Với giải Unit 3 Skills 1 trang 33, 34 Global Success chi tiết trong Unit 3: Teenagers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:
Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1 trang 33, 34 - Global Success
Everyday English
Making requests (Đưa ra lời yêu cầu)
(1)
Student: Can you tell me more about the music club, please?
(Học sinh: Anh có thể nói cho em biết thêm về câu lạc bộ âm nhạc không?)
School club leader: Certainly. It meets on Mondays and Thursdays.
(Chủ tịch câu lạc bộ: Chắc chắn rồi. Nó họp vào mỗi thứ Hai và thứ Năm.)
(2)
Student: Could you show me the way to the college, please?
(Học sinh: Cô có thể chỉ cho em đường đến trường đại học không?)
Teacher: Certainly. Go past this block, then turn left. It’s on your right-hand side there.
(Giáo viên: Được chứ. Đi qua tòa nhà này, sau đó rẽ trái. Nó ở bên tay phải của em đó.)
Ask to borrow a book from your classmate.
(Hỏi mượn một cuốn sách từ bạn cùng lớp của bạn.)
Request some advice on how to do your science project.
(Yêu cầu một số lời khuyên về cách thực hiện dự án khoa học của bạn.)
Đáp án:
Ask to borrow a book from your classmate.
(Mượn sách từ bạn cùng lớp.)
A: Can I borrow your book, please?
(Mình có thể mượn sách của cậu không?)
B: Sure. Here you are! But I need it on Wednesday afternoon, can you return it for me on Wednesday morning?
(Chắc chắn rồi. Của cậu đây! Nhưng mình cần nó vào chiều thứ 4, cậu có thể trả cho mình vào sáng thứ 4 không?)
A: Of course. Thank you
(Tất nhiên rồi. Cám ơn cậu.)
***
Request some advice on how to do your science project.
(Xin lời khuyên về cách làm dự án khoa học.)
A: Could you give me some advide on how to do my science project?
(Cậu có thể cho mình lời khuyên về cách làm dự án khoa học?)
B: Certainly. You may go to the library and borrow some book about your science project and read carefully. It has all the informations that you need.
(Chắc chắn rồi. Cậu có thể đến thư viện và mượn vài cuốn sách về dự án của cậu và đọc kĩ. Nó có thông tin mà cậu cần.)
Social media popular among teens (Mạng xã hội phổ biến trong giới thanh thiếu niên)
Ann: I think YouTube is the most popular a social media site. I log on to it daily. I upload videos and watch other people’s videos.
Tom: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly.
Trang: I love Instagram. It’s really fun, and easy to browse. People like my photos, so I feel happy. That’s why I often check my notifications.
Nam: I have a Facebook page. I don't often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
Ann Tom Trang Nam |
1. checks notifications regular! 2. watches videos on YouTube 3. uses Facebook Messenger to discuss schoolwork 4. thinks Facebook is user-friendly 5. connects with friends on Facebook |
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Ann: Mình nghĩ Youtube là mạng xã hội phổ biến nhất. Mình đăng nhập vào nó mỗi ngày. Mình đăng tải các đoạn phim và xem các đoạn phim của những người khác.
Tom: Mình dùng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của những người khác. Mình dùng nó hằng ngày. Nó thân thiện với người dùng.
Trang: Mình yêu Instagram. Nó rất vui và rất dễ truy cập. Mọi người thích những bức ảnh của mình, nên mình thấy rất vui. Đó là lí do tại sao mình thường kiểm tra thông báo.
Nam: Mình có một trang Facebook. Mình không thường xuyên cập nhật nó nhưng mình thường dùng Messenger để thảo luận bài trên trường với các bạn cùng lớp.
Đáp án:
1. Trang |
2. Ann |
3. Nam |
4. Tom |
5. Tom |
1. Trang: checks notifications regular! (kiểm tra thông báo thường xuyên!)
Thông tin: People like my photos, so I feel happy. That’s why I often check my notifications.
(Mọi người thích những bức ảnh của mình, nên mình thấy rất vui. Đó là lí do tại sao mình thường kiểm tra thông báo.)
2. Ann: watches videos on YouTube (xem các video trên Youtube)
Thông tin: I upload videos and watch other people’s videos.
(Mình đăng tải các đoạn phim và xem các đoạn phim của những người khác.)
3. Nam: uses Facebook Messenger to discuss schoolwork (dùng Facebook Messenger để thảo luận bài trên trường.)
Thông tin: I don't often update it, but I often use Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
(Mình không thường xuyên cập nhật nó nhưng mình thường dùng Messenger để thảo luận bài trên trường với các bạn cùng lớp.)
4. Tom: thinks Facebook is user-friendly (nghĩ Facebook thân thiện với người dùng)
Thông tin: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly.
(Mình dùng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của những người khác. Mình dùng nó hằng ngày. Nó thân thiện với người dùng.)
5. Tom: connects with friends on Facebook (kết nối với bạn bè trên Facebook)
Thông tin: I use Facebook to connect with friends, post pictures, and share others’ posts. I use it daily. It’s user-friendly.
(Mình dùng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài đăng của những người khác. Mình dùng nó hằng ngày. Nó thân thiện với người dùng.)
Example:
Tom: What social media does Ann use?
(Mạng xã hội Ann sử dụng là gì?)
Nam: She uses YouTube.
(Cô ấy dùng Youtube.)
Tom: What does she use it for?
(Cô ấy dùng nó làm gì?)
Nam: She uploads her videos and watches other people's videos.
(Cô ấy đăng video của cô ấy và xem video của những người khác.)
Tom: How often does she use it?
(Cô ấy sử dụng nó thường xuyên không?)
Nam: Every day.
(Hằng ngày.)
Đáp án:
1.
Trang: What social media does Tom use?
(Mạng xã hội Tom sử dụng là gì?)
Ann: He use Facebook.
(Cậu ấy dùng Facebook.)
Trang: What does he use it for?
(Cậu ấy dùng nó làm gì?)
Ann: He use it to connect with friends, post pictures, and share others’ posts.
(Cậu ta dùng nó để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài viết của người khác.)
Trang: How often does he use it?
(Cậu ấy sử dụng nó thường xuyên không?)
Ann: Every day.
(Hằng ngày.)
Tom: How does he feel about it?
(Cậu ấy cảm thấy như thế nào về nó?)
Nam: User-friendly.
(Thân thiện với người dùng.)
2.
Ann: What social media does Trang use?
(Mạng xã hội Trang sử dụng là gì?)
Tom: She use Instagram.
(Cậu ấy dùng Instagram.)
Ann: How does she feel about it?
(Cô ấy cảm thấy như thế nào về nó?)
Tom: It’s really fun, and easy to browse.
(Nó rất vui và rất dễ truy cập.)
Ann: Why does she check the notifications regularly?
(Tại sao cô ấy kiểm tra thông báo thường xuyên?)
Tom: Because people like her photos, and she loves that.
(Vì mọi người thích ảnh của cô ấy, và cô ấy thích điều đó.)
3.
Trang: What social media does Nam use?
(Mạng xã hội Tom sử dụng là gì?)
Ann: He use Facebook Messenger.
(Cậu ấy dùng Messenger.)
Trang: What does he use it for?
(Cậu ấy dùng nó làm gì?)
Ann: He often uses Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
(Cậu ấy thường dùng Messenger để thảo luận bài trên trường với các bạn cùng lớp.)
1. What social media do you use?
(Bạn dùng mạng xã hội nào?)
2. How often do you use it?
(Cậu thường sử dụng nó như thế nào?)
3. What do you use the social media for?
(Bạn dùng mạng xã hội để làm gì?)
Report your group’s results to the class.
(Báo cáo kết quả của nhóm em với cả lớp.)
Đáp án:
1. I'm using Facebook; Instagram; Twitter; ...
(Mình dùng Facebook, Instagram, Twitter, …)
But I love using Instagram the most.
(Nhưng mình thích Instagram nhất.)
2. I use it every day, about 3 - 5 hours per day.
(Mình dùng nó hẳng ngày, khoảng 3-5 tiếng/ngày.)
3. I use Instagram to check my notifications and upload stories or photos.
(Mình dùng Instagram để kiểm tra thông báo và đăng những câu chuyện hoặc hình ảnh.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Unit 3 Tiếng Anh 8 Global Success hay, chi tiết khác:
3 (trang 30 Tiếng Anh 8). Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
3 (trang 31 Tiếng Anh 8). Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
5 (trang 32 Tiếng Anh 8).Work in groups. Each group makes as many compound sentences as possible. The group with the most correct sentences is the winner. (Làm việc nhóm. Mỗi nhóm tạo càng nhiều câu ghép càng tốt. Nhóm có nhiều câu đúng nhất là nhóm chiến thắng.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 (Global Success) hay, chi tiết khác:
Unit 2: Life in the countryside
Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.