Với giải Unit 1 Writing trang 13 Friends plus chi tiết trong Unit 1: Fads and fashions giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách bài tậpTiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:
SBT Tiếng Anh 8 Unit 1 Writing trang 13 - Friends plus
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Choose the correct words (Chọn từ đúng.)
Before the 1960s, there didn’t use to be much pop music. Styles such / so as rock “n” roll changed this.
(Trước những năm 1960, không có nhiều nhạc pop. Các phong cách chẳng hạn như rock “n” roll đã thay đổi điều này.)
1 With groups as / like The Beatles, more and more teenagers started to like pop.
2 “Beatlemania” made fans do crazy things. For / By example, they threw clothes at the singers.
3 Normal life became difficult for the group. As / For instance, fans followed them everywhere.
4 Public events, such as / than concerts, were difficult because the fans screamed so loudly.
5 Now, Beatles’ songs like / such “Yesterday” and “Hey Jude” are some of the most famous pop songs of all time.
Lời giải chi tiết:
1 With groups like The Beatles, more and more teenagers started to like pop.
(Với những nhóm nhạc như The Beatles, ngày càng có nhiều thanh thiếu niên bắt đầu thích nhạc pop.)
2 “Beatlemania” made fans do crazy things. For example, they threw clothes at the singers.
(“Beatlemania” khiến người hâm mộ làm những điều điên rồ. Ví dụ, họ ném quần áo vào ca sĩ.)
3 Normal life became difficult for the group. For instance, fans followed them everywhere.
(Cuộc sống bình thường trở nên khó khăn đối với nhóm. Chẳng hạn, người hâm mộ theo dõi họ ở khắp mọi nơi.)
4 Public events, such as concerts, were difficult because the fans screamed so loudly.
(Các sự kiện công cộng, chẳng hạn như các buổi hòa nhạc, rất khó khăn vì người hâm mộ la hét rất to.)
5 Now, Beatles’ songs like “Yesterday” and “Hey Jude” are some of the most famous pop songs of all time.
(Giờ đây, các bài hát của Beatles như “Yesterday” và “Hey Jude” là một số bài hát nhạc pop nổi tiếng nhất mọi thời đại.)
clothes / use / such as / people / to wear / big T-shirts / baggy
People used to wear baggy clothes, such as big T-shirts.
(Mọi người thường mặc quần áo rộng thùng thình, chẳng hạn như áo phông lớn.)
by artists / electronic / Moby / like / music / was popular
………………………………………….………………………………………….
………………………………………….………………………………………….
2 for instance / to buy / people / started / electronic gadgets / mobile phones
………………………………………….………………………………………….
………………………………………….………………………………………….
3 easyJet / became / for example / cheaper / flying / with new airlines
………………………………………….………………………………………….
………………………………………….………………………………………….
4 started / in online chatrooms / people / talking / AOL Instant Messenger / such as
………………………………………….………………………………………….
………………………………………….………………………………………….
Lời giải chi tiết:
1 Electronic music by artists like Moby was popular.
(Nhạc điện tử của các nghệ sĩ như Moby rất phổ biến.)
2 People started to buy electronic gadgets, for instance mobile phones.
(Mọi người bắt đầu mua các thiết bị điện tử, ví dụ như điện thoại di động.)
3 Flying became cheaper with new airlines, for example, easyJet.
(Bay trở nên rẻ hơn với các hãng hàng không mới, chẳng hạn như easyJet.)
4 People started talking in online chatrooms, such as AOL Instant Messenger.
(Mọi người bắt đầu trò chuyện trong các phòng chat trực tuyến, chẳng hạn như AOL Instant Messenger.)
FACT FILE: Tamagotchis
When was it?
In the nineties, people started to buy electronic gadgets to play with instead of old-style toys. During 1 ……………, they could buy gadgets 2 …………….. as games consoles. 3 …………., one of these gadgets, the Tamagotchi, became a craze.
What was it?
In 4 ……………, gadgets 5 …………….. mobile phones were expensive. Apps didn’t become popular 6 …………… . However, Tamagotchis were cheap and fun for children. They were electronic pets that you could carry around in your pocket. Users used to feed their pet and play games with it. They needed to look after their pet well to keep it alive!
Where is it now?
Amazingly, Tamagotchis are back! You can buy one online or in shops today. However, most children prefer apps or computer games these days.
Lời giải chi tiết:
FACT FILE: Tamagotchis
When was it?
In the nineties, people started to buy electronic gadgets to play with instead of old-style toys. During 1 this decade, they could buy gadgets 2 such as games consoles. 3 In 1996, one of these gadgets, the Tamagotchi, became a craze.
What was it?
In 4 those days, gadgets 5 like mobile phones were expensive. Apps didn’t become popular 6 until years later. However, Tamagotchis were cheap and fun for children. They were electronic pets that you could carry around in your pocket. Users used to feed their pet and play games with it. They needed to look after their pet well to keep it alive!
Where is it now?
Amazingly, Tamagotchis are back! You can buy one online or in shops today. However, most children prefer apps or computer games these days.
Tạm dịch:
TỆP THỰC TẾ: Tamagotchis
Đó là khi nào?
Vào những năm 1990, mọi người bắt đầu mua các thiết bị điện tử để chơi thay vì đồ chơi kiểu cũ. Trong 1 thập kỷ này, họ có thể mua các thiết bị 2 chẳng hạn như máy chơi game. 3 Năm 1996, một trong những thiết bị này, Tamagotchi, đã trở thành một cơn sốt.
Nó là cái gì vậy?
Trong 4 ngày đó, các thiết bị 5 như điện thoại di động rất đắt tiền. Các ứng dụng đã không trở nên phổ biến 6 cho đến nhiều năm sau. Tuy nhiên, Tamagotchis rẻ và thú vị đối với trẻ em. Chúng là thú cưng điện tử mà bạn có thể mang theo trong túi của mình. Người dùng đã từng cho thú cưng của họ ăn và chơi trò chơi với nó. Họ cần chăm sóc thú cưng của mình thật tốt để giữ cho nó sống sót!
Bây giờ nó ở đâu?
Thật ngạc nhiên, Tamagotchis đã trở lại! Bạn có thể mua một cái trực tuyến hoặc tại các cửa hàng ngày hôm nay. Tuy nhiên, hầu hết trẻ em ngày nay thích các ứng dụng hoặc trò chơi máy tính hơn.
When was it? (Đó là khi nào?)
+ When did it happen? (Xảy ra khi nào?)
+ Why was it popular? (Tại sao nó được ưa chuộng?)
What was it? (Nó là cái gì vậy?)
+ Was it fashion / music / entertainment / technology / a toy? Describe the craze. (Đó có phải là thời trang / âm nhạc / giải trí / công nghệ / đồ chơi không?)
Where is it now? (Bây giờ nó ở đâu?)
+ Is it popular now? Why? / Why not? (Bây giờ nó có phổ biến không? Tại sao? / Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
FACT FILE: Fidget Spinner
When was it?
Although they were invented in the 1990s, the Fidget Spinner became famous in 2017. Having the ability to relieve stress, the spinner is widely used in schools, but there are some schools that prohibit students. Bring them with you as they will distract students. Some schools let students use it outside of school hours to help them focus more.
What was it?
Spinner is also known as spinner or Fidget spinner. It's a small hand-spinning fidget toy that you can take with you anywhere. This type of toy helps you to reduce stress, stress or restlessness for players. Spinners come in a wide variety of shapes, designs, and colors.
Where is it now?
Amazingly, Fidget Spinner are back! You can buy one online or in shops today.
Tạm dịch:
TẬP TIN THỰC TẾ: Fidget Spinner
Khi là nó?
Dù được phát minh từ những năm 1990 nhưng đến năm 2017, Fidget Spinner mới trở nên nổi tiếng. Sở hữu khả năng xả stress, spinner được sử dụng rộng rãi trong trường học, tuy nhiên cũng có một số trường cấm học sinh. Hãy mang theo chúng vì chúng sẽ làm học sinh mất tập trung. Một số trường cho học sinh sử dụng ngoài giờ học để giúp các em tập trung hơn.
Nó là cái gì vậy?
Spinner hay còn được gọi là con quay hay Fidget spinner. Đó là một món đồ chơi fidget quay bằng tay nhỏ mà bạn có thể mang theo bên mình đến bất cứ đâu. Loại đồ chơi này giúp bạn giảm căng thẳng, stress hay bồn chồn cho người chơi. Con quay có rất nhiều hình dạng, kiểu dáng và màu sắc.
Bây giờ nó ở đâu?
Thật ngạc nhiên, Fidget Spinner đã trở lại! Bạn có thể mua một cái trực tuyến hoặc tại các cửa hàng ngày hôm nay.
Xem thêm các bài giải sách bài tập Unit 1 Tiếng Anh 8 Friends plus hay, chi tiết khác:
1 (trang 8 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Cross out the incorrect word. (Gạch bỏ từ sai.)
3 (trang 9 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Correct the words. (Sửa các từ.)
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Choose the correct words (Chọn từ đúng.)
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.