C2H5COOCH3 ra C2H5COONa | C2H5COOCH3 ra CH3OH | Metyl propionat + NaOH | C2H5COOCH3 + NaOH → C2H5COONa + CH3OH

145

Toptailieu.vn xin giới thiệu phương trình C2H5COOCH3 + NaOH → C2H5COONa + CH3OH gồm điều kiện phản ứng, cách thực hiện, hiện tượng phản ứng và một số bài tập liên quan giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về phương trình phản ứng hóa học. Mời các bạn đón xem:

Phương trình C2H5COOCH3 + NaOH → C2H5COONa + CH3OH

1. Phản ứng hóa học:

    C2H5COOCH3 + NaOH CH<sub>3</sub>COOC<sub>4</sub>H<sub>9</sub>  + NaOH   CH<sub>3</sub>COONa +  C<sub>4</sub>H<sub>9</sub>OH | C2H5COOCH3 ra C2H5COONa | C2H5COOCH3 ra CH3OH C2H5COONa + CH3OH

2. Điều kiện phản ứng

- Đun sôi nhẹ.

3. Cách thực hiện phản ứng

- Cho 2ml metyl propionat vào ống nghiệm, sau đó cho tiếp dung dịch 1 ml NaOH 30%. Lắc đều ống nghiệm rồi đun cách thủy trong 5 phút.

4. Hiện tượng nhận biết phản ứng

- Cho 2ml metyl propionat vào ống nghiệm, sau đó cho tiếp dung dịch 1 ml NaOH 30%. Lắc đều ống nghiệm rồi đun cách thủy trong 5 phút.

5. Tính chất hóa học

5.1. Tính chất hóa học của C2H5COOCH3

a. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường axit

   C2H5COOCH3+ H-OH Tính chất hóa học của Metyl propionat C2H5COOCH3 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng C2H5COOH + CH3OH

b. Phản ứng thủy phân trong mỗi trường kiềm

   C2H5COOCH3+ NaOH Tính chất hóa học của Metyl propionat C2H5COOCH3 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng C2H5COONa + CH3OH

c. Phản ứng đốt cháy:

Phản ứng oxi hóa hoàn toàn tạo CO2 và H2O

   C4H8O2 + 5O2 → 4CO2 + 4H2O

5.2. Tính chất hóa học của NaOH

NaOH Là một bazơ mạnh nó sẽ làm quỳ tím chuyển màu xanh, còn dung dịch phenolphtalein thành màu hồng. Một số phản ứng đặc trưng của Natri Hidroxit được liệt kê ngay dưới đây.

Phản ứng với axit tạo thành muối + nước:

NaOHdd + HCldd→ NaCldd + H2O

Phản ứng với oxit axit: SO2, CO2…

2 NaOH + SO2→ Na2SO3 + H2O

NaOH + SO2→ NaHSO3

Phản ứng với axit hữu cơ tạo thành muối và thủy phân este, peptit:

NaOH phản ứng với axit hữu cơ tạo muối và peptit

Phản ứng với muối tạo bazo mới + muối mới (điều kiện: sau phản ứng phải tạo thành chất kết tủa hoặc bay hơi):

2 NaOH + CuCl2→ 2NaCl + Cu(OH)2↓

Tác dụng với kim loại lưỡng tính:

2 NaOH + 2Al + 2H2O→ 2NaAlO2 + 3H2

2NaOH + Zn → Na2ZnO2 + H2

Tác dụng với hợp chất lưỡng tính:

NaOH + Al(OH)3 → NaAl(OH)4

2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O

6. Bạn có biết

- Phản ứng trên gọi là phản ứng xà phòng hóa.

- Các este khác cũng có phản ứng xà phòng hóa tương tự metyl propionat.

7. Bài tập liên quan

Ví dụ 1: Khi thủy phân metyl propionat trong môi trường kiềm thu được sản phẩm là

 A. Muối và nước.

 C. Muối và axit

 B. Muối và ancol.

 D. Ancol và axit.

Hướng dẫn:

C<sub>2</sub>H<sub>5</sub>COOCH<sub>3</sub> + NaOH → C<sub>2</sub>H<sub>5</sub>COONa + CH<sub>3</sub>OH | C2H5COOCH3 ra C2H5COONa | C2H5COOCH3 ra CH3OH

Đáp án C.

Ví dụ 2: Khi thủy phân metyl propionat trong môi trường kiềm (NaOH) thu được muối là

 A. Natri metylat.

 C. Natri phelylat.

 B. Natri propionat.

 D. Natri etylat.

Hướng dẫn: C2H5COONa: natri propionat.

Đáp án B.

Ví dụ 3: Phản ứng xà phòng hóa là

 A. Phản ứng thuận nghịch.

 B. Thủy phân este trong môi trường axit.

 C. Phản ứng một chiều.

 D. Thủy phân muối trong môi trường axit.

Hướng dẫn:

Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng một chiều.

Đáp án C.

8. Một số phương trình phản ứng hoá học khác của Este và hợp chất:

Đánh giá

0

0 đánh giá