SBT Tiếng Anh 11 Unit 4A. Vocabulary trang 32 - Friends plus

212

Với giải SBT Tiếng Anh 11 Unit 4A. Vocabulary trang 32 - Friends plus chi tiết trong Unit 4: Home học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

SBT Tiếng Anh 11 Unit 4A. Vocabulary trang 32 - Friends plus

1 (trang 32 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the types of home with a, e, i (Hoàn thiện các loại nhà với a, e, i)

1. m_ ns.

4. m_b__l_ h__m_

7. h__s_b___t

10. th_tch__d c_tt_g_

2. f__ rmh.

5 fl_ t

8. t_rr_c_d h__ s_

11. d_t_ch_d h__s_

3. v__ll_

6 b_ ng _l_w

9. s__m_-d_t_ch_d h__s_

SBT Tiếng Anh 11 trang 32 Unit 4A Vocabulary | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. mansion

2. farmhouse

3. villa

4. mobile home

5. flat

6. bungalow

7. houseboat

8. terraced house

9. semi-detached house

10. thatched cottage

11. detached house

Giải thích:

1. mansion: biệt thự

2. farmhouse: trạng trại

3. villa: biệt thự

4. mobile home: ngôi nhà di động

5. flat: căn hộ

6. bungalow: ngôi nhà gỗ

7. houseboat: nhà trên thuyền

8. terraced house: nhà sàn

9. semi-detached house: căn nhà liền kề

10. thatched cottage: ngôi nhà tranh

11. detached house: nhà biệt lập

Hướng dẫn dịch:

1. mansion: biệt thự

2. farmhouse: trạng trại

3. villa: biệt thự

4. mobile home: ngôi nhà di động

5. flat: căn hộ

6. bungalow: ngôi nhà gỗ

7. houseboat: nhà trên thuyền

8. terraced house: nhà sàn

9. semi-detached house: căn nhà liền kề

10. thatched cottage: ngôi nhà tranh

11. detached house: nhà biệt lập

2 (trang 32 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Look at the picture and complete the labels. (Nhìn vào bức tranh và điền vào nhãn)

1. f _

6. b_

10. s_d_

14. p_

2. e_

7. f_b_

11. p_

15. d_

3. b_

8. p_

12. l_

16. d_

4. s_

9. c_

13. p_

17. h_

5. g_

 

 

 

Đáp án:

1. fence

2. extension

3. balcony

4. shutters

5. gate

6. basement

7. flower bed

8. porch

9. conservatory

10. sliding doors

11. patio

12. lawn

13. path

14. pond

15. drive

16. garage

17. hedge

Giải thích:

1. fence: hàng rào

2. extension: phần mở rộng

3. balcony: ban công

4. shutters: cửa chớp

5. gate: cổng

6. basement: tầng hầm

7. flower bed: luống hoa

8. porch: hiên nhà

9. conservatory: nhà kính

10. sliding doors: cửa trượt

11. patio: sân

12. lawn: bãi cỏ

13. path: lối đi

14. pond: cái hồ

15. drive: lối vào xe hơi

16. garage: nhà để xe

17. hedge: hàng rào

Hướng dẫn dịch:

1. fence: hàng rào

2. extension: phần mở rộng

3. balcony: ban công

4. shutters: cửa chớp

5. gate: cổng

6. basement: tầng hầm

7. flower bed: luống hoa

8. porch: hiên nhà

9. conservatory: nhà kính

10. sliding doors: cửa trượt

11. patio: sân

12. lawn: bãi cỏ

13. path: lối đi

14. pond: cái hồ

15. drive: lối vào xe hơi

16. garage: nhà để xe

17. hedge: hàng rào

3 (trang 32 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Listen to someone describing their ideal home. Complete the description with the missing words. (Hãy nghe ai đó mô tả ngôi nhà lý tưởng của họ. Hoàn thành mô tả với các từ còn thiếu)

My ideal home is in the city. It's a (1) ____ flat, in an (2) ____, modern building in a (3) ___. It's (4) ____ for shops, restaurants and cinemas. Inside, it isn't at all (5)___. In fact, it's very (6)____.

Đáp án:

1. contemporary

2. impressive

3. lively area

4. conveniently located

5. cramped

6. spacious

Giải thích:

1. contemporary: hiện đại

2. impressive: ấn tượng

3. lively area: khu vực sôi động

4. conveniently located: vị trí thuận tiện

5. cramped: chật chội

6. spacious: rộng rãi

Hướng dẫn dịch:

Ngôi nhà lý tưởng của tôi là ở thành phố. Đó là một căn hộ hiện đại, nằm trong một tòa nhà hiện đại, ấn tượng ở một khu vực sôi động. Nó có vị trí thuận tiện cho các cửa hàng, nhà hàng và rạp chiếu phim. Bên trong, nó không hề chật chội. Trên thực tế, nó rất rộng rãi.

Đánh giá

0

0 đánh giá