Bạn cần đăng nhập để báo cáo vi phạm tài liệu

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Here are some precautions for us to take when doing different types of physical activities

71

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 97) hay nhất được biên soạn và chọn lọc giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh.

Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Here are some precautions for us to take when doing different types of physical activities

Câu 14: Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:

Here are some precautions for us to take when doing different types of physical activities.

A. safety measures

B. safety levels

C. safety rules

D. safety factors

Lời giải:

Đáp án: A

Giải thích: precautions: các biện pháp phòng ngừa

A. các biện pháp bảo vệ

B. mức độ an toàn

C. quy tắc an toàn

D. các yếu tố an toàn

=> precautions = safety measures

Dịch: Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà chúng ta cần thực hiện khi thực hiện các loại hoạt động thể chất khác nhau

Từ khóa :
Giải bài tập
Đánh giá

0

0 đánh giá