Tiếng Anh 11 Unit 4 Language (trang 43, 44) - Global success

519

Với giải Unit 4 Language (trang 43, 44) chi tiết trong Unit 4: ASEAN and Viet Nam  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Tiếng Anh 11 Unit 4 Language (trang 43, 44) - Global success

Pronunciation

1 (trang 43 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and repeat. Pay attention to the elision of the vowels in the words in the second column (Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến việc loại bỏ các nguyên âm trong các từ ở cột thứ hai)

Bài nghe:

Tiếng Anh 11 Unit 4 Language (trang 43, 44) | Tiếng Anh 11 Global Success

2 (trang 43 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and repeat. Pay attention to the words with elision (Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến các từ với âm bỏ trống)

Bài nghe:

1. Let’s find the correct answer!

2. We also provide mobile library services in rural areas.

3. My family will move to a different country.

4. Please bring your dictionary to the history class.

Hướng dẫn dịch:

1. Cùng tìm câu trả lời chính xác nhé!

2. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.

3. Gia đình tôi sẽ chuyển đến một đất nước khác.

4. Vui lòng mang từ điển của bạn đến lớp học lịch sử.

Vocabulary

1 (trang 44 Tiếng Anh 11 Global Success): Match the word and phrases with their meanings (Nối từ và cụm từ với nghĩa của chúng)

Tiếng Anh 11 Unit 4 Language (trang 43, 44) | Tiếng Anh 11 Global Success

Đáp án:

1. b

2. c

3. d

4. a

Giải thích:

1. giao lưu văn hóa - b. hành động chia sẻ truyền thống và kiến thức với mọi người từ các quốc gia khác nhau.

2. vấn đề hiện tại - c. những điều quan trọng đang xảy ra bây giờ

3. đóng góp - d. một cái gì đó mà bạn cho hoặc làm để giúp làm cho một cái gì đó thành công

4. kỹ năng lãnh đạo - a. khả năng tổ chức những người khác để đạt được một mục tiêu chung

2 (trang 44 Tiếng Anh 11 Global Success): Complete the sentences using the word and phrases in 1 (Hoàn thành các câu sử dụng từ và cụm từ trong 1)

1. Communicating with people and managing teamwork well are important _______.

2. ASEAN has made a major ________ to peace in the region.

3. A ________ is the best way for young people to understand other countries’ values and ideas.

4. The aim of this meeting is to discuss _______ such as climate change and pollution.

Đáp án:

1. leadership skills

2. contribution

3. cultural exchange

4. current issues

Giải thích:

1. leadership skills = kỹ năng lãnh đạo

2. contribution = đóng góp

3. cultural exchange = giao lưu văn hóa

4. current issues = vấn đề hiện tại

Hướng dẫn dịch:

1. Giao tiếp với mọi người và quản lý nhóm tốt là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.

2. ASEAN có đóng góp lớn cho hòa bình ở khu vực.

3. Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu được các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.

4. Mục đích của cuộc họp này là thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.

Grammar

1 (trang 44 Tiếng Anh 11 Global Success): Rewrite the following sentences using gerunds. (Viết lại các câu sau sử dụng động danh từ)

1. It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.

____________ is more convenient for students.

2. My sister usually listens to music in her free time.

My sister’s hobby is _____________ in her free time.

3. Could you help me translate the documents for the workshop?

Do you mind ____________ for the workshop?

4. They managed to start a youth programme in Southeast Asia.

They succeeded in ____________ in Southeast Asia.

5. Maria can't forget the conference she participated last year.

______________ was an unforgettable experience for Maria.

Đáp án:

1. Applying for ASEAN scholarship online

2. listening to music

3. helping me translate the documents

4. in starting a youth programme

5. Participating in the conference last year

Giải thích:

Danh động từ là dạng động từ kết thúc bằng -ing và có chức năng như một danh từ. Nó có thể được sử dụng như:

• chủ ngữ của câu

• bổ ngữ sau động từ be

• tân ngữ sau một số động từ như: like, enjoy, mind, involve, suggest, etc. hoặc sau các giới từ.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Sinh viên đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn.

2. Em gái tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh rỗi.

3. Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?

4. Họ quản lý để bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.

5. Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia vào năm ngoái.

B. Câu mới

1. Đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến thuận tiện hơn cho sinh viên.

2. Sở thích của em gái tôi là nghe nhạc khi rảnh rỗi.

3. Bạn có thể giúp tôi dịch tài liệu cho hội thảo được không?

4. Họ đã thành công trong việc bắt đầu một chương trình thanh thiếu niên ở Đông Nam Á.

5. Tham gia hội nghị năm ngoái là một trải nghiệm khó quên đối với Maria.

2 (trang 44 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in pairs. Take turns to make sentences about your partner, using gerunds. He or she should tell you if they are true. (Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau đặt câu về đối tác của bạn, sử dụng động danh từ. Anh ấy hoặc cô ấy nên cho bạn biết nếu họ là sự thật)

Gợi ý:

A: You are good at cooking delicious food.

B: Yes, that's true. I love experimenting with new recipes.

B: You enjoy reading books in your free time.

A: Yes, that's true. I find reading very relaxing and it helps me to expand my knowledge.

A: You are passionate about learning new languages.

B: Absolutely! I love learning new languages and exploring different cultures.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn giỏi nấu những món ăn ngon.

B: Ừ, đó là sự thật. Tôi thích thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.

B: Bạn thích đọc sách trong thời gian rảnh.

Đ: Ừ, đúng vậy. Tôi thấy đọc sách rất thư giãn và nó giúp tôi mở rộng kiến thức của mình.

A: Bạn đam mê học ngôn ngữ mới.

B: Chắc chắn rồi! Tôi thích học ngôn ngữ mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.

Đánh giá

0

0 đánh giá