Với Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 88,89,90 trong Unit 11 Reading Sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Tập 1 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 trang 88,89,90.
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 88,89,90 Unit 11 Reading
Bài 1 trang 88 SBT Tiếng Anh Unit 11: Read the passage and choose the correct answer A, B, or C to fill each blank. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống.)
Đáp án:
1.B 2.A 3.A 4.B 5.C 6.A
Hướng dẫn dịch:
Một chiếc ván trượt có thể mang lại cho người đi rất nhiều lợi ích. Nó có khả năng tự cân bằng nên rất an toàn cho người mới bắt đầu. Nó cũng thú vị vì nó kết nối với loa nghe nhạc với điện thoại, do đó, người lái có thể thưởng thức âm nhạc khi lượn trên đường. Nó cũng có thể mang lại cho người lái một chuyến đi êm ái. Nó chạy bằng pin điện. Thời gian chạy của nó là 30 phút nhưng bạn có thể phải đợi 2 - 3 giờ để sạc đầy pin. Vì ván trượt an toàn, dễ sử dụng và không tốn kém, chúng sẽ hoạt động lâu dài để trẻ em thích thú.
Bài 2 trang 88-89 SBT Tiếng Anh Unit 11: Read the passage and do the tasks below. (Đọc đoạn văn và làm các nhiệm vụ bên dưới.)
Hướng dẫn dịch:
Chú tôi đang làm việc tại một công ty ô tô. Công ty của ông hiện đang phát triển một chiếc ô tô bay mới. Chiếc xe sẽ có các tấm pin mặt trời trên nóc và cánh, và nó sẽ sạc pin khi di chuyển. Khi giao thông thưa thớt, bạn có thể sử dụng đường bộ. Nhưng khi mật độ giao thông đông đúc, bạn có thể sử dụng chế độ máy bay để tránh tắc đường. Nó sẽ có thể chở tám hành khách. Xe sẽ có chức năng lái tự động nên không cần người lái. Tất cả hành khách có thể thư giãn, đọc sách hoặc chơi trò chơi khi đi du lịch.
Tôi đã lo lắng về sự an toàn vì nó không có người lái, nhưng chú tôi nói rằng nó sẽ an toàn hơn nhiều so với xe truyền thống. Nó cũng sẽ thoải mái hơn và xanh hơn vì nó được sử dụng năng lượng mặt trời.
a. Tick (V) T(True) or F (False). (Đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
5. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Bố của nhà văn đang làm việc tại một công ty ô tô.
2. Xe chạy bằng năng lượng mặt trời.
3. Bạn có thể sử dụng nó ở chế độ máy bay khi đường đông đúc.
4. Bạn phải rất cẩn thận và tài xế khéo léo để lái chiếc xe này.
5. Nó sẽ thoải mái hơn một chiếc xe hơi truyền thống.
b. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. It will be powered by solar energy.
2. Its battery will be charged when / as it moves
3. It can fly.
4. They can relax, read books or play games.
5. Because it is solar-powered.
Hướng dẫn dịch:
1. Xe sẽ được cấp điện như thế nào?
- Nó sẽ được cung cấp bởi năng lượng mặt trời.
2. Khi nào pin của nó sẽ được sạc?
- Pin của nó sẽ được sạc khi nó di chuyển.
3. Nó có thể làm gì trong lúc tắc đường?
- Nó có thể bay.
4. Hành khách có thể làm gì khi xe đang chạy?
- Họ có thể thư giãn, đọc sách hoặc chơi trò chơi.
5. Tại sao nó xanh hơn ô tô truyền thống?
- Vì nó chạy bằng năng lượng mặt trời.
Bài 3 trang 89-90 SBT Tiếng Anh Unit 11: Read the passage and do the tasks below. (Đọc đoạn văn và làm các nhiệm vụ bên dưới.)
Hướng dẫn dịch:
Tel Aviv sẽ là thành phố đầu tiên trên thế giới có hệ thống skyTran. Hệ thống này sẽ giúp thành phố giảm ùn tắc giao thông. Hơn nữa, skyTran sẽ cung cấp một phương thức di chuyển xanh hơn, ít tốn kém hơn, nhanh hơn và thoải mái hơn so với ô tô và xe buýt. Hệ thống có nhiều khoang và mỗi khoang có hai chỗ ngồi. Hành khách có thể nhận được một pod bằng cách sử dụng một ứng dụng điện thoại thông minh. Vỏ quả lướt dọc theo đường ray phía trên để đến đích. Vỏ xe chạy bằng điện và có thể di chuyển với tốc độ lên đến 150 dặm / giờ trong khi hành khách vẫn sẽ có một chuyến đi êm ái. Hệ thống cách mặt đất khoảng 70 m. Chi phí cao hơn đi xe buýt nhưng thấp hơn đi taxi. Vì vậy, nhiều người nghĩ rằng nó sẽ là một phương tiện giao thông hoàn hảo để thay thế những phương tiện truyền thống. Hoa Kỳ và nhiều nước Châu Á đang quan tâm đến việc xây dựng mạng lưới skyTran trong tương lai gần.
a. Find in the passage the words that have a similar meaning to these words or phrases. (Tìm trong đoạn văn những từ có nghĩa tương tự với những từ hoặc cụm từ này.)
1. decrease
2. more eco-friendly
3. riders
4. move smoothly
5. be used instead of something
Đáp án:
1. reduce |
2. greeener |
3. passengers |
4. glide |
5. replace |
Hướng dẫn dịch:
1. giảm
2. thân thiện với môi trường hơn
3. người đi xe
4. di chuyển trơn tru
5. được sử dụng thay vì một cái gì đó
b. What is the best title of the passage? (Tiêu đề hay nhất của đoạn văn là gì?)
1. Future Modes of Travel
2. SkyTran in the USA and Asian Countries
3. SkyTran - a Future Mode of Travel
Hướng dẫn dịch:
1. Phương thức du lịch trong tương lai
2. SkyTran ở Hoa Kỳ và các nước Châu Á
3. SkyTran - Phương thức du lịch trong tương lai
Đáp án: 3
c. Choose the best answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời A, B hoặc C đúng nhất.)
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. B |
4. A |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Một lợi ích của skyTran là nó giúp tránh tắc đường.
2. Nó sẽ thoải mái hơn và nhanh hơn xe buýt.
3. Để có được một nhóm, mọi người có thể sử dụng một ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ.
4. Vỏ máy lướt nhanh, và chuyến đi suôn sẻ.
5. Hệ thống nằm trên mặt đất.
Xem thêm lời giải vở bài tập Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết khác:
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 84 Unit 11 Pronunciation
Giải SBT Tiếng Anh 7 trang 84,85,86 Unit 11 Vocabulary & Grammar
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.