Với giải Reading trang 58, 59, 60 Global success chi tiết trong Unit 7: Environmental protection học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách bài tậpTiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:
SBT Tiếng Anh 8 Unit 7 Reading trang 58, 59, 60 - Global success
1 (trang 58-59 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to each of the questions. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)
Like many countries, Britain has serious environmental problems. In 1952, more than 4,000 people died in London because of the smog. The government introduced new laws to stop smog from coal fires and factories and the situation improved a lot.
Today, London is much cleaner but there is a new problem: smog from cars. In December 1991, there was very little wind in London and pollution increased. As a result, about 160 people died from pollution in just four days.
Part of the problem is the new "out of town" shopping centres. In the past, people often walked to shops near their homes or went by bus. Now, many people drive to the new shopping centres. The small shops have disappeared and more people have to travel to do their shopping.
Many people are trying to reduce the use of cars in Britain. Some cities now have special bicycle lanes, so people cycle to work. Some people also travel to work together in one car to reduce pollution and costs.
Hướng dẫn dịch:
Giống như nhiều quốc gia, Anh có vấn đề nghiêm trọng về môi trường. Năm 1952, hơn 4.000 người chết ở London vì sương khói. Chính phủ đã đưa ra các luật mới để ngăn chặn khói bụi từ các vụ cháy than và nhà máy và tình hình đã được cải thiện rất nhiều.
Ngày nay, London sạch sẽ hơn nhiều nhưng có một vấn đề mới: khói bụi từ ô tô. Vào tháng 12 năm 1991, có rất ít gió ở London và tình trạng ô nhiễm gia tăng. Kết quả là khoảng 160 người chết vì ô nhiễm chỉ trong bốn ngày.
Một phần của vấn đề là các trung tâm mua sắm "ngoài thành phố" mới. Trước đây, mọi người thường đi bộ đến các cửa hàng gần nhà hoặc đi bằng xe buýt. Bây giờ, nhiều người lái xe đến các trung tâm mua sắm mới. Các cửa hàng nhỏ đã biến mất và nhiều người phải đi du lịch để mua sắm.
Nhiều người đang cố gắng giảm việc sử dụng ô tô ở Anh. Một số thành phố hiện có làn đường dành riêng cho xe đạp, vì vậy mọi người đạp xe đi làm. Một số người cũng đi làm cùng nhau trên một chiếc ô tô để giảm ô nhiễm và chi phí.
1. Which of the following statements is TRUE according to the passage?
A. The government once introduced a law against smog from cars and factories.
B. London is much cleaner than before, so nobody dies from pollution any longer.
C. Now smog in London mainly comes from cars.
D. People in cities now go to work by bicycle only.
2. Why do people drive to go shopping?
A. They prefer shops in big shopping centres outside of town.
B. Small shops near their homes have disappeared.
C. Many new shopping centres have appeared outside of town.
D. It has become popular to do shopping in large shopping centres.
3. How many examples are there in the passage of people reducing car use?
A. Two.
B. Three.
C. Four.
D. Five.
4. The word "improved" in the first paragraph probably means
A. got worse
B. reduced
C. became better
D. maintained
5. What is the best title for this passage?
A. Reducing the Use of Cars in Britain
B. The Disadvantages of Cars
C. How People are Reducing Smog in Britain
D. Smog in Britain: Past and Present
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. A |
4. C |
5. D |
Giải thích:
1. Thông tin: Today, London is much cleaner but there is a new problem: smog from cars.
2. Thông tin: The small shops have disappeared and more people have to travel to do their shopping.
3. Thông tin: Some cities now have special bicycle lanes, so people cycle to work. Some people also travel to work together in one car to reduce pollution and costs.
4. improved: cải thiện
5. Sương mù ở Anh: Quá khứ và Hiện tại
Hướng dẫn dịch:
1. Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
- Bây giờ khói bụi ở London chủ yếu đến từ ô tô.
2. Tại sao mọi người lái xe đi mua sắm?
- Các cửa hàng nhỏ gần nhà của họ đã biến mất.
3. Có bao nhiêu ví dụ về việc mọi người giảm sử dụng ô tô?
- Hai.
4. Từ "được cải thiện" trong đoạn đầu tiên có lẽ có nghĩa là trở nên tốt hơn.
5. Tiêu đề hay nhất cho đoạn văn này là gì?
- Sương mù ở Anh: Quá khứ và Hiện tại
2 (trang 59 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Read the following passage and choose the best answer A, B, C, or D for each numbered blank. (Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi chỗ trống được đánh số.)
A greenhouse is a building made of glass, where you can grow flowers and vegetables that need a lot of warmth. Sunlight (1) through the glass and warms the greenhouse while the glass keeps the heat from escaping. The Earth is surrounded by a blanket of gases that acts just (2) a greenhouse. Factories, electric power plants and cars make a lot of new gases. These gases are trapping more and more of the sun's (3). This is called "the greenhouse effect".
If the Earth's temperature increases by just a few degrees, it will change the weather all over the planet. Some places will become too hot to live in or to grow (4) any more. This will cause a lot of people to starve.
That is why people must do their best to stop the greenhouse effect by (5) fewer energy-consuming products and planting trees.
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. D |
Hướng dẫn dịch:
Nhà kính là một tòa nhà làm bằng kính, nơi bạn có thể trồng hoa và rau cần nhiều nhiệt độ. Ánh sáng mặt trời chiếu qua kính và làm ấm nhà kính trong khi kính giữ nhiệt không thoát ra ngoài. Trái đất được bao quanh bởi một lớp khí hoạt động giống như một nhà kính. Các nhà máy, nhà máy điện và ô tô tạo ra nhiều loại khí mới. Những khí này đang giữ ngày càng nhiều nhiệt của mặt trời. Đây được gọi là "hiệu ứng nhà kính".
Nếu nhiệt độ Trái đất tăng lên chỉ vài độ, nó sẽ làm thay đổi thời tiết trên khắp hành tinh. Một số nơi sẽ trở nên quá nóng để sinh sống hoặc trồng trọt. Điều này sẽ khiến rất nhiều người chết đói.
Đó là lý do tại sao mọi người phải cố gắng hết sức để ngăn chặn hiệu ứng nhà kính bằng cách sử dụng ít sản phẩm tiêu thụ năng lượng hơn và trồng cây.
3 (trang 60 SBT Tiếng Anh 8 Global Success): Fill in each blank with a suitable word to complete the passage. (Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn.)
About 65 million years ago, the dinosaurs became extinct. The hot, dry climate of the Cretaceous Period quickly changed as a result of an asteroid hitting the Earth. This collision sent dust and debris (1) the atmosphere which blocked sunlight from reaching the Earth's surface. The dinosaurs could not quickly adapt to the Earth's colder climate and eventually became (2). While the dinosaurs are no longer with us, today a number of plant, insect, and animal species are finding their habitats being destroyed, and they too are in danger of extinction. Human activities that are destructive to the (3) such as the development of industry, housing, and farming are destroying the habitats of many species. For example, in the Amazon Rainforest, thousands of hectares of forest are being destroyed as (4) are being cut down to make way for cattle farms, logging and housing. Scientists warn that many plant and animal species from this area of the world will become extinct soon unless we quickly stop (5) their habitats.
Đáp án:
1. into |
2. extinct |
3. environment |
4. trees |
5. destroying |
Hướng dẫn dịch:
Khoảng 65 triệu năm trước, khủng long tuyệt chủng. Khí hậu nóng, khô của Kỷ Phấn trắng nhanh chóng thay đổi do một tiểu hành tinh va vào Trái đất. Vụ va chạm này đã gửi bụi và mảnh vụn vào bầu khí quyển, ngăn chặn ánh sáng mặt trời chiếu tới bề mặt Trái đất. Khủng long không thể nhanh chóng thích nghi với khí hậu lạnh hơn của Trái đất và cuối cùng bị tuyệt chủng. Trong khi khủng long không còn ở với chúng ta nữa, ngày nay một số loài thực vật, côn trùng và động vật đang nhận thấy môi trường sống của chúng bị phá hủy và chúng cũng có nguy cơ bị tuyệt chủng. Các hoạt động mang tính hủy hoại môi trường của con người như phát triển công nghiệp, nhà ở, trồng trọt đang hủy hoại môi trường sống của nhiều loài. Ví dụ, ở Rừng nhiệt đới Amazon, hàng nghìn ha rừng đang bị phá hủy do cây cối bị đốn hạ để nhường chỗ cho các trang trại chăn nuôi gia súc, khai thác gỗ và làm nhà ở. Các nhà khoa học cảnh báo rằng nhiều loài thực vật và động vật từ khu vực này trên thế giới sẽ sớm bị tuyệt chủng trừ khi chúng ta nhanh chóng ngừng phá hủy môi trường sống của chúng.
Xem thêm các bài giải sách bài tập Unit 7 Tiếng Anh 8 Global success hay, chi tiết khác:
B. Vocabulary & Grammar (trang 55, 56, 57)
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 8 Global success hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.