Choose the correct answer A, B, or C

156

Với giải Câu hỏi 2 trang 26 sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Global Success chi tiết trong Unit 2: Life in the countryside giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Choose the correct answer A, B, or C

2 (trang 26 Tiếng Anh 8). Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. There is a huge cloud _____ as far as the eye can see.

A. surrounded            

B. stretching               

C. vast

2. People in my village are really _____; they are always generous and friendly to visitors.

A. well-trained                       

B. funny                     

C. hospitable

3. The development of cities destroys _____ areas of countryside.

A. vast                        

B. much                      

C. stretching

4. The workers in our factory are very _____ because they took a lot of good training courses.

A. hospitable              

B. kind                       

C. well-trained

5. The area around the village is famous for its _____ landscape.

A. picturesque            

B. boring                    

C. dull

Đáp án:

1. B

There is a huge cloud streching as far as the eye can see.

(Có một đám mây lớn kéo dài xa đến mắt tôi có thể thấy.)

A. surrounded (Ved): bao quanh            

B. stretching (V-ing): trải dài               

C. vast (adj): rộng lớn

2. C

People in my village are really hospitable; they are always generous and friendly to visitors.

(Người làng tôi rất hiếu khách, họ luôn hào phóng và thân thiện với du khách.)

A. well-trained (adj): lành nghề                     

B. funny (adj): hài hước                     

C. hospitable (adj): hiếu khách

3. A

The development of cities destroys vast areas of countryside.

(Sự phát triển của các thành phố phá hủy một diện tích lớn nông thôn.)

A. vast (adj): rộng lớn                      

B. much (adj): nhiều                    

C. stretching (V-ing): trải dài

4. C

The workers in our factory are very well-trained because they took a lot of good training courses.

(Những công nhân trong nhà máy rất lành nghề vì họ đã qua nhiều khóa đào tạo tốt.)

A. hospitable (adj): hiếu khách              

B. kind (adj): tử tế                      

C. well-trained (adj): lành nghề

5. A

The area around the village is famous for its picturesque landscape.

(Khu vực xung quanh lành nổi tiếng vì cảnh vật đẹp như tranh vẽ.)

A. picturesque (adj): đẹp như tranh            

B. boring (adj): nhàm chán                    

C. dull (adj): trống rỗng

Đánh giá

0

0 đánh giá