SBT Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary trang 20 - Friends plus

298

Với giải sách bài tập SBT Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary trang 20 - Friends plus chi tiết trong Unit 3: Adventure học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách bài tậpTiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

SBT Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary trang 20 - Friends plus

1 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Label the pictures with the words (Gắn nhãn các hình ảnh với các từ)

SBT Tiếng Anh 8 Unit 1: A long and healthy life - Friends plus (ảnh 1)

Đáp án:

1. dunes

2. rocks

3. falls

4. mountain

5. sea

Giải thích:

1. dunes = cồn cát

2. rocks = đá

3. falls = thác nước

4. mountain = núi

5. sea = biển

2 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the words in the text (Hoàn thành các từ trong văn bản)

SBT Tiếng Anh 8 trang 20 Unit 3 Vocabulary | Tiếng Anh 8 Friends plus

 

3 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Cross out the incorrect word (Gạch bỏ từ sai)

Are you fit enough to compete in this adventure challenge? The five-day event will attract some of the world's best athletes! Racing on land and in water, competitors will ...

• swim across lakes / beaches / rivers

• cycle through an enormous 1. volcano / valley / rainforest

• climb 2. cliffs / the ocean / a rock

• run over sandy 3. waves / deserts / dunes

• swim five kilometres out in 4. the sea / the ocean / a mountain

• sail around 5. falls / a desert / a lake

Đáp án:

1. volcano

2. the ocean

3. waves

4. a mountain

5. a desert

Hướng dẫn dịch:

Bạn có đủ sức khỏe để tham gia thử thách phiêu lưu này không? Sự kiện kéo dài năm ngày sẽ thu hút một số vận động viên giỏi nhất thế giới! Đua xe trên cạn và dưới nước, các đối thủ sẽ ...

• bơi qua hồ/sông

• đạp xe qua thung lũng/rừng nhiệt đới rộng lớn

• trèo vách đá / tảng đá

• chạy trên sa mạc/cồn cát đầy cát

• bơi năm km trên biển / đại dương

• đi thuyền quanh thác / hồ

4 (trang 20 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Answer the questions. Give reasons for your answers. (Trả lời các câu hỏi. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)

Which natural features do you think ...?

1. are the most beautiful

2. are the most dangerous

3. are the best to visit

4. have the most interesting wildlife

Gợi ý:

1. I think lakes and rivers are the most beautiful because the calm, blue water is relaxing.

2. I think oceans and beaches are the most dangerous because they are very large.

3. I think mountains are the best to visit because of its height.

4. I think deserts have the most interesting wildlife because it’s hard for me to live there.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi nghĩ hồ và sông là đẹp nhất vì nước trong xanh, êm đềm rất thư giãn.

2. Tôi nghĩ đại dương và bãi biển là nguy hiểm nhất vì chúng rất rộng lớn.

3. Tôi nghĩ những ngọn núi là nơi tốt nhất để ghé thăm vì độ cao của nó.

4. Tôi nghĩ sa mạc có đời sống hoang dã thú vị nhất vì tôi khó sống ở đó.

Đánh giá

0

0 đánh giá