Với giải Câu hỏi 1 trang 106 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 9: Social issues giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:
You are planning a school campaign against cyberbullying
1 (trang 106 Tiếng Anh 11 Global Success): You are planning a school campaign against cyberbullying. Work in groups to discuss these questions. (Bạn đang lên kế hoạch cho một chiến dịch trường học chống bắt nạt trên mạng. Làm việc theo nhóm để thảo luận những câu hỏi này.)
1. When and where should the campaign take place? How long should it last?
(Chiến dịch nên diễn ra khi nào và ở đâu? Chiến dịch sẽ kéo dài bao lâu?)
2. Who should participate in It? (You can choose more than one and add your ideas.)
(Ai nên tham gia vào Nó? (Bạn có thể chọn nhiều hơn một và thêm ý kiến của mình.))
A. Everyone who is interested.
(Tất cả những ai quan tâm.)
B. Victims of cyberbullying.
(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)
C. Parents.
(Cha mẹ.)
D. Teachers.
(Giáo viên.)
E. Your idea: _______________
(Ý tưởng của bạn: _______________)
3. What activities should the campaign include? (You can choose more than one and add your ideas.)
(Chiến dịch nên bao gồm những hoạt động nào? (Bạn có thể chọn nhiều hoạt động và thêm ý tưởng của mình.))
A. Giving talks about cyberbullying.
(Nói về bắt nạt trên mạng.)
B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.
(Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên nơi họ có thể tìm thấy thông tin về bắt nạt trên mạng và cách đối phó với nó.)
C. Inviting students to share experiences of cyberbullying.
(Mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm bắt nạt trên mạng.)
D. Informing students of the school anti-bullying policies.
(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường.)
E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.
(Hiển thị các video bắt nạt trên mạng để thúc đẩy thảo luận về vấn đề này.)
F. Your idea: ______________
(Ý tưởng của bạn: ______________)
4. What should be the main goals of the campaign?
(Mục tiêu chính của chiến dịch là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. The campaign against cyberbullying should take place at the school during the academic year, ideally at the beginning of the school year to set the tone for a safe and inclusive environment. The duration of the campaign can vary, but it should be long enough to cover all the planned activities and ensure that students have ample opportunity to engage with the campaign.
(Chiến dịch chống bắt nạt trên mạng nên diễn ra tại trường học trong năm học, lý tưởng nhất là vào đầu năm học để tạo tiếng vang cho một môi trường an toàn và hòa nhập. Thời lượng của chiến dịch có thể khác nhau, nhưng phải đủ dài để bao gồm tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch và đảm bảo rằng học sinh có nhiều cơ hội tham gia vào chiến dịch.)
2. The following groups should participate in the campaign:
(Các nhóm sau nên tham gia chiến dịch)
A. Everyone who is interested.
(Tất cả những ai quan tâm.)
B. Victims of cyberbullying.
(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)
C. Parents.
(Cha mẹ.)
D. Teachers.
(Thầy cô.)
E. Local community organizations or experts on cyberbullying.
(Các tổ chức cộng đồng địa phương hoặc các chuyên gia về bắt nạt trên mạng.)
3. The following activities could be included in the campaign:
(Các hoạt động sau có thể được đưa vào chiến dịch)
A. Giving talks about cyberbullying, its effects, and how to prevent it.
(Nói về bắt nạt trên mạng, ảnh hưởng của nó và cách ngăn chặn.)
B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.
(Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên nơi họ có thể tìm thấy thông tin về bắt nạt trên mạng và cách đối phó với nó.)
C. Inviting students to share experiences of cyberbullying in a safe and supportive environment.
(Mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm về bắt nạt trên mạng trong một môi trường an toàn và hỗ trợ.)
D. Informing students of the school's anti-bullying policies and the consequences of cyberbullying.
(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường và hậu quả của việc bắt nạt trên mạng.)
E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.
(Hiển thị các video bắt nạt trên mạng để thúc đẩy thảo luận về vấn đề này.)
F. Hosting workshops on online safety and responsible online behavior.
(Tổ chức các hội thảo về an toàn trực tuyến và hành vi trực tuyến có trách nhiệm.)
4. The main goals of the campaign should be to:
(Mục tiêu chính của chiến dịch là)
A. Increase awareness about cyberbullying and its effects on individuals and the community.
(Nâng cao nhận thức về bắt nạt trên mạng và ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân và cộng đồng.)
B. Empower students to take a stand against cyberbullying and promote a culture of respect and kindness.
(Trao quyền cho học sinh để có lập trường chống bắt nạt trên mạng và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và tử tế.)
C. Provide resources and support for students who have experienced cyberbullying.
(Cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho những học sinh từng bị bắt nạt trên mạng.)
D. Strengthen the school's anti-bullying policies and procedures to prevent cyberbullying and respond effectively to incidents.
(Tăng cường các chính sách và quy trình chống bắt nạt của trường để ngăn chặn bắt nạt trên mạng và ứng phó hiệu quả với các sự cố.)
E. Foster a safe and inclusive environment for all students, both online and offline.
(Thúc đẩy một môi trường an toàn và toàn diện cho tất cả học sinh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Unit 9 Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết khác:
1 (trang 100 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and read. (Nghe và đọc.)
2 (trang 100 Tiếng Anh 11 Global Success): Who suggests the following ideas? Tick (✓) the correct box. (Ai gợi ý các ý sau? Đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
3 (trang 100 Tiếng Anh 11 Global Success): Find five social issues in 1. Use the pictures and hints below to help you. (Tìm năm vấn đề xã hội trong 1. Sử dụng các hình ảnh và gợi ý dưới đây để giúp bạn.)
4 (trang 100 Tiếng Anh 11 Global Success): Complete the summary with words from 1 (Hoàn thành phần tóm tắt với các từ từ 1.)
1 (trang 101 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and repeat. Pay attention to the intonation. Practise saying the questions in pairs. (Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu. Thực hành nói các câu hỏi theo cặp.)
2 (trang 101 Tiếng Anh 11 Global Success): Mark the intonation in these questions. Then listen and check. Practise saying them in pairs. (Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói chúng theo cặp.)
1 (trang 101 Tiếng Anh 11 Global Success): Find five words in the word search and write them next to the correct definition. Use the glossary (page 130) to help you. (Tìm năm từ trong ô chữ và viết chúng bên cạnh định nghĩa đúng. Sử dụng bảng thuật ngữ (trang 130) để giúp bạn.)
2 (trang 101 Tiếng Anh 11 Global Success):Complete the sentences using the correct forms of the words in 1. (Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong 1.)
1 (trang 102 Tiếng Anh 11 Global Success): Connect these sentences, using linking words or phrases. (Kết nối các câu này, sử dụng các từ hoặc cụm từ liên kết.)
2 (trang 102 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Add more sentences to each item. Use different linking words and / or phrases. (Làm việc theo cặp. Thêm nhiều câu hơn cho mỗi mục. Sử dụng các từ và/hoặc cụm từ liên kết khác nhau.)
1 (trang 103 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Discuss the question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)
2 (trang 103 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the article. Match the highlighted words and phrases with their meanings. (Đọc bài báo. Nối các từ và cụm từ được làm nổi bật với ý nghĩa của chúng.)
3 (trang 103 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the article again. Which paragraph contains the following information? Write A, B, or C. (Đọc lại bài viết. Đoạn nào chứa thông tin sau? Viết A, B, hoặc C.)
4 (trang 103 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the article again and choose the correct answers A, B, or C. (Đọc bài viết một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
5 (trang 103 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
1 (trang 104 Tiếng Anh 11 Global Success): Order the examples of peer pressure below from 1 (most powerful) to 6 (least powerful). (Sắp xếp các ví dụ về áp lực bạn bè dưới đây từ 1 (mạnh mẽ nhất) đến 6 (kém mạnh mẽ nhất).)
2 (trang 104 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Talk about your experiences of peer pressure. Use the following guiding questions. (Làm việc theo cặp. Nói về kinh nghiệm của bạn về áp lực ngang hàng. Sử dụng các câu hỏi hướng dẫn sau đây.)
3 (trang 104 Tiếng Anh 11 Global Success: Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer. (Làm việc nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)
1 (trang 105 Tiếng Anh 11 Global Success): Choose the word or phrase with the closest meaning to the underlined one. (Chọn từ hoặc cụm từ có nghĩa gần nhất với từ được gạch chân)
2 (trang 105 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen to a conversation between two students and match the pictures with the type of bullying. (Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh và nối các bức tranh với kiểu bắt nạt)
3 (trang 106 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen again. Circle the correct answers. (Lắng nghe một lần nữa. Khoanh tròn các câu trả lời đúng)
4 (trang 106 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in groups. Discuss the following question. (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau)
1 (trang 106 Tiếng Anh 11 Global Success): You are planning a school campaign against cyberbullying. Work in groups to discuss these questions. (Bạn đang lên kế hoạch cho một chiến dịch trường học chống bắt nạt trên mạng. Làm việc theo nhóm để thảo luận những câu hỏi này.)
2 (trang 106 Tiếng Anh 11 Global Success): Write a proposal for the campaign (150-180 words) to your head teacher. Use the ideas in 1 and the outline with useful expressions below to help you. (Viết một đề xuất cho chiến dịch (150-180 từ) cho giáo viên chủ nhiệm của bạn. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1 và dàn ý với các cách diễn đạt hữu ích bên dưới để giúp bạn.)
1 (trang 107 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs. (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
2 (trang 107 Tiếng Anh 11 Global Success):Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions to help you. (Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức để giúp bạn.)
1 (trang 107 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the text and match each percentage in the chart with ONE social problem mentioned in the text. (Đọc văn bản và nối từng phần trăm trong biểu đồ với MỘT vấn đề xã hội được đề cập trong văn bản.)
2 (trang 108 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
(trang 108 Tiếng Anh 11 Global Success): Mark the intonation in these questions, using rising intonation or falling intonation. Listen and check. Then practise saying them. (Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói chúng.
(trang 108 Tiếng Anh 11 Global Success): Solve the crossword. Use the words you have learned in this unit. (Giải ô chữ. Sử dụng những từ b bạn đã học trong phần này.)
(trang 108 Tiếng Anh 11 Global Success): Choose the correct answer to complete each sentence below. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
(trang 109 Tiếng Anh 11 Global Success): A social awareness campaign (Một chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết khác:
Review 3
Unit 10: The ecosystem
Review 4