Tiếng Anh 8 Unit 1 Language Focus 1 trang 13 - Friends Plus

188

Với giải Unit 1 Language Focus 1 trang 13 Friends Plus chi tiết trong Unit 1: Fads and Fashions học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Tiếng Anh 8 Unit 1 Language Focus 1 trang 13 - Friends Plus

1 (trang 13 SGK Tiếng Anh 8): Study the sentences from the interview on page 12. Then choose the correct answers to complete the rules. (Nghiên cứu các câu từ cuộc phỏng vấn ở trang 12. Sau đó chọn câu trả lời đúng để hoàn thành các quy tắc.)

People used to watch the best pole-sitters.

Before, people didn't use to have smartphones.

Did people really use to buy pet rocks?

Hướng dẫn dịch:

Người ta từng xem những vận động viên điền kinh giỏi nhất.

Trước đây, mọi người không sử dụng điện thoại thông minh.

Mọi người đã thực sự sử dụng để mua đá thú cưng?

Tiếng Anh 8 Unit 1 Language Focus 1 trang 13 | Tiếng Anh 8 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

1. don’t do

2. didn’t use to

3. Did … use to

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta dùng “used to + Vinf” khi nói về một hành động hoặc trạng thái thông thường trong quá khứ mà chúng ta không làm ở hiện tại.

2. Hình thức phủ định không được sử dụng “didn’t use to”.

3. Dạng câu hỏi là “Did … use to”.

2 (trang 13 SGK Tiếng Anh 8): Complete the online article with the words in the box (Hoàn thành bài báo online với các từ trong hộp)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Language Focus 1 trang 13 | Tiếng Anh 8 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

In the 1920s, dance marathons used to be popular in the USA. People (1) to compete for prizes in competitions which lasted for weeks. People (2) use to dance perfectly all the time, but they always moved their feet. And they didn't (3) to dance twenty-four hours a day. They rested for fifteen minutes every hour. The competitors used (4) eat twelve times a day for energy.

Đáp án:

1. used

2. didn’t

3. use

4. to

Giải thích:

Cấu trúc:

(+) S + used to + Vinf.

(-) S + didn’t use to + Vinf.

Hướng dẫn dịch:

Vào những năm 1920, các cuộc thi marathon khiêu vũ từng phổ biến ở Hoa Kỳ. Mọi người thường cạnh tranh để giành giải thưởng trong các cuộc thi kéo dài hàng tuần. Mọi người không phải lúc nào cũng nhảy hoàn hảo, nhưng họ luôn di chuyển đôi chân của mình. Và họ không quen khiêu vũ 24 giờ một ngày. Họ nghỉ mười lăm phút mỗi giờ. Các đối thủ thường ăn mười hai lần một ngày để lấy năng lượng.

3 (trang 13 SGK Tiếng Anh 8): Look at the pictures of Michael in the past and Michael now. Use the ideas in 1-6 to write sentences about his life ten years ago. Use affirmative and negative forms of “used to” (Hãy nhìn những hình ảnh của Michael trong quá khứ và Michael bây giờ. Sử dụng những ý tưởng trong 1-6 để viết những câu về cuộc sống của anh ấy 10 năm trước. Sử dụng dạng khẳng định và phủ định của “used to”)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Language Focus 1 trang 13 | Tiếng Anh 8 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

1. work in an office

2. have longer hair

3. live in the USA

4. wear smart clothes

5. wear glasses

6. like playing games

Đáp án:

1. He didn’t use to work in an office.

2. He used to have longer hair.

3. He used to live in the USA.

4. He didn’t use to wear smart clothes.

5. He used to wear glasses.

6. He used to like playing games.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy không quen làm việc trong văn phòng.

2. Anh ấy từng để tóc dài hơn.

3. Anh ấy từng sống ở Mỹ.

4. Anh ấy không quen mặc quần áo lịch sự.

5. Anh ấy thường đeo kính.

6. Anh ấy từng thích chơi game.

4 (trang 13 SGK Tiếng Anh 8): USE IT! Write true and false sentences about your past habits. Use affirmative and negative forms of used to and the words in the box. (Viết câu đúng và sai về thói quen trong quá khứ của bạn. Sử dụng dạng khẳng định và phủ định của used to và các từ trong hộp.)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Language Focus 1 trang 13 | Tiếng Anh 8 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Gợi ý:

I used to watch cartoons with my sister when I was little.

I didn’t used to be interested in playing football.

Hướng dẫn dịch:

Tôi từng thường xem phim hoạt hình với chị tôi khi tôi còn nhỏ.

Tôi đã từng không thích chơi bóng đá.

Giải thích:

Cấu trúc:

(+) S + used to + Vinf.

(-) S + didn’t use to + Vinf.

Work in pairs. Read out your sentences. Guess whether your partner's sentences are true or false. (Làm việc theo cặp. Đọc to các câu của bạn. Đoán xem câu bạn của bạn là đúng hay sai.)

Đánh giá

0

0 đánh giá