Read the situations and complete the sentences using the comparative forms of the adverbs in brackets

180

Với giải Câu hỏi 4 trang 22 sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Global Success chi tiết trong Unit 2: Life in the countryside giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Read the situations and complete the sentences using the comparative forms of the adverbs in brackets

4 (trang 22 Tiếng Anh 8). Read the situations and complete the sentences using the comparative forms of the adverbs in brackets.

(Đọc các tình huống và hoàn thành các câu sử dụng các dạng so sánh hơn của các trạng từ trong ngoặc.)

1. The red car can run 200 km/h while the black car can run 160 km/h.

(Xe hơi màu đỏ có thể đi 200km/ giờ trong khi xe hơi đen có thể đi 160 km/h.)

The red car can run _____________________________________________. (fast)

2. Nick can jump 1.5 m high while Tom can jump only 1.3 m.

(Nick có thể nhảy cao 1.5 mét trong khi Tom chỉ có thể nhảy được 1.3 mét.)

Nick can jump _______________________________________. (high)

3. Mai and Hoa both did well on the exam. Hoa got 80% of the answers correct and Mai got 90%.

(Mai và Hoa cùng làm tốt trong bài kiểm tra. Hoa đạt 80% số câu trả lời đúng và Mai đạt 90%.)

Mai did ______________________________________________. (well)

4. My dad expected the workers to arrive at 7 a.m, but they arrived at 6:30 a.m.

(Bố tôi dự tính các công nhân đến lúc 7 giờ, nhưng họ đã đến lúc 6 rưỡi.)

The workers arrived __________________________________.(early)

5. The buses run every 15 minutes. The trains run every 30 minutes.

(Mỗi 15 phút có một chuyến xe buýt. Mỗi 30 phút có một chuyến tàu hỏa.)

The buses run ________________________________________. (frequently)

Đáp án:

1. The red car can run faster than the black car.

(Xe hơi đỏ có thể chạy nhanh hơn xe màu đen.)

2. Nick can jump higher than Tom.

(Nick có thể nhảy cao hơn Tom.)

3. Mai did better on the exam than Hoa.

(Mai làm bài thi tốt hơn Hoa.)

4. The workers arrived earlier than my dad expected.

(Các công nhân đã đến sớm hơn bố tôi nghĩ.)

5. The buses run more frequently than the trains. 

(Xe buýt chạy thường xuyên hơn tàu hỏa.)

Đánh giá

0

0 đánh giá