Từ ‘pressing’ trong đoạn 1 có thể được thay thế bởi từ nào?
- pressing /ˈpresɪŋ/ (adj) = needing to be dealt with immediately (Oxford): cần được giải quyết tức thời
A. gradual /ˈɡrædʒuəl/ (adj): dần dần, từ từ
B. hidden /ˈhɪdn/ (adj): ẩn đi
C. straightforward /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ (adj): đơn giản, dễ hiểu
D. urgent /ˈɜːdʒənt/ (adj): cấp bách
→ pressing = urgent
Chọn D.
Đề thi tổng ôn tốt nghiệp THPT Tiếng Anh (Đề số 5)
Read the following listicle and mark the letter A, B, C, or D to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.