Read the article. Match the highlighted words with their meanings

163

Với giải Câu hỏi 2 trang 21 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 2: The generation gap giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Unit 2 Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Read the article. Match the highlighted words with their meanings

2 (trang 21 Tiếng Anh 11 Global Success): Read the article. Match the highlighted words with their meanings (Đọc bài viết. Nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa của chúng)

Over the past two centuries, different generations were born and given different names. Each generation comes with its characteristics, which are largely influenced by the historical, economic, and social conditions of the country they live in. However, in many countries the following three generations have common characteristics.

Generation X refers to the generation born between 1965 and 1980. When Gen Xers grew up, they experienced many social changes and developments in history. As a result, they are always ready for changes and prepared to work through changes. Gen Xers are also knownas critical thinkers because they achieved higher levels of education than previous generations.

Generation Y, also known as Millennials, refers to those born between the early 1980s and late 1990s. They are curious and ready to accept changes. If there is a faster, better way of doing something, Millennials want to try it out. They also value teamwork. When working in a team, Millennials welcome different points of view and ideas from others.

Generation Z includes people born between the late 1990s and early 2010s, a time of great technological developments and changes. That is why Gen Zers are also called digital natives. They grew up online and never knew the world before digital and social media. They are very creative and able to experiment with platforms to suit their needs. Many Gen Zers are also interested in starting their own businesses and companies. They saw so many people lose their jobs, so they think it is safer to be your own boss than relying on someone else to hire you.

Soon a new generation, labelled Gen Alpha, will be on the scene. Let’s wait and see if we will notice the generation gap.

Hướng dẫn dịch:

Trong hai thế kỷ qua, các thế hệ khác nhau được sinh ra và được đặt tên khác nhau. Mỗi thế hệ có những đặc điểm riêng, phần lớn bị ảnh hưởng bởi điều kiện lịch sử, kinh tế, xã hội của quốc gia mà họ sinh sống. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, ba thế hệ sau lại có những đặc điểm chung.

Thế hệ X là thế hệ sinh từ năm 1965 đến năm 1980. Khi Gen X lớn lên, họ đã trải qua nhiều thay đổi xã hội và sự phát triển trong lịch sử. Kết quả là, họ luôn sẵn sàng cho những thay đổi và sẵn sàng vượt qua những thay đổi. Gen Xers còn được gọi là những người có tư duy phản biện vì họ đạt được trình độ học vấn cao hơn các thế hệ trước.

Thế hệ Y, còn được gọi là Millennials, dùng để chỉ những người sinh từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990. Họ tò mò và sẵn sàng chấp nhận thay đổi. Nếu có một cách nhanh hơn, tốt hơn để làm điều gì đó, Millennials muốn thử nó. Họ cũng coi trọng tinh thần đồng đội. Khi làm việc theo nhóm, Millennials hoan nghênh những quan điểm và ý tưởng khác biệt từ những người khác.

Thế hệ Z bao gồm những người sinh từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010, thời điểm của những thay đổi và phát triển công nghệ vượt bậc. Đó là lý do tại sao Gen Zers còn được gọi là người bản địa kỹ thuật số. Họ lớn lên trên mạng và chưa từng biết đến thế giới trước mạng xã hội và kỹ thuật số. Họ rất sáng tạo và có thể thử nghiệm các nền tảng phù hợp với nhu cầu của họ. Nhiều Gen Z cũng quan tâm đến việc thành lập doanh nghiệp và công ty của riêng họ. Họ thấy rất nhiều người mất việc, vì vậy họ nghĩ rằng tự mình làm chủ sẽ an toàn hơn là nhờ người khác thuê mình.

Chẳng bao lâu nữa, một thế hệ mới, được gọi là Gen Alpha, sẽ xuất hiện. Hãy chờ xem liệu chúng ta có nhận thấy khoảng cách thế hệ hay không.

Tiếng Anh 11 Unit 2 Reading (trang 21, 22) | Tiếng Anh 11 Global Success

Đáp án:

1. b    

2. d    

3. e    

4. a    

5. c

Hướng dẫn dịch:

1 - b: có kinh nghiệm - đã trải qua

2 - d: tò mò - muốn biết về điều gì đó

3 - e: digital natives - những người sinh ra trong kỷ nguyên công nghệ

4 - a: thử nghiệm - để thử hoặc thử nghiệm những ý tưởng hoặc phương pháp mới

5 - c: thuê - tuyển dụng

Đánh giá

0

0 đánh giá