Bạn cần đăng nhập để báo cáo vi phạm tài liệu

Match the words with their meanings

146

Với giải Câu hỏi 1 trang 88 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 8: Becoming independent giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Match the words with their meanings

1 (trang 88 Tiếng Anh 11 Global Success): Match the words with their meanings. (Nối các từ với ý nghĩa của chúng)

1. self-motivated (adj)

a. a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life

2. self-study (n)

b. to succeed in dealing with something, especially something difficult

3. manage (v)

c. a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you

4. trust (n)

d. the activity of learning something by yourself without teachers’ help

5. life skill (n)

e. able to do or achieve something without pressure from others.

Đáp án:

1. e

2. d

3. b

4. c

5. a

Giải thích:

1. tự thúc đẩy (adj) - e. có thể làm hoặc đạt được điều gì đó mà không bị áp lực từ người khác.

2. tự học (n) - d. hoạt động tự học một cái gì đó mà không cần sự giúp đỡ của giáo viên.

3. quản lý (v) - b. để thành công trong việc giải quyết một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó khăn.

4. tin tưởng (n) - c. một niềm tin rằng ai đó tốt, trung thực và đáng tin cậy, và sẽ không làm hại bạn.

5. kỹ năng sống (n) - a. một kỹ năng cần thiết hoặc cực kỳ hữu ích để quản lý tốt trong cuộc sống hàng ngày.

Đánh giá

0

0 đánh giá