Với giải Câu hỏi b trang 3 sách bài tập Tiếng Anh 11 ilearn Smart World chi tiết trong Unit 1: Health and Healthy lifestyle giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:
Now, read and answer
b (trang 3 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, read and answer. (Bây giờ hãy đọc và trả lời.)
1. Why do Daniel and the other students want to change the food in the school cafeteria?
2. What happens when you eat processed food every day?
3. Where can carbs come from?
4. Why is whole grain bread healthier than white bread?
5. What would Daniel like the snack store to sell?
Đáp án:
1. They don’t feel good when they eat it every day.
2. You become unhealthy.
3. (Foods like) pasta and bread.
4. It has more vitamins.
5. Fruit.
Giải thích:
1. Thông tin: The food tastes great, but I and the other students do not feel good when we eat it every day. (Đồ ăn rất ngon, nhưng em và các học sinh khác không cảm thấy ổn khi ăn món này hàng ngày.)
2. Thông tin: In science class, we learned that if you eat processed food every day, you become unhealthy. (Trong lớp khoa học, chúng em đã học được rằng nếu con người ăn thực phẩm chế biến sẵn hàng ngày thì sẽ trở nên không khỏe mạnh.)
3. Thông tin: We leamed that carbs can come from foods like pasta and bread. (Chúng em đã học là tinh bột có thể có từ các loại thực phẩm như mì ống và bánh mì.)
4. Thông tin: Whole grain bread tastes better, and it contains more vitamins, so it is much better for our health. (Bánh mì ngũ cốc nguyên hạt có vị ngon hơn và chứa nhiều vitamin hơn nên tốt hơn rất nhiều cho sức khỏe của chúng em.)
5. Thông tin: Please, can we add some fruit to the snack store? (Làm ơn có thể cho chúng em thêm một số trái cây vào cửa hàng đồ ăn nhẹ không ạ?)
Hướng dẫn dịch:
1. Tại sao Daniel và các học sinh khác muốn thay đổi món ăn trong căng tin của trường?
- Họ không cảm thấy dễ chịu khi ăn nó hàng ngày.
2. Điều gì xảy ra khi bạn ăn thực phẩm chế biến sẵn hàng ngày?
- Bạn trở nên không khỏe mạnh.
3. Tinh bột có thể đến từ đâu?
- (Thức ăn như) mì ống và bánh mì.
4. Tại sao bánh mì nguyên hạt tốt cho sức khỏe hơn bánh mì trắng?
- Nó có nhiều vitamin hơn.
5. Daniel muốn cửa hàng đồ ăn nhẹ bán gì?
- Trái cây.
Xem thêm các bài giải sách bài tập Unit 1 Tiếng Anh 11 ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
a (trang 2 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Look at this code and write the correct words. (Nhìn vào bảng mã này và viết các từ chính xác.)
b (trang 2 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): ill in the blanks using the words from Task a. (Điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong Phần a.)
a (trang 2 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Read the letter. What is the letter about? (Đọc bức thư. Bức thư nói về điều gì?)
b (trang 3 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, read and answer. (Bây giờ hãy đọc và trả lời.)
a (trang 3 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Fill in the blanks with the correct form of the verbs in the box. (Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong khung.)
b (trang 3 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Write sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng các gợi ý.)
(trang 3 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Write about the foods you eat, limit, and avoid, and why. Use the new words in this lesson and your own ideas. Write 100-120 words. (Viết về các loại thực phẩm bạn ăn, hạn chế và tránh, và tại sao. Sử dụng các từ mới trong bài học này và ý tưởng của riêng bạn. Viết 100-120 từ.)
a (trang 4 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
b (trang 4 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Fill in the blanks. (Điền vào chỗ trống.)
a (trang 4 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Listen. Where does the conversation take place? (Nghe bài nghe. Cuộc hội thoại diễn ra ở đâu?)
b (trang 4 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, listen and answer. (Bây giờ hãy nghe và trả lời.)
a (trang 5 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Fill in the blanks with phrases from the box. (Điền vào chỗ trống các cụm từ trong khung.)
b (trang 5 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.)
(trang 5 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Write about the things you do to improve your health and the changes you could make to become healthier. Use the new words in this lesson and your own ideas. Write 100-120 words. (Viết về những điều bạn làm để cải thiện sức khỏe của mình và những thay đổi bạn có thể thực hiện để trở nên khỏe mạnh hơn. Sử dụng các từ mới trong bài học này và ý tưởng của riêng bạn. Viết 100-120 từ.)
a (trang 6 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Listen to Steve having a conversation with his doctor. Is his lifestyle becoming healthier or unhealthier? (Hãy nghe Steve nói chuyện với bác sĩ của anh ấy. Lối sống của anh ấy lành mạnh hơn hay không lành mạnh?)
b (trang 6 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, listen and answer the questions. (Bây giờ, nghe và trả lời các câu hỏi.)
a (trang 6 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Read the article and choose the tip the writer thinks is most important. (Đọc bài báo và chọn mẹo mà người viết cho là quan trọng nhất.)
b (trang 6 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.)
(trang 7 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Unscramble the sentences. Then write I for introduction sentences, C for conclusion sentences, and B for sentences used in body paragraphs. (Sắp xếp lại câu. Sau đó viết chữ I cho câu giới thiệu, C cho câu kết luận và B cho câu được sử dụng trong đoạn thân bài.)
(trang 7 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): You’re planning an article about health for your school’s newsletter. Think about five things people should avoid to improve health and life expectancy. Give details about how to do each tip. (Bạn đang lên kế hoạch viết một bài báo về sức khỏe cho bản tin của trường bạn. Hãy nghĩ về năm điều mọi người nên tránh để cải thiện sức khỏe và tuổi thọ. Cung cấp chi tiết về cách thực hiện từng mẹo.)
(trang 7 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, write a short article in the form of a list about what people should avoid to live longer and healthier for your school’s newsletter. Write about at least four tips. Use the Writing Skill box and your planning notes to help you. Write 150-180 words. (Bây giờ, hãy viết một bài báo ngắn dưới dạng danh sách về những điều mọi người nên tránh để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn cho bản tin của trường bạn. Viết về ít nhất bốn lời khuyên. Sử dụng phần Kỹ năng viết và ghi chú lập kế hoạch của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.)
(trang 62 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). (Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc hội thoại. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
(trang 62 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Five sentences have been removed from the text below. For each question, choose the best answer (A-H). There are three extra sentences which you do not need to use. (Năm câu đã bị xóa khỏi văn bản dưới đây. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A-H). Có ba câu thừa mà bạn không cần phải sử dụng.)
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 11 ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 2: Generation Gap
Unit 3: Social Issues
Unit 4: Global Warming
Unit 5: Vietnam & ASEAN