Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 8 (Global Success): New ways to learn

2.6 K

Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 8: New ways to learn sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm các bài tập từ đó nâng cao kiến thức và biết cách vận dụng phương pháp giải vào các bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Unit 8.

Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 8 (Global Success): New ways to learn

SBT Tiếng Anh 10 trang 57 Unit 8 Pronunciation

Trang 57 sách bài tập Tiếng Anh 10: Underline the stressed words in the following sentences. Then mark the stressed syllables in those words. (Gạch chân những từ được nhấn mạnh trong các câu sau. Sau đó đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong những từ đó.)

1. This video is about air pollution.

2. We are doing a project on education.

3. This way of learning is really interesting.

4. Students should finish their homework before class.

5. Online courses are becoming more and more popular.

6. This app has helped me improve my pronunciation.

7. Technology has brought new experiences to language learners.

8. They have bought their daughter a new laptop which can support her online learning.

Lời giải:SBT Tiếng Anh 10 trang 57 Unit 8 Pronunciation - Kết nối tri thức (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

1. Video này nói về ô nhiễm không khí.

2. Chúng tôi đang thực hiện một dự án về giáo dục.

3. Cách học này thực sự rất thú vị.

4. Học sinh nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp.

5. Các khóa học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.

6. Ứng dụng này đã giúp tôi cải thiện khả năng phát âm của mình.

7. Công nghệ đã mang lại trải nghiệm mới cho người học ngoại ngữ.

8. Họ đã mua cho con gái mình một chiếc máy tính xách tay mới có thể hỗ trợ việc học trực tuyến của cô bé.

SBT Tiếng Anh 10 trang 57, 68 Unit 8 Vocabulary

Bài 1 trang 57 sách bài tập Tiếng Anh 10: Find the following words in the word search (Tìm các từ sau trong tìm kiếm từ)

SBT Tiếng Anh 10 trang 57, 58 Unit 8 Vocabulary - Kết nối tri thức (ảnh 1)

Lời giải:SBT Tiếng Anh 10 trang 57, 58 Unit 8 Vocabulary - Kết nối tri thức (ảnh 2)

Bài 2 trang 58 sách bài tập Tiếng Anh 10: Choose the best answers to complete the following sentences. (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau.)

1. … learning may not be effective if students have problems with the internet.

A. Face-to-face

B. Online

C. Traditional

2. Teachers can use some … to get students more interested in the lessons.

A. plans

B. tips

C. strategies

3. In … learning, students may have class discussions, take online tests and submit homework online.

A. normal

B. blended

C. traditional

4. Online courses give students the chance to work at their own …

A. pace

B. notes

C. rate

5. Teachers can create a classroom blog for students to post ideas and …

A. materials

B. comments

C. activities

6. Many teachers have tried to change their … classrooms into a modern learning environment.

A. blended

B. traditional

C. original

7. We are often asked to … materials at home and make a presentation in class.

A. choose

B. prepare

C. watch

8. The Internet will motivate students to … more effectively.

A. chat

B. act

C. study

Lời giải:

1. B

2. C

3. B

4. A

5. B

6. B

7. B

8. C

Hướng dẫn dịch:

1. Học trực tuyến có thể không hiệu quả nếu học sinh gặp vấn đề với internet.

2. Giáo viên có thể sử dụng một số chiến lược để học sinh hứng thú hơn với bài học.

3. Trong học tập kết hợp, học sinh có thể thảo luận trong lớp, làm bài kiểm tra trực tuyến và nộp bài tập về nhà trực tuyến.

4. Các khóa học trực tuyến cung cấp cho sinh viên cơ hội làm việc theo tốc độ của riêng họ.

5. Giáo viên có thể tạo một blog trong lớp học để học sinh đăng ý tưởng và nhận xét.

6. Nhiều giáo viên đã cố gắng thay đổi các lớp học truyền thống của họ thành một môi trường học tập hiện đại.

7. Chúng tôi thường được yêu cầu chuẩn bị tài liệu ở nhà và thuyết trình trên lớp.

8. Internet sẽ thúc đẩy học sinh học tập hiệu quả hơn.

Bài 3 trang 58 sách bài tập Tiếng Anh 10: Complete the text using the words in the box. (Hoàn thành văn bản bằng cách sử dụng các từ trong hộp.)

SBT Tiếng Anh 10 trang 57, 58 Unit 8 Vocabulary - Kết nối tri thức (ảnh 3)

Technology allows teachers to remove the physical difficulties of traditional (1), and offer students a way to connect their programmes with the (2) world. For example, a history teacher can take her students on a virtual tour of the Independence Palace. Many educational tools also offer a variety of functions that promote (3). Students can hold online meetings with classmates from different places. They can also easily share and edit (4) with each other. Moreover, technology makes it easier for (5) to find information quickly and accurately. Search engines and e-books are replacing (6) textbooks. In the 21st century labour market, students need to have more computer (7). By adding these new technologies to the regular syllabus, schools wants to (8) their students for the modern office.

Lời giải:

1. classrooms

2. real

3. teamwork

4. projects

5. students

6. traditional

7. skills

8. prepare

Hướng dẫn dịch:

Công nghệ cho phép giáo viên loại bỏ những khó khăn vật chất của các lớp học truyền thống và cung cấp cho học sinh một cách để kết nối các chương trình của họ với thế giới thực. Ví dụ, một giáo viên lịch sử có thể đưa học sinh của mình đi tham quan ảo Dinh Độc Lập. Nhiều công cụ giáo dục cũng cung cấp nhiều chức năng khác nhau để thúc đẩy tinh thần làm việc theo nhóm. Sinh viên có thể tổ chức các cuộc họp trực tuyến với các bạn cùng lớp từ nhiều nơi khác nhau. Họ cũng có thể dễ dàng chia sẻ và chỉnh sửa các dự án với nhau. Hơn nữa, công nghệ giúp sinh viên dễ dàng tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ tìm kiếm và sách điện tử đang thay thế sách giáo khoa truyền thống. Trong thị trường lao động thế kỷ 21, sinh viên cần phải có nhiều kỹ năng máy tính hơn. Bằng cách bổ sung những công nghệ mới này vào chương trình giảng dạy thông thường, các trường học muốn chuẩn bị cho sinh viên của mình văn phòng hiện đại.

SBT Tiếng Anh 10 trang 58, 59, 60 Unit 8 Grammar

Bài 1 trang 58, 59 sách bài tập Tiếng Anh 10: Complete the sentences, using which, that, who or whose. (Hoàn thành các câu, sử dụng which, that, who hoặc whose)

1. Smart boards, … bring many benefits to students, are being used in many schools.

2. This is an electronic device … students can use without a lot of training.

3. This school is only for children … first language is not English.

4. Students … are good at managing time often have better results at school.

5. There are interactive activities … can be easily downloaded from the Internet.

6. Students … don't hand in their papers on time will fail the exam.

7. Teachers … computer skills are not good may have a problem with giving online classes.

8. Mr Lan encouraged his students, … project was on smart digital books, to register in the Innovative Idea Competition.

9. Teachers can upload videos and other materials on the classroom blog, … can help students understand the lesson.

10. Parents … complain about their children's performance may be happy with the new teaching methods.

Lời giải:

1. which

2. which/ that

3. whose

4. who/ that

5. which/ that

6. who/ that

7. whose

8. whose

9. which

10. who/ that

   

Hướng dẫn dịch:

1. Bảng thông minh, mang lại nhiều lợi ích cho học sinh, đang được sử dụng nhiều trong các trường học.

2. Đây là một thiết bị điện tử mà học sinh có thể sử dụng mà không cần đào tạo nhiều.

3. Trường này chỉ dành cho trẻ em mà ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.

4. Học sinh quản lý thời gian tốt thường có kết quả học tập tốt hơn ở trường.

5. Có các hoạt động tương tác có thể dễ dàng tải xuống từ Internet.

6. Học sinh không nộp bài đúng hạn sẽ bị trượt kỳ thi.

7. Những giáo viên có kỹ năng máy tính không tốt có thể gặp khó khăn khi tổ chức các lớp học trực tuyến.

8. Ông Lân khuyến khích các sinh viên của mình, có dự án về sách kỹ thuật số thông minh, đăng ký tham gia Cuộc thi Ý tưởng Sáng tạo.

9. Giáo viên có thể tải lên video và các tài liệu khác trên blog của lớp học, điều này có thể giúp học sinh hiểu bài học.

10. Cha mẹ phàn nàn về kết quả học tập của con cái họ có thể hài lòng với phương pháp giảng dạy mới.

Bài 2 trang 59 sách bài tập Tiếng Anh 10: Use a relative pronoun to combine each pair of sentences. Add commas where necessary. (Sử dụng đại từ tương đối để kết hợp từng cặp câu. Thêm dấu phẩy nếu cần.)

Lời giải:

1. The student who / that sits next to me in the English class is from China.

2. Thank you very much for your email, which was very interesting.

3. Smartphones which have a lot of storage space can store audio books.

4. I talked to the girl whose bicycle broke down in front of the shop.

5. What did you do with the money that / which your mother gave you?

6. We really love participating in discussions which helps us share our ideas and learn from others.

7. The children who / that were playing in the playground are not from our school.

8. My classmate, whose father is a musician, has won the 1st prize in the singing competition.

9. Science teachers who / that use 3D projectors and other devices can easily explain the

topics.

10. Mr Minh has created a list of the most useful apps for his classrooms, which is available on his blog.

Hướng dẫn dịch:

1. Học sinh ngồi cạnh tôi trong lớp học tiếng Anh đến từ Trung Quốc.

2. Cảm ơn bạn rất nhiều vì email của bạn, rất thú vị.

3. Điện thoại thông minh có nhiều không gian lưu trữ có thể lưu trữ sách nói.

4. Tôi nói chuyện với cô gái bị hỏng xe đạp trước cửa hàng.

5. Bạn đã làm gì với số tiền mẹ cho?

6. Chúng tôi thực sự thích tham gia vào các cuộc thảo luận giúp chúng tôi chia sẻ ý tưởng của mình và học hỏi từ những người khác.

7. Những đứa trẻ đang chơi trong sân chơi không phải từ trường của chúng tôi.

8. Bạn cùng lớp của tôi, có bố là nhạc sĩ, đã đạt giải nhất trong cuộc thi hát.

9. Giáo viên khoa học sử dụng máy chiếu 3D và các thiết bị khác có thể dễ dàng giải thích

các chủ đề.

10. Thầy Minh đã tạo một danh sách các ứng dụng hữu ích nhất cho lớp học của mình, có sẵn trên blog của mình.

Bài 3 trang 60 sách bài tập Tiếng Anh 10: There is a mistake in each sentence. Find and correct it. (Có một sai lầm trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.)

1. The man works for a company who makes good laptops and tablets.

2. Do you remember the number of activities what we did in class today?

3. What is the name of the girl her mother is a famous actress?

4. An e-book is an electronic book which can read on a mobile device.

5. Nam, that didn't take any extra class, got the highest score in the maths exam.

6. A computer technician whom served us was very nice.

Lời giải:

SBT Tiếng Anh 10 trang 58, 59, 60 Unit 8 Grammar - Kết nối tri thức (ảnh 1)

Hướng dẫn dịch:

1. Người đàn ông làm việc cho một công ty sản xuất máy tính xách tay và máy tính bảng tốt.

2. Bạn có nhớ số lượng các hoạt động mà chúng ta đã làm trong lớp học ngày hôm nay?

3. Tên của cô gái có mẹ là một diễn viên nổi tiếng?

4. Sách điện tử là sách điện tử có thể đọc trên thiết bị di động.

5. Nam, không học thêm lớp nào, đã đạt điểm cao nhất trong kỳ thi môn Toán.

6. Một kỹ thuật viên máy tính đã phục vụ chúng tôi rất tốt.

SBT Tiếng Anh 10 trang 60, 61 Unit 8 Reading

Bài 1 trang 60 sách bài tập Tiếng Anh 10: Read the text and choose the best answers. (Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)

You often (1) across new words when you read something in a foreign language. You may guess or check the (2) of these words in a dictionary. The level of accuracy that you require and your available time decide your (3). If you are someone who frequently uses the dictionary, you should remember that every dictionary has its (4). Each definition has a limited meaning and you can fully understand a word only after you meet it in a (5) of contexts. You should also be aware of the risk of using dictionaries that translate meanings from English into your native language and vice versa. So, it is usually much safer to (6) in an English-English dictionary. Moreover, you are not allowed to use a dictionary in most exams. (7) you are allowed to use one, looking up new words is quite time-consuming while exams are always timed. (8), it is better to guess the meanings of unfamiliar words.

SBT Tiếng Anh 10 trang 60, 61 Unit 8 Reading - Kết nối tri thức (ảnh 1)

Lời giải:

1. C

2. B

3. D

4. C

5. A

6. B

7. D

8. B

Hướng dẫn dịch:

Bạn thường bắt gặp những từ mới khi bạn đọc một thứ gì đó bằng tiếng nước ngoài. Bạn có thể đoán hoặc tra nghĩa của những từ này trong từ điển. Mức độ chính xác mà bạn yêu cầu và thời gian có sẵn sẽ quyết định chiến lược của bạn. Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng từ điển, bạn nên nhớ rằng từ điển nào cũng có giới hạn của nó. Mỗi định nghĩa có một ý nghĩa hạn chế và bạn chỉ có thể hiểu đầy đủ một từ sau khi bạn gặp nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng nên đề phòng rủi ro khi sử dụng từ điển dịch nghĩa từ tiếng Anh sang ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và ngược lại. Vì vậy, việc tra từ điển Anh-Anh thường an toàn hơn nhiều. Hơn nữa, bạn không được phép sử dụng từ điển trong hầu hết các kỳ thi. Ngay cả khi bạn được phép sử dụng, việc tra cứu từ mới khá mất thời gian trong khi các kỳ thi luôn được tính giờ. Do đó, tốt hơn là bạn nên đoán nghĩa của những từ không quen thuộc.

Bài 2 trang 60, 61 sách bài tập Tiếng Anh 10: Read the text and choose the best answers to complete the sentences (Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu)

Hướng dẫn dịch:

Etalk là một công ty sản xuất phần mềm học tập ở Anh. Dự án Onebillion của họ gần đây đã trở nên phổ biến, đặc biệt là vì ứng dụng học toán của họ có thể cải thiện kiến ​​thức toán học của trẻ em ở Malawi chỉ trong tám tuần.

'Onebillion' lấy tên từ 'mục đích tiếp cận một tỷ trẻ em'. Đây gần như là số trẻ em không có cơ hội đến trường, theo người sáng lập Etalk. Giáo dục tiểu học không được miễn phí ở Malawi cho đến năm 1994, và sự gia tăng đột biến của học sinh đăng ký đã gây nhiều áp lực lên hệ thống giáo dục của đất nước. Có rất nhiều lợi ích tuyệt vời của việc giáo dục trẻ em ở các nước đang phát triển. Ví dụ, phụ nữ có xu hướng sinh ít con hơn và khỏe mạnh hơn, và có nhiều cơ hội trở thành một phần của nền kinh tế hơn nếu họ học các kỹ năng cơ bản ngay từ cấp tiểu học. Ở Malawi, trung bình một cô gái có hơn 5 đứa con, và điều đó không còn tiếp tục nữa.

Trong dự án Onebillion, trẻ em được chia thành các nhóm 25 hoặc thậm chí 50. Sau đó, chúng được đưa đến một lớp học đặc biệt có tên Oneclass, nơi chúng dành nửa giờ mỗi ngày với thiết bị. Mỗi ngày mười, mười hai cháu có thể dùng một viên. Một tình nguyện viên quốc tế kiểm soát Oneclass và có một giáo viên trực tuyến hướng dẫn các em sử dụng ứng dụng. Tham gia Oneclass, tất cả trẻ em đều có thể học theo tốc độ của riêng mình và tiến bộ tốt trong học tập.

Lời giải:

1. B

2. C

3. C

4. A

5. B

6. C

7. A

 

Hướng dẫn dịch:

1. Dự án của Etalk đã giúp trẻ em ở Malawi tiến bộ trong môn toán.

2. 'Onebillion' lấy tên từ số lượng trẻ em mà dự án dự kiến sẽ tham gia.

3. Có rất nhiều áp lực đối với hệ thống giáo dục ở Malawi vì sự gia tăng số lượng học sinh.

4. Cung cấp cho các em gái một số kỹ năng cơ bản tại các trường tiểu học có nghĩa là họ sẽ có ít con hơn nhưng khỏe mạnh hơn.

5. Trong dự án Onebillion, một lớp học bao gồm khoảng 25 đến 50 sinh viên.

6. Trẻ em trong Oneclass được hướng dẫn bởi một giáo viên trực tuyến.

7. Ứng dụng học tập này mang đến cho trẻ em ở Malawi một cơ hội để quản lý thời gian học tập của mình.

SBT Tiếng Anh 10 trang 62 Unit 8 Speaking

Bài 1 trang 62 sách bài tập Tiếng Anh 10: Match the following instructions with suitable pictures. Then use “First, Next, Then, After that, Finally” to give complete instructions about how to send texts with a smartphone. (Ghép các hướng dẫn sau với hình ảnh phù hợp. Sau đó, sử dụng “First, Next, Then, After that, Finally” để cung cấp hướng dẫn đầy đủ về cách gửi tin nhắn văn bản bằng điện thoại thông minh.)

SBT Tiếng Anh 10 trang 62 Unit 8 Speaking - Kết nối tri thức (ảnh 1)

Lời giải:

1. c

2. f

3. a

4. e

5. b

6. d

Hướng dẫn dịch:

a. Bật điện thoại thông minh của bạn

b. Tìm biểu tượng tin nhắn trên màn hình và nhấn vào biểu tượng đó.

c. Chạp vào nút “Tin nhắn mới”.

d. Nhập tên hoặc số của người bạn muốn nhắn tin.

e. Nhập tin nhắn của bạn vào trường gần giữa màn hình.

f. Gửi tin nhắn của bạn.

Bài 2 trang 62 sách bài tập Tiếng Anh 10: Prepare a short talk about the benefits of face-to-face learning using the ideas in the box. You can start the talk with the sentence below. (Chuẩn bị một bài nói chuyện ngắn về lợi ích của việc học trực tiếp bằng cách sử dụng các ý tưởng trong hộp. Bạn có thể bắt đầu bài nói bằng câu dưới đây.)

SBT Tiếng Anh 10 trang 62 Unit 8 Speaking - Kết nối tri thức (ảnh 2)

Gợi ý:

Face-to-face learning has some benefits. First, in a traditional classroom, students can concentrate better on their learning because there are fewer distractions than when they are studying from home. Moreover, whenever they have questions or need help, they can communicate with their teacher or classmates immediately. Finally, students can work in teams or groups more easily to solve problems or do projects. This can also help them build up their teamwork skills. I believe that face-to-face learning has many benefits to offer to students and should not be replaced by online learning.

Hướng dẫn dịch:

Học trực tiếp có một số lợi ích. Thứ nhất, trong một lớp học truyền thống, học sinh có thể tập trung học tập tốt hơn vì ít bị sao nhãng hơn so với khi học ở nhà. Hơn nữa, bất cứ khi nào họ có thắc mắc hoặc cần trợ giúp, họ có thể liên lạc với giáo viên hoặc bạn học của mình ngay lập tức. Cuối cùng, học sinh có thể làm việc theo nhóm hoặc nhóm dễ dàng hơn để giải quyết vấn đề hoặc làm các dự án. Điều này cũng có thể giúp họ xây dựng kỹ năng làm việc nhóm. Tôi tin rằng học trực tiếp có nhiều lợi ích mang lại cho sinh viên và không nên bị thay thế bởi học trực tuyến.

SBT Tiếng Anh 10 trang 62, 63 Unit 8 Writing

Bài 1 trang 62, 63 sách bài tập Tiếng Anh 10: Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first one using the word in brackets. Use between two and five words. (Hoàn thành câu thứ hai sao cho nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên bằng cách sử dụng từ trong ngoặc. Sử dụng từ hai đến năm từ.)

1. Why don't you watch the videos uploaded into the homework folder before class? (WATCHING)

2. Her parents won't let her bring her iPad to school. (ALLOWED)

3. I don't believe this is the best school in the city! (SCHOOLS)

4. It was his grandfather who taught him to read music. (WAS)

5. Students must pay the fees before this online course begins. (FULL)

6. The teacher had to find out whose papers they were. (BELONGED)

7. A friend told us about Eclass. (WERE)

8. It is wrong to copy the homework from your friend. (SHOULD)

9. Students will complete more projects and group assignments in the future. (COMPLETED)

10. The teacher is satisfied with our presentations on global warming. (HAPPY)

Lời giải:

1. How about watching the videos uploaded into the homework folder before class?

2. She won't be allowed to bring her iPad to school.

3. There must be better schools than this one in the city.

4. He was taught to read music by his grandfather.

5. The fees must be paid in full before this online course begins.

6. The teacher had to find out who the papers belonged to.

7. We were told about Eclass by a friend.

8. You shouldn't / should not copy the homework from your friend.

9. More projects and group assignments will be completed by students in the future.

10. The teacher is happy with our presentations on global warming.

Hướng dẫn dịch:

1. Tại sao bạn không xem các video được tải lên thư mục bài tập về nhà trước khi đến lớp?

2. Bố mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy mang iPad đến trường.

3. Tôi không tin đây là trường tốt nhất trong thành phố!

4. Chính ông nội của anh ấy đã dạy anh ấy đọc nhạc.

5. Học viên phải trả học phí trước khi khóa học trực tuyến này bắt đầu.

6. Giáo viên phải tìm xem đó là giấy tờ của ai.

7. Một người bạn đã nói với chúng tôi về Eclass.

8. Sao chép bài tập từ bạn của bạn là sai.

9. Học sinh sẽ hoàn thành nhiều dự án và bài tập nhóm hơn trong tương lai.

10. Giáo viên hài lòng với các bài thuyết trình của chúng tôi về sự nóng lên toàn cầu.

Bài 2 trang 63 sách bài tập Tiếng Anh 10: Rearrange the words to make complete sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. the / teachers / of / mobile / devices / have / Many / benefits / understood /.

2. learning / devices / size. / different / Mobile / in / functions / are / weight, / and /.

3. who / can / Small / needs / special / this / children / of / new / application / have /

advantage / take /.

4. you / do / listening / smartphone / How / with / practise / your /?

5. download / store / laptop / in / Students / and / later / can / use / information / it /

their / for/.

6. classroom / more / students / over / gives / Flipped / study / their / control /.

Lời giải:

1. Many teachers have understood the benefits of mobile devices.

2. Mobile learning devices are different in size, weight and functions.

3. Small children who have special needs can take advantage of this new application.

4. How do you practise listening with your smartphone?

5. Students can download information and store it in their laptop for later use

6. Flipped classroom gives students more control over their study.

Hướng dẫn dịch:

1. Nhiều giáo viên đã hiểu được lợi ích của thiết bị di động.

2. Các thiết bị học tập di động có kích thước, trọng lượng và chức năng khác nhau.

3. Trẻ nhỏ có nhu cầu đặc biệt có thể tận dụng ứng dụng mới này.

4. Bạn luyện nghe bằng điện thoại thông minh như thế nào?

5. Sinh viên có thể tải thông tin và lưu trữ trong máy tính xách tay của mình để sử dụng sau này

6. Lớp học lật cho phép học sinh kiểm soát nhiều hơn việc học của họ.

Bài 3 trang 63 sách bài tập Tiếng Anh 10: Write a paragraph (120-150 words) about the disadvantages of using electronic devices in studying. You may use the suggested ideas below (Viết đoạn văn (120-150 từ) nói về nhược điểm của việc sử dụng thiết bị điện tử trong học tập. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng được đề xuất bên dưới)

SBT Tiếng Anh 10 trang 62, 63 Unit 8 Writing - Kết nối tri thức (ảnh 1)

Gợi ý:

Using electronic devices in studying is becoming more and more popular, but this can bring some disadvantages. First, learners have to depend on the Internet to search for information or look up new words. Access to Wi-Fi is not always stable and available. Second, electronic devices can easily distract students from their studies. There are too many types of entertainment programmes on the Internet. For example, students may use mobile phones to play games, text and chat during lessons. Third, there are some viruses that can attack students devices. This may lead to the loss of personal data and documents. In short, to avoid these problems, it is necessary for schools and parents to consider and set certain rules for using electronic devices in studying.

Hướng dẫn dịch:

Việc sử dụng các thiết bị điện tử trong học tập ngày càng trở nên phổ biến, tuy nhiên điều này có thể mang lại một số bất lợi. Đầu tiên, người học phải phụ thuộc vào Internet để tìm kiếm thông tin hoặc tra từ mới. Truy cập Wi-Fi không phải lúc nào cũng ổn định và khả dụng. Thứ hai, các thiết bị điện tử có thể dễ dàng khiến học sinh mất tập trung vào việc học của mình. Có quá nhiều loại chương trình giải trí trên Internet. Ví dụ, học sinh có thể sử dụng điện thoại di động để chơi trò chơi, nhắn tin và trò chuyện trong giờ học. Thứ ba, có một số loại virus có thể tấn công các thiết bị của học sinh. Điều này có thể dẫn đến mất dữ liệu cá nhân và tài liệu. Tóm lại, để tránh những vấn đề trên, nhà trường và phụ huynh cần cân nhắc và đưa ra những quy tắc nhất định trong việc sử dụng thiết bị điện tử trong học tập.

Đánh giá

0

0 đánh giá