Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 5 | Kết nối tri thức

554

Với giải Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 5 sách Kết nối tri thức giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7 Từ vựng. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Từ vựng Unit 5

Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Beef

n

/biːf/

Thịt bò

Butter

n

/ˈbʌtə(r)/

Dish

n

/dɪʃ/

Món ăn

Eel

n

/iːl/

Con lươn

Flour

n

/ˈflaʊə(r)/

Bột

Fried

adj

/fraɪd/

Được chiên/ rán

Green tea

n

/ˌɡriːn ˈtiː/

Chè xanh, trà xanh

Ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn)

Juice

n

/dʒuːs/

Nước ép (của quả, rau …)

Lemonade

n

/ˌleməˈneɪd/

Nước chanh

Mineral water

n

/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

Nước khoáng

Noodles 

n

/ˈnuːdl/

Mì, mì sợi, phở

Omelette

n

/ˈɒmlət/

Trứng tráng

Onion

n

/ˈʌnjən/

Củ hành

Pancake

n

/ˈpænkeɪk/

Bánh kếp

Pepper

n

/ˈpepə(r)/

Hạt tiêu

Pie

n

/paɪ/

Bánh nướng, bánh hấp

Pork

n

/pɔːk/

Thịt lợn

Recipe 

n

/ˈresəpi/

Công thức làm món ăn

Roast

adj

/rəʊst/

(Được) quay, nướng

Salt 

n

/sɔːlt/

Muối

Sauce 

n

/sɔːs/

Nước chấm, nước xốt

Shrimp 

n

/ʃrɪmp/

Con tôm

Soup 

n

/suːp/

Xúp, canh, cháo

Spring roll

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Nem rán

Tablespoon

n

/ˈteɪblspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng xúp

Teaspoon

n

/ˈtiːspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà

Toast 

n

/təʊst/

Bánh mì nướng

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Getting started trang 50, 51 Tiếng Anh 7...

A closer look 1 trang 52 Tiếng Anh 7...

A closer look 2 trang 53, 54 Tiếng Anh 7...

Communication trang 55 Tiếng Anh 7...

Skills 1 trang 56 Tiếng Anh 7...

Skills 2 trang 57 Tiếng Anh 7...

Looking back trang 58 Tiếng Anh 7...

Project trang 59 Tiếng Anh 7...

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Unit 4: Music and arts

Unit 6: A visit to a school

Review 2 (Unit 4+5+6)

Unit 7: Traffic

Unit 8: Films

Đánh giá

0

0 đánh giá