Bạn cần đăng nhập để báo cáo vi phạm tài liệu

Complete the conversation with the key phrases. Then practise with your partner

89

Với giải Câu hỏi 6 trang 47 sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Friends Plus chi tiết trong Progress review 2 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Complete the conversation with the key phrases. Then practise with your partner

6 (trang 47 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the conversation with the key phrases. Then practise with your partner. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ khóa. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)

Was it good? (Nó có tốt không?)

Well, good luck with that. (À, chúc may mắn với việc đó.)

What have you been up to? (Bạn dạo này thế nào?)

It was good to see you again. (Thật tốt khi gặp lại bạn?)

Have you been doing anything special? (Bạn có làm điều gì đặc biệt không?)

Joe: Hi, Emily. I haven’t seen you for ages. (1) __________________.

Emily: I’ve just got back from one of those adventure centres with my school.

Joe: (2) __________________.

Emily: It was amazing. I’ve done a lot over the last few days — kayaking, climbing, even abseiling. What about you? (3) _________________

Joe: Not really. I've been at home, studying. We've got exams all week.

Emily: Oh. (4) ______________________.

Joe: Thanks, Emily. (5) __________________.

Lời giải chi tiết:

Joe: Hi, Emily. I haven’t seen you for ages. (1) What have you been up to?

(Chào, Emily. Tôi đã không nhìn thấy bạn trong nhiều năm. Bạn dạo này sao rồi?)

Emily: I’ve just got back from one of those adventure centres with my school.

(Tôi vừa trở về từ một trong những trung tâm phiêu lưu đó với trường học của tôi.)

Joe: (2) Was it good?

(Nó có tuyệt không?)

Emily: It was amazing. I’ve done a lot over the last few days — kayaking, climbing, even abseiling. What about you? (3) Have you been doing anything special?

(Thật tuyệt vời. Tôi đã làm được rất nhiều việc trong vài ngày qua - chèo thuyền kayak, leo núi, thậm chí là leo abseiling. Còn bạn thì sao? Bạn có làm điều gì đặc biệt không?)

Joe: Not really. I've been at home, studying. We've got exams all week.

(Không hẳn. Tôi đã ở nhà, học tập. Chúng tôi đã có bài kiểm tra cả tuần.)

Emily: Oh. (4) Well, good luck with that.

(Ồ. Chà, chúc may mắn với điều đó.)

Joe: Thanks, Emily. (5) It was good to see you again.

(Cảm ơn, Emily. Rất vui được gặp lại bạn.)

Đánh giá

0

0 đánh giá