Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 8: New Ways To Learn sách Kết nối tri thức hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 10 từ để đó học tốt môn Tiếng Anh.
Tiếng Anh 10 Unit 8: New Ways To Learn Global Success (Kết nối tri thức)
Tiếng Anh 10 Getting started trang 86, 87
Bài 1 trang 86 Tiếng Anh 10: Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Long: Xin chào, Nick. Bạn đang làm gì đấy?
Nick: Tôi đang xem video mà giáo viên địa lý của tôi đã tải lên trên Eclass.
Long: Thật không? Nó nói về cái gì?
Nick: Đó là về sự nóng lên toàn cầu. Giáo viên của tôi yêu cầu chúng tôi xem video và tìm thêm thông tin về chủ đề này.
Long: Vậy xem video có phải là một phần trong bài tập của bạn không?
Nick: Vâng, sau đó vào tuần tới, chúng tôi sẽ làm việc theo nhóm và thảo luận về chủ đề này trong lớp.
Long: Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể xem video nhiều lần và cũng có thể tìm kiếm thêm thông tin tại nhà.
Nick: Bạn nói đúng. Tôi không giỏi ghi chép trong lớp, bạn biết đấy. Vì vậy, tôi thích cách học này hơn. Nó cho tôi cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có ý tưởng ban đầu về chủ đề này.
Long: Giáo viên của bạn có thường yêu cầu bạn chuẩn bị tài liệu ở nhà và thảo luận trên lớp không, Nick?
Nick: Có, cô ấy có. Chúng tôi đang thực hiện rất nhiều dự án giúp chúng tôi hiểu bài học hơn. Cách học này, giúp chúng ta kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.
Long: Bạn thật may mắn. Các giáo viên của tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy rất truyền thống ở trường tôi. Tôi ước tôi có thể thử những hoạt động học tập mới này.
Bài 2 trang 86 Tiếng Anh 10: Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F))
Lời giải:
1. T | 2. F | 3. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Nick đang chuẩn bị cho lớp học địa lý tiếp theo của anh ấy.
2. Kỹ năng ghi chú của Nick khá tốt.
3. Nick’s class hiện đang thực hiện nhiều dự án.
Bài 3 trang 87 Tiếng Anh 10: Match the verbs with the nouns to make phrases (Nối các động từ với danh từ để tạo thành các cụm từ)
Lời giải:
1. b | 2. c | 3. d | 4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. upload a video = đăng tải một video
2. do a project = làm một dự án
3. find information = tìm thông tin
4. take notes = ghi chú
Bài 4 trang 87 Tiếng Anh 10: Complete each of the following sentences with ONE word from the conversation (Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong cuộc trò chuyện)
Lời giải:
1. that | 2. who | 3. that | 4. which |
Hướng dẫn dịch:
1. Nick đang xem đoạn video mà giáo viên địa lý của anh ấy đã tải lên trên Eclass.
2. Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này.
3. Họ đang làm rất nhiều dự án giúp họ hiểu bài hơn.
4. Cách học đó, giúp họ kiểm soát tốt hơn việc học của mình, khá hữu ích.
Tiếng Anh 10 Language trang 87, 88
PRONUNCIATION
Bài 1 trang 87 Tiếng Anh 10: Listen and repeat. Pay attention to the stressed words in bold in the sentences (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến các từ được nhấn mạnh in đậm trong câu)
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta nên hoàn thành dự án cho lớp lịch sử của chúng ta.
2. Peter đang ôn tập cho kỳ thi của mình vào tuần tới.
3. Học sinh sẽ dành nhiều thời gian hơn để làm việc với các bạn học khác.
4. Tôi thích xem những video giúp tôi học hỏi những điều mới.
5. Tôi đã cài đặt một số ứng dụng trên điện thoại của mình.
Bài 2 trang 87 Tiếng Anh 10: Read and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them (Đọc và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó luyện đọc chúng)
Lời giải:
1. Our teacher often gives us videos to watch at home.
2. I never read books on my tablet at night.
3. It is a new way of learning and students really like it.
4. You can find a lot of useful tips on this website.
5. They should make an outline for their presentation.
Hướng dẫn dịch:
1. Giáo viên của chúng tôi thường cung cấp cho chúng tôi các video để chúng tôi xem ở nhà.
2. Tôi không bao giờ đọc sách trên máy tính bảng của mình vào ban đêm.
3. Đó là một cách học mới và học sinh rất thích nó.
4. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều lời khuyên hữu ích trên trang web này.
5. Họ nên lập dàn ý cho bài thuyết trình của mình.
VOCABULARY
Bài 3 trang 88 Tiếng Anh 10: Match the words and phrases with their meanings (Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng)
Lời giải:
1. c | 2. d | 3. a | 4. e | 5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. mặt đối mặt a = gần nhau và đối mặt với nhau
2. chuẩn bị (cho) = làm cho mọi thứ sẵn sàng để sử dụng
3. chiến lược = một kế hoạch dự định để đạt được một mục đích cụ thể
4. học online = một cách học tập xảy ra trên Internet
5. học tập kết hợp = kết hợp tài liệu trực tuyến với các phương pháp lớp học truyền thống
Bài 4 trang 88 Tiếng Anh 10: Complete the sentences with the words and phrases in 1 (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bài 1)
Lời giải:
1. Face-to-face | 2. online learning | 3. prepare for |
4. strategy | 5. Blended learning |
Hướng dẫn dịch:
1. Học trực tiếp cho phép chúng tôi giao tiếp với giáo viên ngay lập tức và trực tiếp.
2. Một lợi ích của việc học trực tuyến là bạn có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu.
3. Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi chuẩn bị bài trước khi đến lớp.
4. Bạn cần một chiến lược cụ thể để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
5. Học hỗn hợp kết hợp video trực tuyến với các phương pháp lớp học truyền thống.
GRAMMAR
Bài 5 trang 88 Tiếng Anh 10: Match the two parts to make complete sentences (Ghép hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
Lời giải:
1. d | 2. e | 3. b | 4. c | 5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Ông Smith đang nói chuyện với những sinh viên có bài thuyết trình thực sự ấn tượng.
2. Bộ phim mà chúng ta đã xem ngày hôm qua khá thú vị.
3. Diễn giả, người sẽ chia sẻ các hoạt động học tập mới trong hội thảo của chúng ta, là Laura.
4. Chúng tôi thường đến Đà Nẵng, ở giữa Việt Nam.
5. Anh họ của tôi đã đưa cho tôi một cuốn sách hướng dẫn giải thích cách sử dụng máy ghi âm.
Bài 6 trang 88 Tiếng Anh 10: Join the following sentences. Use “who, that, which” or “whose”. Add commas where necessary. (Nối các câu sau. Sử dụng “who, that, which” hoặc “whose”. Thêm dấu phẩy nếu cần thiết.)
Lời giải:
1. My brother, who is good at computers, teaches me how to use a laptop.
2. Peter, whose sister is taking an online maths course, is a friend of mine.
3. Lan has read the book which / that I lent her.
4. The boy who has designed this invention is only 10 years old.
5. That app, which can help improve your English pronunciation, is easy to use.
Hướng dẫn dịch:
A. Câu ban đầu
1. Anh trai tôi dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay. Anh ấy giỏi máy tính.
2. Peter là một người bạn của tôi. Em gái anh ấy đang tham gia một khóa học toán trực tuyến.
3. Lan đã đọc cuốn sách. Tôi cho cô ấy mượn cuốn sách.
4. Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này. Cậu ấy mới 10 tuổi.
5. Ứng dụng đó rất dễ sử dụng. Nó có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn.
B. Câu mới
1. Anh trai tôi, người giỏi máy tính, dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay.
2. Peter, có em gái đang tham gia một khóa học toán trực tuyến, là một người bạn của tôi.
3. Lan đã đọc cuốn sách mà tôi cho cô ấy mượn.
4. Cậu bé đã thiết kế ra phát minh này mới 10 tuổi.
5. Ứng dụng đó, có thể giúp cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của bạn, rất dễ sử dụng.
Tiếng Anh 10 Speaking trang 90
Bài 1 trang 90 Tiếng Anh 10: Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category. (Đặt những ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến từ hộp vào các danh mục phù hợp. Bạn có thể thêm nhiều hơn vào mỗi danh mục.)
Lời giải:
- Advantages: a, d, e
- Disadvantages: b, c, f
Hướng dẫn dịch:
a. Chúng ta có thể học theo tốc độ của riêng mình.
b. Chúng tôi có thể gặp sự cố kỹ thuật.
c. Chúng ta ngồi trước máy tính trong một thời gian dài.
d. Chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet.
e. Chúng ta có thể sắp xếp lịch học của riêng mình.
f. Chúng tôi không thể thảo luận và nói chuyện trực tiếp với nhau.
Bài 2 trang 90 Tiếng Anh 10: Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas (Làm việc nhóm. Mỗi nhóm chọn là ủng hộ hoặc phản đối việc học trực tuyến. Thảo luận và đưa ra các giải thích để hỗ trợ bên mình. Sử dụng bảng dưới đây để ghi lại ý tưởng của bạn)
Lời giải:
a. For
- We can learn anytime and anywhere with an Internet connection. (We don't have to go to school and we can save a lot of time travelling. We can do assignments when we have free time as they are uploaded online.)
- We can organise our own study schedule. (We choose to attend the courses that are suitable for our schedule. The timetable may not be fixed.)
b. Against
- This can harm our health. (If we sit in front of a computer for a long time, it can cause short-sightedness or backache.)
- We may have technical problems. (We can't follow the teacher's lesson or submit homework.)
Hướng dẫn dịch:
a. Ủng hộ
- Chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi có kết nối Internet. (Chúng ta không phải đến trường và chúng ta có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian đi lại. Chúng ta có thể làm bài tập khi rảnh rỗi vì chúng được tải lên trực tuyến.)
- Chúng ta có thể tự sắp xếp lịch học cho mình. (Chúng ta chọn tham gia các khóa học phù hợp với lịch trình của chúng tôi. Thời gian biểu có thể không cố định.)
b. Phản đối
- Điều này có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta. (Nếu chúng ta ngồi trước máy tính trong thời gian dài có thể gây cận hoặc đau lưng).
- Chúng ta có thể gặp sự cố kỹ thuật. (Chúng ta không thể theo dõi bài học của giáo viên hoặc nộp bài tập về nhà.)
Bài 3 trang 90 Tiếng Anh 10: Work with a classmate from the opposite group. Discuss your opinions about online learning. Use your notes in 2 (Làm việc với một người bạn cùng lớp trong nhóm đối diện. Thảo luận ý kiến của bạn về việc học trực tuyến. Sử dụng ghi chú của bạn trong bài 2)
Lời giải:
A: I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don’t have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons.
B: I don't agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Đầu tiên, chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải đi xa đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học.
B: Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ và điều này không tốt cho sức khỏe của mắt và lưng.
Tiếng Anh 10 Reading trang 89, 90
Bài 1 trang 89 Tiếng Anh 10: Work in pairs. Look at the photos and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
Lời giải:
Picture a: online learning
Picture b: face-to-face / traditional / classroom learning / learning in class
Hướng dẫn dịch:
Hình a: học trực tuyến
Hình b: mặt đối mặt / truyền thống / học trong lớp / học trong lớp
Bài 2 trang 89 Tiếng Anh 10: Read the texts. What are the two students talking about? Choose the correct answer (Đọc đoạn văn. Hai học sinh đang nói về điều gì? Chọn câu trả lời đúng)
Hướng dẫn dịch:
Kim: Tôi nghĩ học trực tiếp tốt hơn học trực tuyến vì tôi có thể trao đổi với giáo viên và các bạn học khác ngay lập tức và trực tiếp khi tôi có thắc mắc. Trong lớp, tôi có thể làm việc theo nhóm và thảo luận với bạn bè. Điều này giúp tôi hiểu các bài học hơn. Khi gặp khó khăn, tôi có thể yêu cầu giải đáp hoặc giúp đỡ ngay lập tức. Tôi không thể làm điều này trong các lớp học trực tuyến. Tôi phải gửi email cho giáo viên của mình và chờ trả lời của họ.
Học trong lớp học truyền thống cũng ít bị phân tâm hơn so với học trực tuyến. Các giáo viên của tôi có nhiều chiến lược để giúp chúng tôi tập trung vào bài học. Tôi thực sự thích những bài học của mình và học hỏi được rất nhiều điều.
Laura: Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Trường của tôi đang cố gắng thay đổi từ học trực diện sang học kết hợp, vì vậy đôi khi chúng tôi có các lớp học trực tuyến. Tôi không phải đến trường, nhưng tôi không cảm thấy mình thiếu bài học nào khi tham gia các lớp học trực tuyến. Hơn nữa, tôi nghĩ rằng tôi học trực tuyến nhiều như học trong một lớp học truyền thống. Tôi không thể nói chuyện với giáo viên và bạn học của mình, nhưng tôi có thể gửi email cho họ bất cứ lúc nào. Tôi cũng có một bảng thảo luận trực tuyến, nơi tôi có thể trao đổi nhận xét và ý tưởng về các dự án của mình với các bạn cùng lớp. Điểm bất lợi duy nhất là tôi thực sự cần phải có kết nối Internet nhanh.
Lời giải: B
Hướng dẫn dịch:
A. Các cách giúp đỡ học sinh
B. Cách học
C. Làm thế nào để thích học
Bài 3 trang 90 Tiếng Anh 10: Read the texts again and decide who mentions the following by putting a tick in the correct box (Đọc lại văn bản và quyết định xem ai sẽ đề cập đến nội dung sau bằng cách đánh dấu vào ô đúng)
Lời giải:
1. Kim | 2. Laura | 3. Kim | 4. Laura | 5. Kim | 6. Laura |
Hướng dẫn dịch:
Người này ...
1. cho rằng học trực tuyến không tốt bằng học trực tiếp.
2. đạt được kiến thức như nhau trong cả hai cách học.
3. có nhiều cuộc trò chuyện và thảo luận trực tiếp hơn.
4. sử dụng email để liên lạc với bạn cùng lớp.
5. có thể chú ý nhiều hơn trong lớp.
6. cần truy cập Internet tốc độ cao.
Bài 4 trang 90 Tiếng Anh 10: Work in pairs. Discuss the following questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau)
Which way of learning do you think is better? Why?
Lời giải:
I think face-to-face learning is better because I love to communicate with my teacher and friends. It helps me learn well.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn nghĩ cách học nào tốt hơn? Tại sao?
- Tôi nghĩ học trực tiếp sẽ tốt hơn vì tôi thích giao tiếp với giáo viên và bạn bè của mình. Nó giúp tôi học tốt.
Tiếng Anh 10 Listening trang 91
Bài 1 trang 91 Tiếng Anh 10: Work in pairs. Tick (V) what you often do to prepare before a new lesson (Làm việc theo cặp. Đánh dấu (V) những việc bạn thường làm để chuẩn bị trước bài học mới)
Hướng dẫn dịch:
Đọc tài liệu cho bài mới (SGK)
Xem các video liên quan đến bài
Tìm kiếm thông tin liên quan đến bài mới
Ôn bài cũ
Bài 2 trang 91 Tiếng Anh 10: Listen to the first part of the conversation between a teacher and her students, then answer the following questions (Nghe phần đầu tiên của cuộc trò chuyện giữa một giáo viên và học sinh của cô ấy, sau đó trả lời các câu hỏi sau)
Lời giải:
1. The teacher is talking about homework/things students need to do at home / how to prepare for the next lesson.
2. She uploaded materials and videos.
Nội dung bài nghe:
Teacher: Now, listen everybody! I'd like you all to complete this population map at home. Do you have any questions for this week's homework?
Nam: Do we need to read the materials and watch the videos that you've uploaded on Eclass for the next lesson?
Teacher: Yes, Nam …
Hướng dẫn dịch:
Giáo viên: Bây giờ, mọi người hãy lắng nghe! Cô muốn tất cả các em hoàn thành bản đồ dân số này ở nhà. Các em có câu hỏi nào cho bài tập tuần này không?
Nam: Chúng em có cần đọc tài liệu và xem video mà cô đã tải lên trên Eclass cho bài học tiếp theo không ạ?
Giáo viên: Ừ, Nam…
Bài 3 trang 91 Tiếng Anh 10: Listen to the second part of the conversation and complete the flow chart with no more than TWO words. (Nghe phần thứ hai của cuộc trò chuyện và hoàn thành sơ đồ luồng với không quá HAI từ.)
Nội dung bài nghe:
Lời giải:
1. Homework | 2. take notes | 3. (more) information |
4. discuss | 5. Email |
Nội dung bài nghe:
Teacher: To prepare for next week's class, you should log in to your account on Eclass and click the Homework folder. I've uploaded some reading passages, slides and two videos about population growth. Read the materials, watch the videos and take notes of important points at home.
Mai: Can we use a mindmap to present the main ideas?
Teacher: Yes, you can, Mai. Choose a suitable way for you. Next week we'll discuss the impact of population growth on the environment so I want you to find more information on this topic.
Mai: Where can we get the information?
Teacher: You can go to the library, read newspaper articles or search the Internet for information. Work in groups of four, discuss and write down what you've discovered. Email me if you have any questions.
Hướng dẫn dịch:
Giáo viên: Để chuẩn bị cho tiết học tuần sau, các em đăng nhập vào tài khoản của mình trên Eclass và nhấp vào thư mục Bài tập về nhà. Cô đã tải lên một số bài đọc, slide và hai video về sự gia tăng dân số. Đọc tài liệu, xem video và ghi chú những điểm quan trọng ở nhà.
Mai: Chúng em có thể sử dụng sơ đồ tư duy để trình bày những ý chính không ạ?
Cô giáo: Được, em có thể, Mai. Hãy chọn một cách phù hợp cho em. Tuần tới, chúng ta sẽ thảo luận về tác động của gia tăng dân số đối với môi trường, vì vậy cô muốn các em tìm thêm thông tin về chủ đề này.
Mai: Chúng em có thể lấy thông tin ở đâu ạ?
Giáo viên: Các em có thể đến thư viện, đọc các bài báo hoặc tìm kiếm thông tin trên Internet. Làm việc theo nhóm bốn người, thảo luận và viết ra những gì các em đã khám phá ra. Gửi email cho cô nếu các em có bất kỳ câu hỏi nào.
Bài 4 trang 91 Tiếng Anh 10: Work in groups. Discuss the questions (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi)
Which is more effective: blended or traditional learning? Why? (Cách nào hiệu quả hơn: học kết hợp hay học truyền thống? Tại sao?)
Bài 1 trang 92 Tiếng Anh 10: Work in pairs. Discuss and tick the benefits of blended learning (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu những lợi ích của việc học kết hợp)
Gợi ý: 1, 2, 4
Hướng dẫn dịch:
1. Nó giúp học sinh kiểm soát tốt hơn việc học của mình.
2. Tiếp cận tài liệu bài học dễ dàng hơn.
3. Nó có thể không chuẩn bị tốt cho học sinh cho các bài kiểm tra.
4. Học sinh có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.
5. Nó không phù hợp cho học sinh không có kết nối Internet hoặc máy tính.
Bài 2 trang 92 Tiếng Anh 10: Work in groups. Use the benefits in 1 and your own ideas to complete the following outline (Làm việc nhóm. Sử dụng những lợi ích trong 1 và ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành dàn ý sau)
Lời giải:
Topic sentence | Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us. |
First benefit | First, blended learning helps us have more control over our own learning. |
Second benefit | Second, we can develop better communication and teamwork skills. |
Explanation 1: We can use different ways to communicate in class. | |
Concluding sentence | I think we should have more blended learning classes at school because they keep us engaged and helps us learn useful skills. |
Hướng dẫn dịch:
Câu chủ đề | Học kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại nhiều lợi ích cho chúng ta. |
Lợi ích đầu tiên | Đầu tiên, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình. |
Lợi ích thứ hai | Thứ hai, chúng ta có thể phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn. |
Giải thích 1: Chúng ta có thể sử dụng nhiều cách khác nhau để giao tiếp trong lớp. | |
Câu kết luận | Tôi nghĩ chúng ta nên có nhiều lớp học kết hợp hơn ở trường vì chúng giúp chúng ta tham gia và giúp chúng ta học các kỹ năng hữu ích. |
Bài 3 trang 92 Tiếng Anh 10: Use the outline in 2 and expressions below to write a paragraph (120 - 150 words) about the benefits of blended learning (Sử dụng dàn ý trong 2 câu và cách diễn đạt dưới đây để viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về lợi ích của việc học kết hợp)
Lời giải:
Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us. Firstly, blended learning helps us have more control over our own learning. We are able to get access to many online materials and video lectures at any time. This also allows us to watch and review lessons that we have not understood at home. If we are absent from school, we will not miss any lessons. Secondly, we can develop better communication and teamwork skills in a blended learning class. Since a lot of the work is assigned for homework, we have more time for pair work and group work in the classroom. Unlike traditional learning, blended learning provides us with more ways of communication including text messages, emails or social media. In conclusion, I think we should have more blended learning classes at school because they keep us engaged and helps us learn useful skills.
Hướng dẫn dịch:
Học kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại nhiều lợi ích cho chúng ta. Thứ nhất, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình. Chúng tôi có thể truy cập vào nhiều tài liệu trực tuyến và video bài giảng bất cứ lúc nào. Điều này cũng cho phép chúng ta xem và xem lại các bài học mà chúng tôi chưa hiểu ở nhà. Nếu nghỉ học, chúng ta sẽ không bỏ sót buổi học nào. Thứ hai, chúng ta có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn trong một lớp học kết hợp. Vì có rất nhiều bài tập được giao cho bài tập về nhà, chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm việc theo cặp và làm việc nhóm trong lớp học. Không giống như học tập truyền thống, học tập kết hợp cung cấp cho chúng ta nhiều cách giao tiếp hơn bao gồm tin nhắn văn bản, email hoặc phương tiện truyền thông xã hội. Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên có nhiều lớp học kết hợp hơn ở trường vì chúng giúp chúng ta tham gia và giúp chúng ta học các kỹ năng hữu ích.
Tiếng Anh 10 Communication and Culture trang 93
EVERYDAY ENGLISH
Bài 1 trang 93 Tiếng Anh 10: Listen and complete the conversation with the words in the box. Then practise it in pairs. (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
Lời giải:
1. A | 2. D | 3. C | 4. B |
Hướng dẫn dịch:
Tâm: Mai, bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng I-Speak trên điện thoại thông minh của tôi được không? Tôi muốn rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
Mai: Tất nhiên. Đầu tiên, hãy truy cập App store trên điện thoại của bạn. Thứ hai, nhập 'I-Speak' vào hộp tìm kiếm ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào nút 'Tìm kiếm'.
Tâm: Để tôi thử. OK, tôi thấy kết quả tìm kiếm. Tôi làm gì tiếp theo?
Mai: Bây giờ, hãy nhấp vào 'Nhận' bên cạnh biểu tượng ‘I-Speak’ và đợi cho đến khi quá trình tải xuống hoàn tất.
Bài 2 trang 93 Tiếng Anh 10: Work in pairs. Make similar conversations about how to install another study app on a smartphone (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về cách cài đặt một ứng dụng nghiên cứu khác trên điện thoại thông minh)
Lời giải:
A: Can you show me how to install the Zalo app on my smartphone? I want to text or make video calls with my friends.
B: Of course. First, go to the Apple store or Google play. Second, type 'Zalo' in the search box at the top of the screen, then click the 'Search' button.
A: Let me try. I can seen the app Zalo. What do I do next?
B: Now, click 'Get next to the 'Zalo' icon and wait until the download is complete.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thể chỉ cho tôi cách cài đặt ứng dụng Zalo trên điện thoại thông minh được không? Tôi muốn nhắn tin hoặc gọi điện video với bạn bè của mình.
B: Tất nhiên. Đầu tiên, hãy truy cập Apple Store hoặc Google Play. Thứ hai, gõ 'Zalo' vào ô tìm kiếm trên đầu màn hình, sau đó nhấp vào nút 'Tìm kiếm'.
A: Hãy để tôi thử. Tôi có thể thấy ứng dụng Zalo. Tôi làm gì tiếp theo?
B: Bây giờ, bạn bấm vào 'Nhận’ bên cạnh biểu tượng ‘Zalo’ và đợi cho đến khi tải xong.
CULTURE
Bài 3 trang 93 Tiếng Anh 10: Read the text about modern schools and answer the questions. (Đọc văn bản về trường học hiện đại và trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
TRƯỜNG HỌC HIỆN ĐẠI
Trường học hiện đại được thiết kế để giúp mỗi học sinh thành công. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn các em và chuẩn bị cho các em học tập suốt đời. Họ khuyến khích và thử thách họ trở thành những cá nhân có trách nhiệm và tự tin.
Thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại. Học sinh phải tham gia thảo luận và bày tỏ ý kiến cá nhân. Điều quan trọng là đặt câu hỏi trong lớp nếu học sinh không hiểu bất kỳ điểm hoặc hướng dẫn nào. Học nhóm là một tính năng phổ biến khác. Học sinh có thể làm việc theo nhóm nhỏ trong một nhiệm vụ của dự án.
Trong lớp học, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các nguồn học tập kỹ thuật số. Giáo viên sử dụng công nghệ và tài liệu nghe nhìn để hỗ trợ bài học của họ. Ngoài lớp học, học sinh có cơ hội tham gia các chuyến đi thực tế đến các địa danh nổi tiếng như bảo tàng, bệnh viện và các địa điểm trong ngành. Những chuyến đi này mang đến cho họ những trải nghiệm thực tế. Học sinh cũng tham gia các buổi cắm trại của trường để kết bạn với các học sinh khác và phát triển các kỹ năng sống trong môi trường xa lạ.
Lời giải:
1. Teachers play the role of a guide for students.
2. Two common features of modern schools are class discussion and group learning.
3. They use them to access digital learning resources.
4. They participate in field trips and school camps.
Hướng dẫn dịch:
1. Vai trò của giáo viên trong trường học hiện đại là gì?
- Giáo viên đóng vai trò người dẫn dắt cho học sinh.
2. Hai đặc điểm chung của trường phái hiện đại là gì?
- Hai đặc điểm chung của trường học hiện đại là thảo luận trong lớp và học theo nhóm.
3. Học sinh sử dụng máy tính như thế nào trong quá trình học tập?
- Họ sử dụng chúng để truy cập các tài nguyên học tập kỹ thuật số.
4. Làm thế nào để học sinh tìm hiểu về thế giới thực?
- Họ tham gia các chuyến đi thực tế và cắm trại ở trường.
Bài 4 trang 93 Tiếng Anh 10: Work in groups. Discuss whether your school has similar features and learning activities (Làm việc nhóm. Thảo luận xem trường của bạn có các tính năng và hoạt động học tập tương tự không)
Tiếng Anh 10 Looking Back trang 94
PRONUNCIATION
Bài 1 trang 94 Tiếng Anh 10: Listen and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them (Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó luyện đọc chúng)
Lời giải:
1. Many students bring smartphones to school nowadays.
2. You can download the app to study English.
3. Thanks to technology, students can learn anywhere.
4. My sister is looking for information for her presentation tomorrow.
Hướng dẫn dịch:
1. Ngày nay, nhiều học sinh mang theo điện thoại thông minh đến trường.
2. Bạn có thể tải xuống ứng dụng để học tiếng Anh.
3. Nhờ công nghệ, học sinh có thể học ở bất cứ đâu.
4. Em gái tôi đang tìm kiếm thông tin cho buổi thuyết trình của cô ấy vào ngày mai.
VOCABULARY
Bài 2 trang 94 Tiếng Anh 10: Complete the sentences using the words in the box (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ trong hộp)
Lời giải:
1. online | 2. Traditional | 3. connection | 4. blended | 5. teamwork |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không thích học trực tuyến vì khó kết bạn với các bạn cùng lớp.
2. Các trường học truyền thống có thể không chuẩn bị cho chúng ta những công việc trong tương lai.
3. Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến nên tôi cần kết nối Internet nhanh.
4. Với phương pháp học kết hợp, học sinh vẫn có thể tham gia các lớp học trực tiếp.
5. Các dự án giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.
GRAMMAR
Bài 3 trang 94 Tiếng Anh 10: Complete the sentences with “who/ which/ that/ whose”. You may use more than one relative pronoun in some sentences. (Hoàn thành các câu với “who/ which/ that/ whose”. Bạn có thể sử dụng nhiều hơn một đại từ tương đối trong một số câu.)
Lời giải:
1. who/ that | 2. which/ that | 3. which |
4. whose | 5. which/ that | 6. who |
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là cô giáo đã nhận được giải thưởng về dạy giỏi.
2. Chúng tôi đã được mời tham dự một chương trình trò chuyện rất phổ biến với thanh thiếu niên.
3. Trường của họ, nơi cung cấp cả các lớp học trực tiếp và trực tuyến, là trường tốt nhất trong thành phố.
4. Các sinh viên có tên trong danh sách sẽ tham gia chuyến đi thực tế.
5. Bạn đã hoàn thành dự án mà giáo viên mỹ thuật của chúng tôi đưa ra chưa?
6. Anh họ John của tôi, sống ở Đà Nẵng, sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.
Bài 1 trang 94 Tiếng Anh 10: Work in groups. Do a survey to find out how students in your school use electronic devices to learn. Try to find at least 15 students to interview. Ask about the following (Làm việc nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát để tìm hiểu xem học sinh trong trường của bạn sử dụng thiết bị điện tử như thế nào để học. Cố gắng tìm ít nhất 15 học sinh để phỏng vấn. Hỏi về những điều sau)
• names of students using electronic devices in learning
• types of electronic devices (e.g. desktop computers, laptops, tablets, smartphones)
• how often they use them (e.g. every day, twice a week)
• purposes for using them (e.g. to read articles, to use educational apps, to take online courses)
Hướng dẫn dịch:
• tên của học sinh sử dụng thiết bị điện tử trong học tập
• các loại thiết bị điện tử (ví dụ: máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh)
• tần suất họ sử dụng chúng (ví dụ: mỗi ngày, hai lần một tuần)
• mục đích sử dụng chúng (ví dụ: để đọc các bài báo, sử dụng các ứng dụng giáo dục, để tham gia các khóa học trực tuyến)
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.