Listen to Oscar telling Lily about John Goddard. Which of the things below did John Goddard do

105

Với giải Câu hỏi 4 trang 46 sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Friends Plus chi tiết trong Progress review 2 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Listen to Oscar telling Lily about John Goddard. Which of the things below did John Goddard do

4 (trang 46 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to Oscar telling Lily about John Goddard. Which of the things below did John Goddard do, and which are Lily’s plans? Write J for John Goddard or L for Lily. (Hãy nghe Oscar kể cho Lily nghe về John Goddard. John Goddard đã làm những việc nào dưới đây và kế hoạch của Lily là gì? Viết J cho John Goddard hoặc L cho Lily.)

_____ climb up the world’s highest mountains

_____ cycle around Australia

_____ dive off cliffs in Hawaii

_____ hike across the Grand Canyon

_____ jump out of a plane with a parachute

_____ kayak down the longest rivers

_____ learn three foreign languages

_____ sail around the world

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Lily: Hi, Oscar! How was school today?

Oscar: Quite good. We were learning about John Goddard.

Lily: Who?

Oscar: John Goddard, an American adventurer and explorer. When he was fifteen years old, he made a list of 127 things he wanted to do in his life.

Lily: Lots of people do lists like that.

Oscar: I know, but John Goddard was different. He wasn't much older than you are now and his goals weren't easy. He wanted to climb up the world's highest mountains, kayak down the longest rivers from beginning to end, jump out of a plane with a parachute and hike across the Grand Canyon. And among all these extreme adventures he also planned to read the whole Encyclopedia Britannica or learn to speak three foreign languages.

Lily: Wow! Did he do it all?

Oscar: He did over 100 things from the age of fifteen until he died. He inspired many people to be like him - to dream, make lists and explore the world.

Lily: Oh! I want to be like John Goddard. I want to sail around the world, cycle around Australia and dive off beautiful cliffs in Hawaii.

Oscar: Really? Wouldn't you be scared?

Lily: I don't think so. Remember last summer in Spain when we learned to surf on those huge waves? I wasn't scared at all!

Oscar: Maybe a little...

Lời giải chi tiết:

Lily: Chào, Oscar! Hôm nay ở trường thế nào?

Oscar: Khá tốt. Chúng tôi đang tìm hiểu về John Goddard.

Lily: Ai?

Oscar: John Goddard, một nhà phiêu lưu và thám hiểm người Mỹ. Năm 15 tuổi, ông lập danh sách 127 điều muốn làm trong đời.

Lily: Rất nhiều người lập danh sách như vậy.

Oscar: Tôi biết, nhưng John Goddard thì khác. Ông ấy không lớn hơn bạn bây giờ bao nhiêu và mục tiêu của ông ấy không hề dễ dàng. Ông ấy muốn leo lên những ngọn núi cao nhất thế giới, chèo thuyền kayak xuôi dòng từ đầu đến cuối những con sông dài nhất, nhảy dù ra khỏi máy bay và đi bộ xuyên qua Grand Canyon. Và trong số tất cả những cuộc phiêu lưu khắc nghiệt này, ông ấy cũng lên kế hoạch đọc toàn bộ Bách khoa toàn thư Britannica hoặc học nói ba ngoại ngữ.

Lily: Chà! Ông ấy đã làm tất cả à?

Oscar: Ông ấy đã làm hơn 100 việc từ năm 15 tuổi cho đến khi qua đời. Ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người giống như ông ấy - mơ ước, lập danh sách và khám phá thế giới.

Lily: Ồ! Tôi muốn được như John Goddard. Tôi muốn chèo thuyền vòng quanh thế giới, đạp xe vòng quanh nước Úc và lặn xuống những vách đá tuyệt đẹp ở Hawaii.

Osca: Thật sao? Bạn sẽ không sợ hãi chứ?

Lily: Tôi không nghĩ vậy. Bạn có nhớ mùa hè năm ngoái ở Tây Ban Nha khi chúng ta học cách lướt sóng trên những con sóng khổng lồ đó không? Tôi không hề sợ hãi chút nào!

Oscar: Có lẽ một chút...

Lời giải chi tiết:

J climb up the world’s highest mountains

(leo lên những ngọn núi cao nhất thế giới)

L cycle around Australia

(đạp xe vòng quanh nước Úc)

L dive off cliffs in Hawaii

(nhảy lộn xuống vách đá ở Hawaii)

J hike across the Grand Canyon

(đi bộ qua Grand Canyon)

J jump out of a plane with a parachute

(nhảy ra khỏi máy bay bằng dù)

J kayak down the longest rivers

(chèo thuyền kayak xuống những con sông dài nhất)

J learn three foreign languages

(học ba ngoại ngữ)

L sail around the world

(chèo thuyền vòng quanh thế giới)

Đánh giá

0

0 đánh giá