VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8

117

Với giải Câu hỏi 5 trang 49 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 4: Home giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Unit 4. Mời các bạn đón xem:

 VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8

5 (trang 49 Tiếng Anh 11 Friends Global): VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8. Check the meaning of all the words. (Nối chín từ dưới đây với nghĩa từ 1-8. Kiểm tra nghĩa của tất cả các từ.)

Unit 4A lớp 11 Vocabulary (trang 48, 49) | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. cramped

2. tiny

3. peaceful

4. remote

5. contemporary

6. conveniently located

7. dilapidated

8. spacious, substantial

Hướng dẫn dịch:

Describing houses and rooms (Mô tả căn nhà và các phòng):

1. uncomfortably small: nhỏ rất không dễ chịu = cramped: chật hẹp, tù túng

2. very small: rất nhỏ = tiny: nhỏ xíu

3. quiet: yên tĩnh = peaceful: yên tĩnh

4. far from other places: cách xa các địa điểm khác = remote: hẻo lánh

5. modern: hiện đại = contemporary: hiện đại

6. in a good location: ở một địa điểm tốt = conveniently located: ở 1 địa điểm thuận tiện

7. in very bad condition: trong trạng thái rất tồi tàn = dilapidated: đổ nát, xiêu vẹo

8. large: rộng = spacious: rộng rãi, substantial: lớn

 

Đánh giá

0

0 đánh giá