có thể phát nhạc. Chúng trở nên phổ biến vào khoảng năm 2009.
4. Người hâm mộ trên mạng xã hội xem các bài đăng về người nổi tiếng mà họ yêu thích. Cầu thủ bóng đá nào là người đầu tiên có 100 triệu người theo dõi trên Facebook? - Cristiano Ronaldo.
5. Ứng dụng trò chơi nào bán chạy nhất mọi thời đại? - Tetris.
6. Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. Speedcubers là những chuyên gia với rubik và thời gian giải đố nhanh nhất dưới 5 giây.
Lời giải:
1. b |
2. b |
3. a |
4. a |
5. a |
6. a |
The answer surprised me the most is that The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds because it's really a very short time and I don't think a normal man can do it.
(Câu trả lời làm tôi ngạc nhiên nhất là Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Speedcubers’ là những chuyên gia với khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải câu đố là dưới 5 giây vì đó thực sự là một khoảng thời gian rất ngắn và tôi không nghĩ một người bình thường có thể làm được.)
Bài nghe:
1.
Interviewer: Max, are you into sports?
(Max, bạn có thích thể thao không?)
Max: Yes, I like a lot of sports, I like football in particular. I'm a big football fan. I support Manchester United.
(Vâng, tôi thích rất nhiều môn thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tôi là một fan hâm mộ bóng đá lớn. Tôi ủng hộ Manchester United.)
2.
Interviewer: Are you interested in music, Elizabeth?
(Bạn có quan tâm đến âm nhạc không, Elizabeth?)
Elizabeth: Yes, I like music.
(Vâng, tôi thích âm nhạc.)
Interviewer: What kind of music do you like?
(Bạn thích thể loại nhạc nào?)
Elizabeth: Dance music, mainly, and hip hop. I like Nicki Minaj and Missy Elliott - they're cool.
(Chủ yếu là nhạc khiêu vũ và hip hop. Tôi thích Nicki Minaj và Missy Elliott - họ rất tuyệt.)
3.
Interviewer: Mitchell, do you spend much money on clothes?
(Mitchell, bạn có tiêu nhiều tiền vào quần áo không?)
Mitchell: Um, yeah, I spend quite a lot. I'm really into fashion and I like to buy new things. I'm always reading magazines and looking out for the latest styles.
(Um, yeah, tôi tiêu khá nhiều. Tôi thực sự thích thời trang và tôi thích mua những thứ mới. Tôi luôn đọc tạp chí và tìm kiếm những phong cách mới nhất.)
4.
Interviewer: Do you follow anyone on social media, Yana?
(Bạn có theo dõi ai trên mạng xã hội không, Yana?)
Yana: Yes, I'm on Twitter and Instagram and I follow quite a few people. Some are celebrities, some are people I know.
(Vâng, tôi có trên Twitter và Instagram và tôi theo dõi khá nhiều người. Một số là người nổi tiếng, một số là những người tôi biết.)
5.
Interviewer: What kind of games are you into, Joe? And do you spend much time playing them?
(Bạn thích loại trò chơi nào, Joe? Và bạn có dành nhiều thời gian để chơi chúng không?)
Joe: I'm not crazy about games, to be honest. I've got one or two games on my phone, but that's all. I don't play them much. I'm more into comics and action figures. You know, Batman, X-Men, that sort of thing.
(Thành thật mà nói, tôi không mê game. Tôi có một hoặc hai trò chơi trên điện thoại, nhưng chỉ có thế thôi. Tôi không chơi chúng nhiều. Tôi thích truyện tranh và nhân vật hành động hơn. Bạn biết đấy, Batman, X-Men, đại loại thế.)
Lời giải:
Max - sports (các môn thể thao)
Elizabeth - music (âm nhạc)
Mitchell - fashion (thời trang)
Joe - comics (truyện tranh)
Yana - social media (mạng xã hội)
Speaker 3 (Mitchell) spends a lot of money on clothes.
(Người nói 2 tiêu nhiều tiền vào quần áo.)
Gợi ý:
- Do you spend much money on comics?
- No. I’m not crazy about them. Are you into music?
- Of course. I’m a big music fan.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có tốn nhiều tiền cho truyện tranh không?
- Không. Tôi không phát cuồng vì chúng. Bạn thích nghe nhạc phải không?
- Tất nhiên. Tôi là một fan hâm mộ âm nhạc lớn.
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Unit 1 Tiếng Anh 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.