Complete the table with the words: been; has; hasn't; have; haven't; we; working

84

Với giải Câu hỏi 1 trang 21 sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus chi tiết trong Unit 3: Adventure giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Complete the table with the words: been; has; hasn't; have; haven't; we; working

1 (trang 21 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)

SBT Tiếng Anh 8 trang 21 Unit 3 Language Focus | Tiếng Anh 8 Friends plus

Đáp án:

1. have

2. has

3. been

4. haven’t

5. working

6. hasn’t

Đánh giá

0

0 đánh giá